Buổi sáng đã đến, và Alina vẫn đang ngủ trên giường của tôi.
Lúc đầu, tôi định đánh thức cô ấy, nhưng khi thấy cô ấy ngủ yên bình như vậy, tôi quyết định chỉ chỉnh lại mái tóc một chút rồi rời khỏi nhà.
Vừa bước ra ngoài, tôi đã thấy Kesel đang vung kiếm trong sân, tập luyện.
Chắc hẳn cậu hiệp sĩ trẻ tuổi kia vẫn còn đang ngủ.
“Chào buổi sáng.”
“Thời tiết hôm nay cũng chẳng đẹp lắm.”
“Những lúc thế này, anh nên đáp lại bằng một câu ‘Chào buổi sáng’ chứ.”
“À, phải rồi. Chào buổi sáng, tiểu thư.”
Phản ứng cũng khá chuẩn mực đấy—chỉ tiếc là quá muộn rồi.
“Nhân tiện, tiểu thư định đi đâu vậy?”
“Đến trại trẻ mồ côi ở khu ổ chuột. Tôi muốn gặp một đứa trẻ quen biết.”
Nghe tôi nói vậy, nét mặt anh ta cứng lại. Đó là vẻ mặt của một người đã sẵn sàng cam chịu một điều mà họ thà tránh đi thì hơn.
“Tôi không biết Abel đang ở đâu, nhưng tôi sẽ tự mình hộ tống cô.”
Tôi gật đầu.
Anh ta tra thanh kiếm vừa tập luyện vào vỏ, chỉnh lại mái tóc một chút rồi theo sau tôi.
Người đánh xe dường như vẫn còn ngủ.
Lẽ ra anh ta nên chăm sóc xe ngựa hoặc lo cho mấy con ngựa, nhưng không thấy bóng dáng đâu cả.
“Kesel, anh có biết lái xe ngựa không?”
“Tất nhiên là có.”
Tôi tự hỏi không biết các hiệp sĩ có phải học cưỡi ngựa lẫn đánh xe không. Nhưng vậy cũng tốt thôi.
Tôi leo lên xe ngựa, còn Kesel thì giữ chặt đai kiếm lủng lẳng của mình, ngồi xuống chiếc ghế gỗ cứng của người đánh xe, trên đống rơm mềm.
Tôi thì ngồi trên ghế đệm, nên chẳng bận tâm, nhưng không biết chỗ ngồi của anh ta có quá khó chịu không.
Chiếc xe ngựa bắt đầu lăn bánh chậm rãi, rồi dần tăng tốc trên con đường phía trước.
Chúng tôi đến khu ổ chuột rất nhanh.
Chẳng có chiếc xe ngựa nào khác trên đường, và con đường cũng không quá hẹp hay khó đi.
Tôi mở cửa sổ phía trước, cất giọng lớn để Kesel có thể nghe thấy qua tiếng lộc cộc của bánh xe.
“Anh có thấy cái nhà thổ xa hoa đằng kia không?”
“Có, tôi thấy rồi!”
Tiếng va đập giữa xe ngựa và con đường lát đá khiến cuộc trò chuyện trở nên khó khăn.
“Rẽ phải ở đó, rồi cứ đi thẳng cho đến khi thấy một tòa nhà vuông vức—trại trẻ mồ côi.”
Trên đường, tôi thấy những người mặc quần áo rách rưới lang thang không mục đích.
Càng đến gần nhà thổ, quần áo của họ trông có vẻ khấm khá hơn một chút.
Tôi dừng ánh mắt ở nhà thổ, nơi tôi đã sinh ra và lớn lên.
Đó là một nơi mà tôi có thể gán đủ mọi loại ý nghĩa, nhưng tôi thà chết còn hơn phải bước vào đó một lần nữa.
Dọc bên đường, có một người phụ nữ du mục da sẫm màu đang mang theo một cây đàn guitar.
Nếu có cơ hội, tôi muốn học phong cách chơi đàn phóng khoáng đầy đặc trưng đó.
Nhưng có một điều chắc chắn—một kỹ nữ như cô ta sẽ không bao giờ được phép bước vào dinh thự của tôi.
Ban ngày, họ ca ngợi tình yêu mãnh liệt; ban đêm, họ lại tán dương những kẻ mang tiền đến cho họ.
Quay đầu sang trái, tôi bắt gặp khu dân cư nhỏ, nơi Quản Lý Đại Diện từng sống cùng tôi.
Chắc hẳn giờ chẳng còn dấu vết gì của những người từng ở đó nữa.
Vô thức, tôi chạm vào chiếc nhẫn trên cổ mình.
Lớp mạ thô ráp của nó cứng đến mức khiến đầu ngón tay tôi hơi nhói.
Mỗi khi nhìn về nơi ấy, ký ức về cơ thể lạnh ngắt của Quản Lý Đại Diện lại hiện lên trong tâm trí tôi, khiến tôi tự hỏi liệu mình có phải là kẻ bị nguyền rủa, mang theo xui xẻo đến cho mọi người không.
Dĩ nhiên, thời gian đã làm nhạt đi những suy nghĩ đó. Giờ đây, nó chỉ còn là một sự kiện chấn động khác trong quãng đời ngắn ngủi của tôi, bị chôn vùi cùng vô số chuyện khác.
Nhưng cái cảm giác đó vẫn cứ dai dẳng, dính chặt lấy tôi, như một thứ cảm xúc khó lòng xóa bỏ hoàn toàn.
Xe ngựa rẽ phải ngay trước nhà thổ, hơi nghiêng một chút, và tôi nhìn về phía trại trẻ mồ côi, nơi tôi đã dành rất nhiều thời gian.
Chiếc xe ngựa hào nhoáng thu hút đám trẻ con, chúng nhanh chóng tụ tập tò mò trước tòa nhà.
Thậm chí từ trong xe, tôi cũng có thể thấy rất nhiều đứa trẻ đang chen nhau nhìn qua cửa sổ.
Chiếc xe dừng lại trước trại trẻ, và tôi bước xuống một cách tao nhã, đặt tay lên Kesel để xuống xe.
Tiếng giày tôi vang lên rõ ràng khi tôi đứng trước cửa, bình thản chờ đợi.
Cuối cùng, giám đốc mở cửa. Ông ta trông hốc hác hơn so với những gì tôi nhớ.
Trước đây, ông ta có phải quý tộc không? Hay con trai của một gia đình giàu có?
Dù quá khứ của ông ta thế nào đi nữa, việc ông ta tiếp tục điều hành trại trẻ ở một nơi như thế này có nghĩa là trong ông ta vẫn còn một chút thiện lương, dù có thể đã bị bóp méo đi.
Ít nhất, tôi cũng phải thừa nhận rằng nhờ có ông ta, số trẻ em chết đói trong khu ổ chuột đã giảm đi phần nào.
Trước khi rời đi, tôi sẽ để lại một tờ tiền mà Công tước đã đưa tôi.
Dù sao thì, cũng đã có những lần nơi này cho tôi ăn và che chở tôi.
“Nhưng thưa tiểu thư Marie—không, tiểu thư Marisela. Điều gì đã đưa cô đến một nơi khiêm nhường thế này?”
“Tôi chỉ muốn hồi tưởng lại. Muốn sắp xếp lại một số suy nghĩ cũ.”
Tôi để ý thấy một vài đứa trẻ từng bắt nạt, đánh đập, hay chế giễu tôi trong quá khứ.
Chúng tránh ánh mắt tôi, có đứa nghiến răng tức tối, có đứa lo lắng, như thể sợ tôi sẽ trả đũa.
Tôi sẽ không làm thế.
Nhưng Raphael lại không có ở đây.
Có lẽ cậu ta đang chạy nhảy, vận động ở đâu đó.
Hoặc cũng có thể đang nghiêm túc luyện tập kiếm pháp với một thanh gỗ, giữ đúng tư thế.
Viện trưởng dẫn tôi vào phòng làm việc của ông ta—một căn phòng mang nét thanh lịch cổ điển, trông lạc lõng giữa khu ổ chuột. Đây chính là căn phòng mà tôi từng mượn sách.
Kesel, tất nhiên, cũng bước vào theo sau tôi.
Viện trưởng rót trà cho tôi—thứ mà tôi chưa bao giờ được mời khi còn sống ở đây.
Tôi nhấp một ngụm, lập tức nhận ra đó là loại trà rẻ tiền, đắng chát, với một chút hương thơm được thêm vào một cách vội vàng.
Ngày trước, tôi đã từng ghen tị với bất cứ ai được uống thứ này.
Viện trưởng trông căng thẳng, theo dõi tôi trong im lặng khi tôi nhấp từng ngụm trà.
“Lý do tôi đến đây rất đơn giản.”
Tôi đảo lưỡi trong miệng, cố gắng xua đi dư vị đắng chát của thứ trà rẻ tiền ấy. Nhưng cái vị đắng khó chịu vẫn cứ bám chặt lấy.
“Tôi đến để đưa Raphael đi.”
“…Ý cô là thằng nhóc rắc rối đó à?”
“Đúng vậy. Tôi đã hứa rồi. Câu mà nó luôn miệng nói suốt—mỗi ngày…”
Ngay khoảnh khắc đó, cả viện trưởng và tôi đồng thanh thốt lên: Tôi muốn trở thành một hiệp sĩ.
Điểm khác biệt duy nhất là tôi nói như thể đó là giấc mơ của Raphael, còn ông ta thì gọi đó là chuyện nhảm nhí.
Sau một tiếng ho khẽ đầy gượng gạo, tôi tiếp tục câu chuyện.
“Vậy, Raphael đâu rồi?”
“Nó chắc đang tập luyện theo cái chế độ kỳ lạ mà cô bày cho nó đấy, thưa tiểu thư Marisela.”
Nói rồi, viện trưởng đứng dậy, chộp lấy chiếc áo khoác treo trên móc gỗ dài, khoác bừa lên người, rồi khẽ cúi đầu với tôi.
“Tôi có thể đoán được nó đang ở đâu. Tôi sẽ đi tìm nó ngay.”
Tôi suýt nữa đã bảo ông ta dừng lại, nhưng rồi lại hạ tay xuống khi nhận ra rằng có lẽ đây chỉ là cái cớ để ông ta thoát khỏi bầu không khí gượng gạo này.
Cảm thấy có chút ngượng ngùng, tôi đưa tay cầm lấy tách trà, nhưng ý nghĩ phải uống thêm ngụm nào nữa khiến tôi chán nản, liền đặt nó xuống bàn.
Khi tôi đang chờ đợi, Kesel cất lời.
“Hồi tôi còn ở khu ổ chuột này, cũng có một trại trẻ mồ côi, nhưng không được điều hành tốt như nơi này.
Tên viện trưởng đó chắc cũng có chút tài cán trong việc quản lý.”
“Hắn là một kẻ tàn nhẫn, chuyên đánh đập những đứa trẻ mà hắn không ưa, nhưng đồng thời cũng bỏ tiền túi để giúp chúng có cái ăn, cái mặc.”
Khi chúng tôi đang bàn về trại trẻ, một cô bé bước vào phòng với khuôn mặt tràn đầy mất mát, tuyệt vọng, cùng chút giận dữ và căm ghét.
“Mày… mày là Marie, đúng không? Là mày đấy à?”
Kesel cau mày, định đuổi con bé đi, nhưng tôi giơ tay ngăn lại khi thấy nó thoáng giật mình.
“Marie—đứa con gái lúc nào cũng co ro trong góc phòng, chỉ biết đọc sách, chẳng hé môi dù có bị người khác đánh.”
Giọng con bé run rẩy khi nước mắt bắt đầu dâng lên trong mắt nó.
“Và bây giờ… tại sao?”
Tại sao—nó đang hỏi điều gì?
Tại sao tôi lại đến đây trong một cỗ xe sang trọng?
Tại sao tôi có một hiệp sĩ theo hầu?
Tại sao viện trưởng lại cúi đầu và gọi tôi là ‘Tiểu thư’?
Nó làm sao mà biết được chứ? Con bé này có lẽ chẳng hề hiểu thế nào là quý tộc.
Không giống như tôi, người đã lớn lên trong lầu xanh và tận mắt chứng kiến đám quý tộc bẩn thỉu, nó không thuộc về thế giới đó.
Nó có lẽ không biết phải đối mặt với tình huống này thế nào.
Cha mẹ nó hẳn đã qua đời, để nó lưu lạc đến đây mà chưa từng phải quỳ gối cầu xin để sống sót.
Tôi thậm chí còn không nhớ nổi tên nó.
Tất cả những gì tôi nhớ là có lần nó giấu quần áo của tôi trên một cái cây khi tôi tắm ở suối.
Ồ, và khuôn mặt nó chính là thứ đầu tiên tôi nhìn thấy khi bị nó trùm chăn lên người rồi đánh giữa đêm khuya.
“À.”
“Tao sẽ mắc kẹt ở đây suốt đời. Nhưng mày… đáng ra cũng phải như vậy.
Tại sao mày lại được mặc quần áo đẹp, có một hiệp sĩ ngầu lòi đi theo sau, ngồi trên xe ngựa sang trọng, đi giày đẹp, và ung dung ngồi đó như thể mày là người quan trọng lắm vậy?
Tao giỏi hơn mày mọi mặt!
Tao không phải con mọt sách. Tao dễ thương hơn, xinh đẹp hơn, mạnh mẽ hơn, và còn thêu thùa khéo hơn nữa!”
Tôi thực sự là một người quan trọng—ít nhất là một nửa như thế.
Những lời đó khiến tôi bất giác mỉm cười.
“Ai mà biết được. Mà tên mày là gì nhỉ?”
Nó lầm bầm về việc tôi không nhớ nổi tên nó trước khi nói rằng mình tên là Hannah.
“Nghe cứ như cái tên ai đó bịa đại ra vậy.
Dù sao thì, Hannah à, đừng bi quan quá.
Biết đâu đấy—một ngày nào đó, mày sẽ kết thúc trong nhà thổ, giang hai chân ra cho kẻ trả tiền đến khi có một tên quý tộc rách rưới nào đó quyết định mua mày.”
Tôi nhún vai, ném ra lời chế giễu một cách thản nhiên.
Ngay lập tức, con bé thét lên giận dữ và lao về phía tôi.
Kesel chỉ đơn giản duỗi tay trái ra, nhẹ nhàng đẩy nó lùi lại, khiến mọi nỗ lực của nó trở nên vô nghĩa.
Nó gục xuống sàn, gào khóc và đập chân tay như một đứa trẻ.
Nó có lớn hơn tôi một tuổi không nhỉ? Tôi thậm chí không còn nhớ nữa.
Tất cả chuyện này thật phiền phức, bực bội và khó chịu.
Không lâu sau, viện trưởng quay lại, hơi thở dồn dập, kéo theo Raphael, cổ áo bị túm như xách một con mèo con.


7 Bình luận