Khi thần thức dần thanh tỉnh trở lại, tôi lảo đảo ngồi dậy trên nền nhà lạnh lẽo. Cơn đau buốt óc từ lần “thôi diễn” thất bại kia đã lắng xuống đôi phần, chỉ còn lại dư âm ê ẩm và cảm giác kiệt quệ lan tỏa đến tận cùng xương tủy. Tôi đưa tay lên mặt, chạm vào những vệt máu khô cứng quanh mắt, mũi, tai – chứng tích rợn người cho sự liều lĩnh khi dám nhìn vào vực thẳm của thiên cơ.
Căn phòng trọ ngổn ngang sau lần vật vã của tôi, vò rượu nằm lăn lóc dưới gầm bàn, cũng may là không bị vỡ. Sự kiện “phản phệ” khủng khiếp vừa rồi như một tiếng sét đánh tan ảo mộng.
Thấy hậu quả của sự tò mò ngu ngốc chưa? Hắc Ảnh lên tiếng trong tâm thức, giọng điệu yếu ớt hơn thường lệ, nhưng vẫn không giấu được vẻ hả hê.
Lần này, tôi không đáp trả, cũng không còn sức lực để tranh cãi. Cơn phản phệ vừa rồi không chỉ tổn hại đến tôi, mà dường như Hắc Ảnh cũng chịu ảnh hưởng không nhỏ.
Có lẽ tôi không thể ở yên được nữa rồi, tôi cần tiếp tục không ngừng đi, cố gắng thoát khỏi bàn cờ này để không trở thành một quân cờ của một ai cả, tôi cần phải mạnh mẽ hơn nữa.
Nhưng đi đâu mới được? Tiếng nói kia vang vọng lên trong tâm trí ‘Rời khỏi nơi này. Nơi này quá nhỏ bé cho ngươi. Tìm kiếm sức mạnh. Tìm kiếm tri thức. Tìm kiếm… câu trả lời. ‘
Tôi nhắm mắt, cố gắng lục tìm lại những mảnh vỡ hình ảnh từ lần “thôi diễn” hỗn loạn. Biển lửa, tàu viễn dương, thành phố ngầm… tất cả đều quá mơ hồ, hoặc quá đáng sợ. Nhưng có một hình ảnh khác, dù không rõ ràng bằng, lại cứ lặp đi lặp lại trong tâm trí, mang theo một cảm giác khác lạ.
Hình ảnh một ngọn núi cao chọc trời, đỉnh núi ẩn mình trong mây mù bảng lảng. Trên sườn núi, ẩn hiện một mái chùa cổ kính, cong vút, lợp ngói âm dương rêu phong, nằm tĩnh lặng giữa rừng trúc xanh mướt. Không khí ở đó dường như thanh tịnh, tách biệt khỏi hồng trần. Không có âm thanh rõ ràng, chỉ có một cảm giác yên bình, trang nghiêm, và một luồng năng lượng rất đặc biệt, không giống bất cứ thứ gì tôi từng cảm nhận. Nó vừa mạnh mẽ, lại vừa ôn hòa, như thể ẩn chứa một đạo lý nào đó của đất trời.
Tại sao lại là hình ảnh này? Nó có ý nghĩa gì? Là một điểm đến? Một nơi ẩn chứa bí mật? Hay chỉ là một ảo ảnh do tâm trí hỗn loạn tạo ra? Tôi không biết chắc. Nhưng giữa vô vàn những viễn cảnh đáng sợ và mơ hồ, hình ảnh ngôi chùa cổ trong sương mù kia lại mang đến cho tôi một cảm giác… dẫn lối. Một sự thôi thúc kỳ lạ phải tìm đến đó.
Ngươi định đi tìm nơi thanh tịnh để tu hành thật sao? Hắc Ảnh lại cất tiếng, giọng đầy hoài nghi. Ngươi nghĩ trốn vào chùa là có thể thoát khỏi số phận à?
Không phải trốn tránh, tôi thầm đáp. Mà là tìm kiếm.
Tôi gượng đứng dậy, cơ thể vẫn còn run rẩy vì dư chấn. Tôi nhặt vò rượu nhỏ lên, dùng vạt áo lau sạch lớp bụi bám bên ngoài, rồi cẩn thận cất nó vào chiếc ba lô.
Những vật dụng khác không nhiều, chỉ vài bộ quần áo đơn giản, chiếc thẻ tín dụng ẩn danh, và con dao găm giấu trong ống quần. Thiết bị liên lạc CUI trên cổ tay vẫn im lìm. Tạm thời giữ lại nó vậy.
Tôi khoác ba lô lên vai, cảm giác không quá nặng nề về vật chất, nhưng gánh nặng trong tâm lại tựa thiên quân vạn mã. Tôi nhìn lại căn phòng trọ lần cuối. Nơi này đã cho tôi những ngày tháng bình yên ngắn ngủi, nhưng cũng là nơi tôi nhận ra sự thật phũ phàng về số phận của mình. Không còn lưu luyến, tôi mở cửa, bước ra khỏi căn phòng, rời khỏi khu nhà trọ cũ kỹ.
Không hướng về nhà ga liên tỉnh với những chuyến tàu xuôi ngược phương Nam, tôi tìm đến bến xe khách phía Bắc. Tôi không biết chính xác ngôi chùa cổ kia nằm ở đâu, chỉ biết nó ẩn mình trên một ngọn núi cao, chìm trong sương mù. Tôi mua một vé xe đi về vùng núi phía Tây Bắc, một vùng đất nổi tiếng với những dãy núi hùng vĩ và những ngôi chùa cổ kính ẩn mình giữa thiên nhiên hoang sơ.
Chuyến xe khách đêm lại bắt đầu lăn bánh. Tôi tìm một chỗ ngồi gần cửa sổ, tựa đầu vào tấm kính lạnh, nhìn thành phố cảng dần lùi lại phía sau, những ánh đèn neon nhòe đi trong màn đêm.
Tôi nhắm mắt, cố gắng xua đi những tạp niệm, tập trung vào hình ảnh ngôi chùa cổ trong tâm trí.
Chuyến xe khách đêm ì ạch bò trên những cung đường đèo quanh co, đưa tôi rời xa sự ồn ào, náo nhiệt của đồng bằng, tiến sâu vào vùng núi phía Tây Bắc. Không khí bên ngoài cửa sổ ngày càng trở nên lạnh lẽo và trong lành hơn, mang theo hương thơm của cây cỏ núi rừng và hơi sương đêm ẩm ướt. Ánh đèn đường thưa thớt dần, nhường chỗ cho bóng tối bao la của núi rừng và bầu trời đêm đầy sao lấp lánh, một khung cảnh mà ở thành phố đông đúc khó lòng nhìn thấy được.
Ngươi thực sự tin rằng một ngôi chùa cũ nát có thể giúp ngươi sao? Hắc Ảnh lại cất tiếng, giọng điệu có chút bỡn cợt. Nơi đó cùng lắm chỉ có mấy lão sư già tụng kinh gõ mõ. Ngươi đến đó làm gì? Xin họ ban cho chút “phật pháp” để trừ tà à?
Ta không tìm kiếm sự ban ơn, tôi thầm đáp.
Chuyến xe dừng lại ở một thị trấn nhỏ vùng cao khi trời vừa hửng sáng. Sương mù vẫn còn giăng mắc khắp các sườn đồi, bao phủ lấy những mái nhà sàn đơn sơ và những thửa ruộng bậc thang xanh mướt. Không khí trong lành, mát lạnh, khác hẳn cái oi bức, ngột ngạt của thành phố. Người dân ở đây chủ yếu là đồng bào dân tộc thiểu số, trang phục giản dị, gương mặt mộc mạc, ánh mắt hiền hòa.
Tôi xuống xe, khoác ba lô lên vai, cảm nhận sự khác biệt rõ rệt trong bầu không khí và nhịp sống nơi đây. Không còn sự hối hả, bon chen, thay vào đó là sự chậm rãi, bình yên.
Tôi tìm một quán ăn nhỏ ven đường, gọi một bát phở nóng hổi. Nước dùng thanh trong, bánh phở mềm mại, thịt gà đồi thơm phức, thêm chút rau thơm và măng ớt cay nồng. Một bữa ăn giản dị nhưng lại ấm lòng lạ thường.
Trong lúc ăn, tôi lân la hỏi chuyện bà chủ quán, một người phụ nữ trung niên người Tày, gương mặt phúc hậu, nụ cười hiền hòa.
"Bác ơi, cho cháu hỏi thăm một chút ạ," tôi nói, "Cháu nghe nói trên dãy núi phía trước kia có một ngôi chùa cổ rất linh thiêng, không biết có đúng không ạ?"
Bà chủ quán nhìn tôi, ánh mắt có chút ngạc nhiên. "Chùa cổ trên núi à? Chú nói đến chùa Linh Vân phải không?"
"Linh Vân Tự?" Tôi lặp lại cái tên, cảm thấy có chút quen tai.
"Ừ, đúng rồi đấy," bà gật đầu. "Chùa đó cổ lắm rồi, nghe các cụ kể lại là có từ mấy trăm năm trước cơ. Nằm tít trên đỉnh núi cao nhất vùng này này, quanh năm mây mù bao phủ. Người ta bảo thiêng lắm, cầu gì được nấy, nhưng đường lên thì khó đi, hiểm trở vô cùng. Ít người lên được đến nơi lắm." Bà nhìn tôi dò xét. "Chú định lên đó à?"
"Dạ, cháu chỉ muốn tìm hiểu chút thôi ạ." Tôi đáp. "Vậy đường lên chùa đi lối nào ạ?"
Bà chủ quán chỉ tay về phía con đường mòn nhỏ khuất sau những rặng tre cuối thị trấn. "Cứ đi theo con đường đó, qua mấy con suối, rồi leo dốc đá nữa. Khó đi lắm đấy, phải người thông thạo đường hoặc có sức khỏe tốt mới đi được. Mà trên đó hoang vu, không có hàng quán gì đâu, chú đi nhớ mang theo nước uống với đồ ăn đấy." Bà dặn dò cẩn thận.
Tôi cảm ơn bà chủ quán, lòng thầm định liệu. Tôi mua thêm ít lương khô, nước uống, và một vài vật dụng cần thiết ở khu chợ nhỏ của thị trấn. Con đường mòn ban đầu còn khá rõ ràng, xuyên qua những thửa ruộng bậc thang xanh mướt và những bản làng nhỏ yên bình. Nhưng càng đi sâu vào núi, đường càng trở nên nhỏ hẹp, dốc hơn, và bị che phủ bởi cây cối rậm rạp.
Tiếng chim hót líu lo trong rừng sâu, tiếng suối chảy róc rách qua khe đá, tiếng gió vi vu qua những tán lá cổ thụ… tạo nên một bản giao hưởng hoang sơ của núi rừng. Không khí trong lành, mát rượi, khác hẳn sự ô nhiễm và ngột ngạt của đô thị. Thiên nhiên hùng vĩ nơi đây dường như có một sức mạnh thanh tẩy kì lạ, giúp tâm trí tôi dần trở nên thư thái, nhẹ nhõm hơn.
Tôi vận dụng chút thân pháp bước chân nhẹ nhàng nhưng vững chắc trên con đường núi gập ghềnh. Thiên Nhãn khẽ được vận dụng để cảm nhận dòng chảy năng lượng của đất trời, của cỏ cây hoa lá. Năng lượng ở đây tinh khiết, ôn hòa, khác hẳn sự hỗn tạp và xáo động ở thành phố. Tôi cảm nhận được sự kết nối giữa bản thân và thiên nhiên, một cảm giác hòa hợp đã từ lâu tôi không có được.
Hành trình leo núi kéo dài gần một ngày trời. Khi bóng chiều bắt đầu đổ dài trên những sườn núi, tôi mới đến được khu vực gần đỉnh. Sương mù ngày càng dày đặc, bao phủ lấy cảnh vật xung quanh, tầm nhìn chỉ còn vài mét. Không khí lạnh buốt, thấm vào da thịt.
Giữa màn sương trắng xóa, tôi lờ mờ nhìn thấy những bậc đá cũ kỹ, rêu phong, dẫn lên cao hơn nữa. Đây có lẽ là con đường cuối cùng dẫn đến chùa Linh Vân. Tôi hít một hơi sâu bắt đầu bước lên từng bậc đá.
Càng lên cao, sương mù càng dày, và không khí càng thêm tĩnh lặng. Không còn tiếng chim hót, không còn tiếng suối reo, chỉ còn tiếng bước chân tôi vang vọng trên những bậc đá cổ xưa, và tiếng gió hú qua những khe núi đá. Một cảm giác trang nghiêm, cổ kính bao trùm lấy không gian.
Qua màn sương mờ ảo mái chùa cong vút, lợp ngói âm dương rêu phong dần dần hiện ra. Ngôi chùa không lớn, kiến trúc khá đơn giản ẩn mình giữa rừng trúc xanh rì, tựa như một bức tranh thủy mặc cổ xưa.
Đây rồi. Chùa Linh Vân — nơi mà tâm thức tôi đã âm thầm dẫn lối tìm đến.
Tôi đứng trước cổng tam quan cũ kỹ, đưa mắt nhìn vào khoảng sân lát đá xanh tĩnh lặng phía trong. Không một bóng người. Chỉ có làn gió nhẹ khẽ làm rung những chiếc chuông đồng nhỏ treo nơi mái hiên, tạo nên những âm thanh trong trẻo, vang vọng giữa núi rừng mờ sương.
Tôi chỉnh lại y phục, hít một hơi thật sâu để xua tan mỏi mệt sau chặng đường dài, rồi nhẹ nhàng cất bước, đi qua cánh cổng cổ kính ấy. Khuôn viên chùa hiện ra trước mắt — không rộng lớn, nhưng vô cùng thanh tịnh. Sân chùa lát đá xanh đã mòn vẹt theo dấu thời gian, sạch sẽ không vương một cọng rác. Giữa sân là một lư hương lớn bằng đồng, làn khói trầm thơm nhè nhẹ bay lên, lơ lửng giữa không khí ẩm ướt của núi rừng. Hai bên sân là hàng cây cổ thụ tỏa bóng mát rượi, xen lẫn vài gốc tùng, gốc bách uốn mình theo thế phong sương.
Vẫn không một bóng người qua lại — chỉ có tiếng chim hót líu lo trên cành cao, cùng tiếng chuông gió leng keng dịu dàng.
Tôi tiến lại gần chánh điện, định tìm một vị sư để xin phép thắp nén hương, thì từ căn nhà nhỏ phía bên trái cổng chùa, một bóng người nhỏ nhắn bước ra. Là một chú tiểu, chừng mười hai, mười ba tuổi, mặc áo nâu sồng giản dị, đầu cạo trọc, gương mặt bầu bĩnh thanh tú, đôi mắt sáng trong như nước hồ thu. Chú tiểu thấy tôi, liền chắp tay cúi đầu chào.
“A di đà Phật. Thí chủ từ phương xa tới, có điều gì cần tiểu tăng giúp đỡ ạ?” Giọng chú trong trẻo, nhẹ nhàng, đậm chất lễ nghi của người tu hành.
Tôi cũng chắp tay đáp lễ. “A di đà Phật. Tiểu sinh từ xa đến, nghe danh chùa Linh Vân linh thiêng, muốn vào chánh điện thắp nén nhang, cầu chút bình an. Không biết có làm phiền quý tự không?”
Chú tiểu mỉm cười hiền hòa. “Thí chủ có lòng thành tâm, cửa chùa luôn rộng mở đón tiếp. Xin mời thí chủ theo tiểu tăng.” Nói rồi, chú quay người, dẫn tôi đi về phía chánh điện.
Tôi bước theo sau, trong lòng dâng lên chút hồi hộp. Đây là lần đầu tiên tôi thực sự đặt chân vào một ngôi chùa cổ kính và linh thiêng như thế này.
Khi chúng tôi đến gần bậc thềm đá dẫn lên chánh điện, tôi cảm nhận được một luồng năng lượng ấm áp và thuần khiết lan tỏa từ bên trong. Luồng năng lượng ấy hoàn toàn khác biệt với sự hỗn tạp náo nhiệt nơi thành thị, hay sự âm u rợn ngợp của những chốn ma quái. Nó dịu dàng, từ bi, khiến lòng người cảm thấy an lành và dễ chịu lạ thường.
Ngay khi tôi chuẩn bị bước chân đầu tiên lên bậc thềm đá...
ẦM!
Một lực đẩy vô hình cực mạnh, như một bức tường khí vô ảnh, bất ngờ ập tới, đánh thẳng vào tôi. Không kịp phản ứng, cả thân người tôi bị hất ngược ra sau, ngã dúi dụi xuống sân đá. Cú ngã không quá đau về thể xác, nhưng lại khiến tôi bàng hoàng, choáng váng đến lặng người.
Chuyện... chuyện gì vậy? Tôi lồm cồm ngồi dậy, phủi bụi trên áo quần, ánh mắt ngỡ ngàng nhìn về phía chánh điện.
Chú tiểu đứng trên bậc thềm cũng sững sờ không kém. “Thí chủ… thí chủ có sao không ạ?” Chú vội vàng chạy xuống, đưa tay đỡ lấy tôi.
Đúng lúc đó, từ trong chánh điện vang lên một tiếng chuông lớn — âm thanh trầm hùng, uy nghiêm, nhưng ẩn chứa rõ rệt một lời cảnh báo. Tiếp theo là tiếng bước chân dồn dập, và chỉ trong thoáng chốc, gần chục vị tăng nhân — người già, kẻ trẻ — tay cầm thiền trượng, trường côn, từ trong điện và các gian nhà xung quanh nhanh chóng ùa ra, vây kín lấy tôi.
Một vị lão tăng râu tóc bạc phơ, pháp tướng trang nghiêm — có lẽ là phương trượng hoặc một vị trưởng lão trong chùa — bước lên phía trước, tay cầm thiền trượng chỉ thẳng vào tôi, cất giọng trầm hùng:
“Yêu ma phương nào dám cả gan xâm nhập Linh Vân Tự?!”
Tôi hoàn toàn ngơ ngác. Yêu ma? Xâm nhập? Tôi chỉ là một người khách muốn vào thắp hương thôi mà? Chuyện quái quỷ gì đang xảy ra thế này?
“Khoan đã, các vị đại sư,” tôi vội vã xua tay, cố gắng giải thích. “Tiểu sinh chỉ là người qua đường, muốn vào chùa dâng hương lễ Phật, tuyệt không có ác ý.”
“Hừ! Lời lẽ xảo biện!” Một vị tăng nhân trẻ tuổi, thân hình cường tráng, đứng cạnh lão tăng, quát lớn. “Khí tức hắc ám trên người ngươi nồng đậm như vậy, còn dám nói không có ác ý? Rõ ràng là tà ma ngoại đạo muốn quấy nhiễu sự thanh tịnh nơi cửa Phật!”
Khí tức hắc ám? Tôi khựng người lại. Lẽ nào... là Hắc Ảnh?
Thấy chưa? — Hắc Ảnh trong tâm thức cười khẩy
Không! Tôi cần phải giữ bình tĩnh. Phải giải thích rõ ràng.
“Các vị đại sư, xin hãy nghe tiểu sinh nói.” Tôi cố giữ giọng ôn hòa, thành khẩn. “Khí tức mà các vị cảm nhận được, có lẽ không xuất phát từ bản tâm của tiểu sinh. Chẳng qua là do tiểu sinh từng trải qua một vài kỳ ngộ, khiến thể chất có phần dị thường. Tuyệt đối không phải tà ma hay ngoại đạo.”
Thế nhưng, dường như không ai trong số họ muốn lắng nghe. Ánh mắt các vị tăng nhân vẫn đầy cảnh giác và ngờ vực. Vị tăng trẻ tuổi kia hừ lạnh một tiếng, rồi vung trường côn, quát lớn:
“Nói nhiều vô ích! Để bần tăng thử xem ngươi là thần thánh phương nào!”
Nói rồi, vị tăng nhân vung trường côn đánh tới. Thế côn nhanh như chớp, mạnh mẽ, mang theo tiếng gió rít lạnh lẽo, kình lực tuyệt đối không tầm thường. Rõ ràng, các tăng nhân ở Linh Vân Tự không chỉ am tường Phật pháp, mà võ công cũng rất tinh thâm.
Tôi vội vàng vận dụng thân pháp né tránh. Tôi không muốn động thủ với người nhà chùa, lại càng không muốn khiến hiểu lầm trở nên nghiêm trọng hơn.
“Đại sư, xin dừng tay!” Tôi vừa tránh đòn vừa cất lời. “Tiểu sinh thực sự không mang ác ý!”
Nhưng vị tăng nhân kia vẫn không ngừng tấn công, côn pháp biến hóa khôn lường, chiêu chiêu đều nhắm thẳng vào yếu huyệt. Những vị tăng nhân còn lại cũng bắt đầu di chuyển, dàn trận bao vây tôi từ nhiều hướng, khí thế ngùn ngụt.
Tình thế lúc này vô cùng căng thẳng. Nếu không phản kháng, tôi chắc chắn sẽ bị thương. Nhưng nếu sử dụng đến Hắc Ảnh hay Thiên Nhãn, hiểu lầm sẽ càng trở nên sâu sắc, thậm chí có thể dẫn đến hậu quả khôn lường. Đây là nơi cửa Phật thanh tịnh, tôi không muốn tạo thêm nghiệp chướng.
Tôi chỉ có thể liên tục né tránh, thân ảnh như bóng mờ lướt giữa vòng vây, miệng vẫn không ngừng giải thích trong vô vọng: “Các vị đại sư, xin hãy bình tĩnh! Có lẽ... có sự hiểu lầm nào đó ở đây!”
Cuộc chiến đơn phương diễn ra ngay giữa sân chùa vốn yên ắng. Tiếng trường côn xé gió, tiếng thiền trượng nện đất, tiếng quát tháo của các vị tăng nhân cùng với tiếng thở dốc nặng nhọc của tôi... hòa vào nhau, phá tan bầu không khí tĩnh lặng vốn có nơi thiền môn.
Tôi lách mình né tránh một cú quét ngang hiểm hóc, rồi lùi nhanh về sau. Mồ hôi đã thấm ướt vạt áo. Cứ tiếp tục thế này không phải cách. Tôi phải làm gì đó để hóa giải hiểu lầm này, trước khi mọi chuyện đi quá xa.
Ngay lúc tôi còn đang phân vân, một giọng nói già nua nhưng uy nghiêm vang lên từ phía chánh điện, át đi mọi âm thanh hỗn loạn:
“Dừng tay!”
Tất cả các vị tăng nhân lập tức khựng lại, thu hồi thế công, chắp tay hướng về phía phát ra giọng nói.
Từ trong chánh điện, một vị lão hòa thượng chậm rãi bước ra. Ngài khoác bộ cà sa màu vàng đơn sơ, tay lần tràng hạt gỗ trầm hương. Khuôn mặt hiền từ, phúc hậu, đôi mắt trong veo như mặt hồ thu tĩnh lặng, nhưng sâu trong ánh nhìn ấy là một tầng trí tuệ thâm sâu khó dò. Dù tuổi đã cao, từng sợi tóc đã bạc trắng, nhưng bước chân ngài vẫn vững chãi, khí độ tự tại, toát ra vẻ điềm tĩnh và uy nghi không cần phô trương.
Đây có lẽ chính là vị trụ trì của Linh Vân Tự.
“Bạch sư phụ.”
Tất cả các tăng nhân đồng thanh cúi đầu hành lễ.
Vị trụ trì khẽ gật đầu ánh mắt không hướng về đệ tử mà nhìn thẳng vào tôi.
Ngài cất giọng nói, âm thanh trầm ấm, nhẹ nhàng như làn gió sớm, nhưng lại mang theo một lực đạo vô hình khiến tâm trí đang căng như dây đàn của tôi chợt dịu lại một cách lạ kỳ:
“Thí chủ từ xa đến, hẳn là có duyên với cửa Phật.
Chỉ là… trên người thí chủ mang theo một luồng khí tức đặc biệt, có chút xung khắc với linh khí nơi đây, khiến cho sơn môn tự khởi động cơ chế phòng ngự. Mong thí chủ lượng thứ cho sự đường đột của các đệ tử.”
Ngài… biết?
Ngài khẽ mỉm cười:
"Trong trời đất này, vạn vật đều có âm có dương, ánh sáng và bóng tối cùng tồn tại.
Khí tức trên người thí chủ tuy đặc biệt, nhưng chưa hẳn đã là tà ác. Chỉ là… nó không thuộc về nơi thanh tịnh này."
Tôi thở phào nhẹ nhõm, cuối cùng cũng hiểu ra nguyên nhân. Quả thật, ngôi chùa này không phải tầm thường.
Hắc Ảnh trong tôi, dù đã được tôi kiểm soát phần nào, vẫn mang bản chất âm hàn, vốn đối nghịch với linh khí thuần dương nơi cửa Phật, cho nên mới bị bài xích mạnh mẽ như vậy.
"Là do tại hạ đường đột, không biết lễ số, khiến quý tự kinh động,"
Tôi vội vàng chắp tay, cúi đầu nhận lỗi.
"Kính mong phương trượng và chư vị đại sư rộng lòng lượng thứ."
Vị trụ trì khẽ lắc đầu, ánh mắt vẫn hiền hòa:
"Không sao, không sao. Khách đến là duyên.
Chỉ tiếc là, với khí tức hiện tại của thí chủ, e rằng không tiện vào chánh điện lễ Phật."
Ngài nhìn tôi, ánh mắt có chút tiếc nuối, rồi nói tiếp:
"Nhưng nếu thí chủ không chê, lão tăng xin mời đến đình nghỉ chân bên vách núi kia.
Chúng ta cùng uống chén trà, đàm đạo đôi ba câu chuyện thế sự?"
Ngài đưa tay chỉ về phía một ngôi đình nhỏ bằng gỗ, mái ngói cong cong như vầng trăng non, nằm cheo leo bên sườn núi.
Đây là một cơ hội quý giá để tôi tìm hiểu sâu hơn về ngôi chùa cổ này — và biết đâu, còn có thể hé mở thêm đôi phần về thế giới siêu nhiên từ một góc nhìn khác. Tôi liền vui vẻ nhận lời.
"Kính không bằng tuân mệnh. Đa tạ phương trượng đã chiếu cố."
Tôi lại một lần nữa cúi đầu, thành tâm bày tỏ lòng cảm tạ.
Vị trụ trì mỉm cười gật đầu, rồi quay người, chậm rãi cất bước dẫn đường. Từng bước đi của ngài nhẹ nhàng mà vững chãi, toát ra phong thái ung dung, tự tại giữa khoảng sân chùa vắng lặng.
Các vị tăng nhân còn lại cũng đồng loạt chắp tay chào tôi, ánh mắt đã không còn mang vẻ đề phòng như khi nãy, mà dần thay bằng sự ôn hòa, rồi ai nấy lặng lẽ quay về vị trí của mình.
Tôi lặng lẽ bước theo sau vị trụ trì trên một lối mòn nhỏ lát đá xanh, uốn lượn quanh co theo triền núi. Hai bên đường, rừng trúc rì rào lay động theo làn gió núi, tiếng lá trúc xào xạc. Mây mù mờ ảo quẩn quanh sườn núi, lúc thì dày đặc như tấm màn che kín chân trời, lúc lại tan ra như làn lụa mỏng, để lộ những khoảng trời xanh sâu thẳm và vách đá dựng đứng hun hút.
Chúng tôi giữ im lặng suốt đoạn đường, vị trụ trì vẫn đều đặn bước đi, đạo bào màu vàng đất cổ kính khẽ lay động theo từng bước chân, nhẹ đến mức tưởng như chẳng hề chạm đất. Tôi theo sát phía sau, lòng cũng dần lắng đọng, những xao động nơi sân chùa ban nãy giờ như sương khói tan biến.
Ngôi đình tuy không nguy nga đồ sộ, kiến trúc mang nét mộc mạc, giản dị của người xưa, nhưng bốn bề lại mở rộng, không có vách tường che chắn, chỉ có lan can gỗ thấp bao quanh, khắc chạm những hoa văn đơn sơ như cánh tay rộng mở, đón mây trời tự do bay vào, hòa quyện với không gian. Từ nơi đây phóng mắt nhìn xa, toàn cảnh hùng vĩ của đất trời như thu gọn vào trong tầm mắt, dưới chân là thung lũng sâu thẳm mờ mịt, phía trước là những dãy núi trập trùng, vươn cao hùng vĩ như bức bình phong thiên tạo, ẩn hiện giữa biển mây mênh mông, tựa như cõi tiên giữa trần gian.
Lão trụ trì đưa tay khẽ chỉ, một cử chỉ tuy đơn giản mà trang nhã, ý mời tôi an tọa trên chiếc ghế đá đối diện. Chiếc ghế ấy cũng đã cũ kỹ, mặt đá mòn nhẵn qua bao năm tháng, nhưng khi ngồi xuống lại truyền đến một hơi ấm nhè nhẹ, thân thuộc và dịu dàng, không hề lạnh lẽo như đá núi thường thấy. Ngài cũng thong thả ngồi xuống.
Từ trong tay áo rộng của chiếc cà sa, ngài từ tốn lấy ra một bộ trà cụ bằng gốm tử sa màu nâu trầm, chế tác tinh xảo. Ngài chậm rãi rót nước sôi từ một chiếc ấm đồng nhỏ mang theo bên mình, cẩn thận tráng ấm tráng chén, rồi nhẹ nhàng cho trà vào. Hương trà theo làn khói trắng mỏng manh từ vòi ấm tỏa ra, dịu dàng, thanh khiết, hòa cùng hương núi rừng trong lành, khiến cả không gian nhỏ nơi đình gỗ ngập tràn mùi hương.
“Mời thí chủ dùng trà,” lão trụ trì từ tốn đẩy chén trà nhỏ bằng sứ trắng về phía tôi, nụ cười hiền hòa vẫn luôn hiện hữu nơi khóe môi đã in hằn dấu vết của thời gian. “Trà Tuyết Shan cổ thụ của ngọn núi này, chính tay các tăng nhân trong chùa sớm hôm thu hái và sao chế thủ công. Thưởng một chén có thể giúp thần trí thanh minh, tâm can lắng dịu, gột rửa phiền não thế gian.”
Tôi hai tay kính cẩn đón lấy chén trà còn nóng hổi, làn hơi trà thơm ngát nhẹ nhàng phả lên mặt. “Đa tạ phương trượng đã ưu ái,” tôi khẽ nói, rồi đưa chén trà lên môi, nhấp thử một ngụm nhỏ. Nước trà có màu xanh vàng trong suốt như hổ phách, vị chát nhẹ nơi đầu lưỡi tinh tế tan đi, nhường chỗ cho một vị ngọt thanh thanh, khoan khoái lan tỏa khắp khoang miệng, để lại dư vị tinh tế, lắng sâu nơi cổ họng, vương vấn mãi không dứt. Quả thật gọi là tiên trà cũng không hề ngoa.
Lão trụ trì cũng ung dung nâng chén trà, chậm rãi thưởng thức. Ánh mắt ông dõi xa về phía vách núi phủ mây trắng mờ ảo, như đang lắng nghe tiếng thì thầm của gió ngàn, của đất trời. Một lúc lâu sau, ông mới từ tốn quay lại, đôi mắt trong suốt như mặt hồ thu nhìn thẳng vào tôi.
“Thí chủ không quản ngại đường núi hiểm trở, vượt suối băng rừng tìm đến Linh Vân Tự này, hẳn là duyên pháp chẳng nhỏ,” lão trụ trì cất lời, giọng nói trầm ấm, nhẹ nhàng. “Nhưng lão nạp thấy, trong tâm thí chủ dường như còn vướng nhiều trần lụy, gánh nặng thế gian vẫn chưa buông xuống được. Lần này tìm đến, có lẽ không chỉ đơn thuần là để dâng hương lễ Phật như bao tín khách khác, phải chăng?”
Tôi khẽ đặt chén trà xuống mặt bàn đá. "Bạch phương trượng, ngài quả là có tuệ nhãn, nhìn thấu nỗi lòng của kẻ hậu bối. Tiểu sinh đến đây, ngoài lòng thành kính đối với Phật pháp, còn mang theo một nỗi niềm riêng chưa thể tỏ bày, mong tìm được chút chỉ dẫn giữa cõi đời mịt mù này, để định lại phương hướng cho con đường phía trước còn đầy chông gai." Tôi thành thật bộc bạch, giọng nói chân thành.
"Ồ?" Lão trụ trì khẽ nhướng đôi mày bạc. "Tìm phương hướng sao? Nhân sinh tại thế, ai lại không từng có lúc mông lung lạc lối giữa bể trần, thí chủ nhỉ? Điểm khác biệt nằm ở chỗ, có người nhận ra mình lạc lối mà biết dừng lại suy xét, có kẻ lại cứ u mê dấn bước vào sương mù. Điều quan trọng là biết dừng lại, tĩnh tâm quán chiếu, tìm cho mình một đạo lộ phù hợp với tâm tính." Ngài mỉm cười. "Vậy con đường thí chủ đang tìm kiếm, nó mông lung khúc khuỷu đến thế nào, có thể tỏ bày đôi chút cùng lão nạp chăng?"
Tôi cố gắng tìm từ ngữ để diễn tả cái mớ tơ lòng rối rắm, hỗn độn bên trong. Con đường của tôi ư? Chính tôi còn thấy nó mờ mịt. "Tiểu sinh… thực tình cũng chưa tỏ tường phương hướng nào cho phải, phương trượng ạ." Tôi thở dài, giọng nói bất giác mang theo chút mệt mỏi. "Chỉ biết rằng, bản thân lúc này tựa như chiếc thuyền nan lạc giữa biển lớn mênh mông, bốn bề sóng cả chẳng biết đâu là bờ. Đã thế, thân lại mang những dị biệt chẳng thuộc về cõi người này, vô tình bị cuốn vào vòng xoáy của những ân oán thị phi, những tranh đoạt của thế lực hắc ám mà chẳng thể nào thoát ra được. Tiểu sinh chỉ mong tìm được một nơi thanh tịnh, tĩnh lặng để lắng đọng lại tâm tư hỗn loạn, để soi xét lại bản ngã thực sự của mình, may ra… may ra có thể tìm thấy một lối đi an bình giữa thế sự nhiễu nhương."
Lão trụ trì gật đầu một cách chậm rãi. "Lão nạp hiểu nỗi lòng của thí chủ. Cái 'dị biệt' mà thí chủ vừa nhắc đến, có phải chính là hai luồng khí tức một quang minh một hắc ám, một thuần dương một cực âm, đang cùng tồn tại, giằng xé trong thân thể thí chủ hay không?" Ngài nhìn thẳng vào tôi. "Một bên thì trong sáng, thanh khiết như ánh dương quang buổi sớm mai, mang theo sự thấu thị vạn vật. Một bên lại thâm u, hỗn độn, lạnh lẽo như vực sâu thăm thẳm của cõi vô minh."
"Tiểu sinh… quả thực đang phải mang trong mình hai luồng khí tức trái ngược, tựa như nước với lửa ấy," tôi không còn gì để giấu giếm, thành thật thừa nhận nỗi khổ tâm của mình. "Chúng luôn đối chọi, giằng xé trong tâm can, không lúc nào ngừng nghỉ, khiến tiểu sinh khổ sở vô cùng, tâm thần bất an, chưa từng có lấy một ngày được thực sự thanh tịnh. Tiểu sinh cũng đã nỗ lực cố gắng chế ngự, tìm đủ mọi cách để dung hòa chúng, nhưng càng cố gắng lại càng cảm thấy lực bất tòng tâm, tựa như người mò mẫm trong đêm tối."
Lão trụ trì lại khẽ mỉm cười. "Thí chủ à, Âm Dương vốn là đại đạo căn bản của càn khôn vũ trụ, là hai thái cực tưởng chừng như đối lập tuyệt đối nhưng lại luôn song hành, tương hỗ, tương sinh tương thành, thiếu một thì không thể vẹn toàn. Thí chủ thử ngẫm xem, nước và lửa tuy bản tính tương khắc, nhưng nếu không có nước thì vạn vật khô héo, không có lửa thì thế gian thiếu đi ánh sáng và hơi ấm, sự sống há có thể sinh sôi nảy nở? Cũng như vậy, ánh sáng và bóng tối luôn tồn tại song hành, đan xen vào nhau, trong chốn quang minh nhất vẫn ẩn chứa mầm mống của hắc ám, và giữa nơi thăm thẳm u tối nhất, đôi khi lại le lói ánh sáng của hy vọng, của sự khởi đầu mới. Cớ sao thí chủ lại cứ nhất định phải rạch ròi phân định, một mực muốn diệt trừ cái này, lưu giữ cái kia, cố chấp đi ngược lại cái lý tự nhiên của trời đất?"
Tôi ngập ngừng giây lát. "Nhưng… bạch phương trượng, luồng hắc ám kia… bản chất của nó là hủy diệt, là hỗn loạn, ẩn chứa vô vàn tà niệm. Nếu không chế ngự, không diệt trừ tận gốc, con sợ rằng một ngày nào đó nó sẽ nuốt chửng hoàn toàn tâm trí, biến con thành một kẻ… một kẻ tà ma thực sự, không còn là chính mình nữa." Nỗi sợ hãi về việc mất kiểm soát Hắc Ảnh vẫn luôn là bóng ma ám ảnh tôi.
"Tâm sinh thì đủ loại ma sinh, tâm diệt thì đủ loại ma diệt," lão trụ trì từ tốn đáp lại. "Thiện hay ác, tà hay chính, phần nhiều không nằm ở bản chất của sức mạnh, mà nằm ở cái tâm niệm, cái ý chí của người thi triển nó mà thôi, thí chủ ạ. Cũng như thanh bảo kiếm trong tay bậc hiệp khách có thể dùng để trảm yêu trừ ma, bảo vệ kẻ yếu, mang lại chính nghĩa cho thế gian. Nhưng nếu cũng thanh bảo kiếm ấy rơi vào tay kẻ gian tà, lòng đầy tham vọng và oán hận, thì lại trở thành hung khí gây ra bao tội ác, khiến máu chảy thành sông, lầm than khắp chốn. Ngọn lửa dùng để sưởi ấm, để nấu nướng thức ăn thì mang lại sự ấm no, hạnh phúc, nhưng nếu lòng người hiểm ác dùng nó để đốt phá nhà cửa, hủy hoại mùa màng thì lại là nguồn cơn của tai họa, của sự hủy diệt."
Ngài dừng lại, ánh mắt nhìn sâu vào mắt tôi. "Cái khí tức hắc ám trong người thí chủ, tuy bản tính nó là âm hàn, mang khuynh hướng hủy diệt và hỗn loạn, nhưng nếu thí chủ có thể giữ vững được cái tâm quang minh chính đại, dùng ý chí kiên định mà dẫn dắt nó, dùng trí tuệ mà thấu hiểu bản chất của nó, học cách điều khiển nó một cách hài hòa, thì biết đâu, nghịch cảnh lại hóa thuận duyên, chính cái bóng tối ấy lại có thể nghịch chuyển càn khôn, trở thành một trợ lực vô cùng đắc dụng, một nguồn sức mạnh không ngờ tới trên con đường tìm đạo, tìm lại chính mình của thí chủ?"
Tôi lặng đi. Thấu hiểu Hắc Ảnh? Dùng tâm chính đại mà dẫn dắt? Lấy bóng tối làm trợ lực? Điều đó… liệu có thể xảy ra không? Bản năng hủy diệt của nó quá mạnh mẽ, sự cám dỗ đen tối của nó quá lớn lao. Liệu tôi có đủ sức mạnh ý chí, đủ trí tuệ, và đủ sự kiên định để làm điều đó?
"Cái gọi là 'Kỳ đạo Âm Dương', thí chủ có từng nghe qua chưa?" Lão trụ trì chợt hỏi, giọng nói ngài bình thản, nhưng đôi mắt già nua lại nhìn tôi sâu lắng, phảng phất một tia sáng kỳ lạ, khó nắm bắt.
Tôi lắc đầu, lòng có chút tò mò trước danh xưng vừa lạ lẫm lại vừa gợi lên cảm giác thâm sâu này. "Tiểu sinh kiến thức nông cạn, đây là lần đầu tiên được nghe đến đạo hiệu cao thâm này."
Lão trụ trì khẽ gật đầu, như đã đoán trước được câu trả lời. Ngài lại rót thêm trà vào hai chén đã gần cạn. Hơi trà nóng vấn vít quyện vào sương núi bảng lảng bên ngoài ngôi đình. "Kỳ đạo Âm Dương," ngài chậm rãi giải thích,"thực chất không phải là một môn phái cụ thể nào đó có tổ chức, có tông đồ. Mà nó là một con đường tu hành đặc biệt, một đạo lý được lưu truyền từ thời thượng cổ, một phương pháp chú trọng vào sự nhận thức, chấp nhận, dung hợp và cuối cùng là chuyển hóa sức mạnh giữa hai thái cực căn bản của vũ trụ: Âm và Dương, Quang Minh và Hắc Ám, Sinh và Diệt."
"Người bước đi trên con đường Kỳ đạo này," ngài tiếp tục, "không tìm cách loại bỏ hay phủ nhận hoàn toàn bóng tối, bởi họ hiểu rằng bóng tối cũng là một phần tất yếu của tự nhiên, cũng như ánh sáng vậy. Thay vào đó, họ học cách đối diện trực tiếp với nó, học cách thấu hiểu bản chất sâu xa của nó, thậm chí là… lợi dụng sức mạnh tiềm ẩn của nó, lấy chính cái Âm để nuôi dưỡng cái Dương, dùng chính bóng tối Hắc Ám để soi sáng con đường quang minh phía trước. Đó là một con đường tu hành vô cùng gian nan, cheo leo tựa như đi trên băng mỏng, đầy rẫy những thử thách nghiệt ngã của tâm ma và những cám dỗ ma quái từ ngoại cảnh, đòi hỏi người tu hành không chỉ có thiên tư hơn người, mà còn phải có một đạo tâm kiên cố vững vàng như bàn thạch, một ý chí sắt đá phi thường không gì lay chuyển nổi, và trên hết, là một sự lĩnh ngộ sâu sắc, thấu suốt về cái lý vận hành huyền diệu của càn khôn vũ trụ."
Ngài dừng lại một chút rồi lại nói tiếp. "Thí chủ trời sinh đã mang trong mình cả Thiên Nhãn thần thông và Hắc Ảnh ma khí, tựa như được chính ông trời ban cho một cơ duyên đặc biệt, một điều kiện tiên quyết hiếm có để có thể ngộ nhập và đặt chân lên con đường Kỳ đạo Âm Dương này. Nhưng phúc họa luôn tương y, cơ duyên càng lớn lao thì thử thách đi kèm cũng càng thêm cực đại. Vấn đề cốt lõi nằm ở chỗ, thí chủ có đủ dũng khí để đối mặt với chính bóng tối trong lòng mình, có đủ trí tuệ để phân biệt thiện ác thật giả, và có đủ… định lực để bước đi trên con đường chông gai, đầy rẫy cạm bẫy ấy hay không?"
Tôi khẽ đặt chén trà đã nguội lạnh xuống mặt bàn đá, hít một hơi thật sâu bầu không khí trong lành, thấm đẫm hương núi rừng và mây mù nơi đỉnh thiêng. "Lời dạy của phương trượng như cam lồ thấm vào tâm khảm kẻ hậu bối," tôi thành kính đáp lời, ánh mắt nhìn ngài đầy biết ơn. "Kỳ đạo Âm Dương, quả thực là một con đường chưa từng nghe nói, nhưng lại như chạm đúng vào gốc rễ vấn đề mà tiểu sinh đang vướng mắc. Chỉ là…"
Tôi ngập ngừng giây lát, tâm trí vẫn còn chút ngổn ngang. "…chỉ là con đường này quá đỗi gian nan, hiểm trở. Tiểu sinh tự thấy bản thân tu vi còn nông cạn, định lực chưa đủ vững vàng, e rằng khó có thể bước đi mà không lầm đường lạc lối."
Lão trụ trì mỉm cười. "Vạn dặm hành trình, khởi đầu từ một bước chân."
Ngài lại chậm rãi nâng chén trà, nhấp một ngụm nhỏ, rồi từ tốn nói tiếp: "Linh Vân Tự này, tuy là chốn thanh tịnh tu hành, nhưng cũng không phải là nơi duy nhất để tìm đạo. Đạo ở trong tâm mỗi người, đạo ở trong từng hơi thở, từng bước đi giữa hồng trần thế sự. Nếu thí chủ cảm thấy nhân duyên chưa đủ để lưu lại nơi này, lão nạp cũng không miễn cưỡng."
Lời ngài như hiểu rõ tâm ý muốn rời đi của tôi. Đúng vậy, nơi đây thanh tịnh, lời dạy của ngài thâm sâu, nhưng tôi cảm nhận được rằng, con đường của tôi không nằm ở việc ẩn mình nơi sơn tự, mà phải là dấn thân vào giữa sóng gió của thế giới bên ngoài. Tôi cần phải tự mình trải nghiệm, tự mình va chạm, tự mình ngã xuống rồi đứng lên, mới có thể thực sự thấu hiểu được cái lý Âm Dương biến hóa, mới có thể tôi luyện được ý chí và tìm ra cách dung hòa hai luồng sức mạnh đang tồn tại trong mình.
"Tiểu sinh đa tạ sự chỉ dẫn và lòng khoan dung của phương trượng," tôi đứng dậy, chắp tay hành lễ một cách trang trọng. "Lời dạy hôm nay, tiểu sinh xin khắc cốt ghi tâm.Có lẽ, duyên pháp của tiểu sinh với Linh Vân Tự chỉ đến đây. Hôm nay, tiểu sinh xin phép được cáo từ."
Lão trụ trì cũng đứng dậy khẽ gật đầu. "Nếu thí chủ đã quyết, lão nạp cũng không giữ. Chỉ xin thí chủ ghi nhớ một điều: dù đi bất cứ đâu, làm bất cứ việc gì, cái tâm vẫn là gốc rễ. Tâm quang minh thì dù thân ở nơi tăm tối cũng không bị ô nhiễm. Tâm tà thì dù ở chốn linh thiêng cũng chỉ uổng công tu hành."
"Tiểu sinh xin ghi nhớ lời của phương trượng." Tôi lại thành kính cúi đầu.
Lão trụ trì mỉm cười, rồi quay người, chậm rãi bước trở lại theo con đường mòn dẫn về chùa.
Tôi đứng lặng yên một lúc lâu, hít thở thật sâu bầu không khí trong lành của núi cao. Lời dạy về Kỳ đạo Âm Dương đã mở ra một hướng đi mới, dù còn mờ mịt và đầy thử thách. Tôi biết, hành trình phía trước sẽ không dễ dàng, nhưng ít nhất, tôi đã không còn cảm thấy hoàn toàn vô định nữa.
Thay vì men theo con đường mòn lát đá quanh co mà tôi đã mất gần trọn một ngày để leo lên, một ý nghĩ táo bạo.
Tôi bước ra mép đình gỗ, đối diện với vực sâu thăm thẳm được che phủ bởi biển mây trắng xóa bồng bềnh tựa tiên cảnh. Hít một hơi thật sâu để trấn định lại tâm thần đang có chút xao động, tôi tập trung tinh thần đến cực điểm, chậm rãi vận chuyển Thiên Nhãn.
Tôi cố gắng dùng tâm niệm để "nhìn" vào chính cấu trúc của không gian xung quanh mình, cảm nhận những đường cong vô hình, những điểm giao thoa năng lượng mỏng manh, và cả những 'nếp gấp' li ti của thực tại đang hiển hiện mờ ảo trong tâm thức tôi, tựa như một tấm lưới tơ nhện vô hình, phức tạp và tinh vi đến vô cùng.
Vận dụng ý chí, tập trung vào một điểm không gian ngay phía dưới chân đình, nơi vách đá hoa cương sừng sững đâm thẳng xuống vực sâu. Tôi cố gắng "bẻ cong" nó, "nén" lại cái khoảng không hư vô giữa tôi và điểm đến ấy, theo một cách thức mơ hồ mà linh giác trong lòng đang mách bảo.
Cơn đau đầu quen thuộc lại nhói lên nơi thái dương, nhưng lần này không còn dữ dội như lần thôi diễn thất bại trước đó, chỉ là một sự căng tức báo hiệu tinh thần lực đang hao tổn. Mắt tôi khẽ nhói lên, như có hàng ngàn mũi kim vô hình đang châm chích. Việc tác động trực tiếp lên kết cấu không gian quả thực cần một sự tập trung và năng lượng lớn hơn tôi tưởng rất nhiều.
Thử dùng một chút Hắc Ảnh để ổn định không gian, ý nghĩ đó chợt lóe lên trong tâm trí tôi, mang theo chút dụ dỗ từ bản năng bóng tối.
Không, tôi lập tức gạt đi. Chỉ thuần túy Thiên Nhãn. Phải thực sự làm chủ được nó trước, mới có thể nghĩ đến chuyện dung hòa. Sự nóng vội chỉ dẫn đến thất bại, tôi đã thấm thía bài học đó.
Tôi nghiến nhẹ răng, dồn thêm ý chí kiên định. Không gian trước mặt tôi khẽ rung lên một cách rõ rệt, hình ảnh biển mây trắng xóa phía dưới chân núi như bị một bàn tay vô hình nào đó bóp méo, vặn vẹo trong giây lát. Rồi, một cảm giác mất trọng lượng lạ lùng, đột ngột ập đến.
Thay vì rơi thẳng xuống vực thẳm theo lẽ tự nhiên, thân thể tôi lại như được một lực hút vô hình "kéo" mạnh về phía điểm không gian tôi vừa tác động. Cảm giác không phải là bay lượn nhẹ nhàng như trong tưởng tượng, mà giống như một cú "nhảy cóc" không gian ngắn ngủi, bất ngờ và khiến đầu óc có chút choáng váng, mất phương hướng. Gió núi lạnh buốt ào ào thổi qua tai, mây mù trắng xóa lướt qua mặt tựa như những dải lụa băng giá.
Cảnh vật xung quanh nhòe đi trong khoảnh khắc, rồi lại nhanh chóng hiện rõ trở lại. Tôi thấy mình đã đáp xuống một vị trí thấp hơn đáng kể trên sườn núi, cách ngôi đình gỗ ban nãy ước chừng vài chục mét theo phương thẳng đứng. Cú "nhảy" đầu tiên không hoàn toàn chuẩn xác như dự tính, khiến tôi hơi loạng choạng khi đôi chân tiếp đất trên một mỏm đá nhỏ phủ đầy rêu xanh trơn trượt nhô ra từ vách núi.
Thành công rồi! Dù chỉ là một bước khởi đầu nhỏ bé, một khoảng cách dịch chuyển ngắn ngủi, nhưng tôi đã làm được! Lần đầu tiên, tôi thực sự dùng Thiên Nhãn để tác động, để bẻ cong không gian, để di chuyển mà không hoàn toàn dựa vào sức mạnh thể chất thông thường.
Cảm giác thành tựu nhỏ bé này lại mang đến một sự khích lệ lớn lao, thôi thúc tôi tiếp tục thử nghiệm. Tôi lại tập trung Thiên Nhãn, cảm nhận kết cấu không gian một cách cẩn thận hơn, rồi lại thực hiện những cú "nhảy cóc" ngắn tiếp theo, men theo sườn núi dốc đứng mà hạ dần độ cao.
Quá trình này đòi hỏi sự tập trung cao độ và hao tổn tinh thần lực không nhỏ. Mỗi lần nỗ lực "nhảy" như vậy đều khiến đầu tôi càng lúc càng nhức nhối tựa búa bổ, và tầm nhìn cũng dần trở nên mờ ảo, chập chờn như đèn dầu trước gió. Có vài lần sơ ý, lực tính không đủ, hoặc điểm níu không gian không vững, thân thể tôi suýt nữa đã lao thẳng xuống vực thẳm mịt mù bên dưới, may mà trong cơn hoảng loạn vẫn kịp thời bám víu vào vách đá sần sùi hay một gốc cổ thụ nào đó vươn cành khẳng khiu.
Nhưng chính qua những lần thất bại, những khoảnh khắc tim đập chân run ấy, khả năng kiểm soát Thiên Nhãn của tôi dường như lại được mài giũa thêm một phần, trở nên tinh tế và chuẩn xác hơn đôi chút. Tôi dần học được cách "nhìn" rõ hơn những điểm tựa, những nút thắt trong mạng lưới không gian, học cách "bẻ cong" chúng một cách mềm mại và hiệu quả hơn, học cách tính toán khoảng cách, lực tác động để cú "nhảy" không còn đột ngột và choáng váng như ban đầu.
Không biết đã bao nhiêu lần "nhảy", bao nhiêu phen hú vía, cuối cùng, khi bóng dương đã ngả hẳn về non Tây, nhuộm vàng cả một góc trời bao la, đôi chân rã rời của tôi mới chạm được xuống mặt đất bằng phẳng dưới chân núi. Thân thể tôi mệt nhoài, kiệt quệ, đầu đau nhức như muốn vỡ tung, y phục lấm lem bùn đất phong sương, nhưng trong lòng lại dâng lên một cảm giác thành tựu cùng sự hứng khởi khó tả, như kẻ vừa vượt qua một thử thách lớn lao của chính bản thân mình.
Tôi ngước nhìn lên đỉnh Linh Vân cao vời vợi, giờ đã hoàn toàn chìm vào bóng tịch dương và mây mù thăm thẳm. Cuộc gặp gỡ với vị lão trụ trì và những lời dạy về Kỳ đạo Âm Dương đã khai mở cho tôi một chân trời mới.
Màn đêm dần buông xuống thung lũng tĩnh lặng, mang theo cái lạnh se sắt của núi rừng. Sương đêm bắt đầu giăng mắc, khiến cảnh vật càng thêm mờ ảo. Tôi nhìn quanh, tìm kiếm một nơi có thể tạm nghỉ chân qua đêm. Rồi tôi tìm đến một quán trọ nhỏ ven thị trấn gần đó, nơi tôi đã ghé qua lúc sáng. Chỉ là một quán trọ đơn sơ, lợp mái tranh, tường đất, dành cho khách lỡ đường, nhưng với tôi lúc này, sau một ngày dài mệt nhoài và đầy biến động, một mái nhà che mưa chắn gió, một chiếc giường tre sạch sẽ để ngả lưng, một bát cơm nóng để lấp đầy cái bụng rỗng… đã là quá đủ cho một đêm dừng chân trên vạn lý trường đồ.
Sau khi tắm rửa qua loa bằng dòng nước giếng lạnh buốt đánh tan đi cái mệt mỏi trên thân xác, và thay bộ quần áo sạch sẽ, tôi xuống gian nhà chính của quán trọ, nơi cũng là khu sinh hoạt chung đơn sơ với vài bộ bàn ghế gỗ cũ kỹ, gọi một bát mì gà nóng hổi. Quanh đó, vài người khách lỡ đường khác cũng đang lặng lẽ dùng bữa tối, không gian tĩnh lặng chỉ có tiếng húp mì sột soạt và tiếng đũa tre va vào thành bát. Bát mì bốc khói nghi ngút được bà chủ quán bưng ra, hương thơm của nước dùng gà đồi thanh ngọt, của sợi mì tươi mềm mại, của thịt gà dai chắc và rau thơm rừng quyện vào nhau, đánh thức cơn đói cồn cào trong tôi. Tôi cúi đầu ăn một cách ngon lành, cái ấm nóng của bát mì lan tỏa khắp cơ thể, xua tan đi cái lạnh thấm vào da thịt và làm dịu đi phần nào sự mệt mỏi rã rời.
Lấp đầy cái bụng rỗng, tôi không vội trở về phòng mà gọi thêm một ấm trà xanh nóng, chọn một góc bàn gần cửa sổ nhìn ra bóng đêm tịch mịch bên ngoài. Hơi trà nóng bốc lên mang theo hương thơm thanh khiết, vị trà chát nhẹ nơi đầu lưỡi dần hóa thành vị ngọt dịu, giúp tinh thần tôi trở nên tỉnh táo hơn sau những hỗn loạn trong ngày.
Cuộc gặp gỡ tình cờ nhưng đầy duyên phận với vị lão sư trụ trì tại chùa Linh Vân thực sự đã mở ra cho tôi một con đường hoàn toàn khác. Khái niệm "Kỳ đạo Âm Dương", tuy mới nghe qua lần đầu nhưng lại như chìa khóa vàng đánh trúng vào cốt lõi vấn đề nan giải mà tôi bấy lâu tìm cách tháo gỡ. Không phải cố gắng diệt trừ Hắc Ảnh bằng mọi giá, không phải gò ép nó vào khuôn khổ một cách tuyệt vọng, mà là học cách thấu hiểu bản chất đối nghịch của nó, học cách dung hòa với sự tồn tại của nó bên trong mình.
Rồi đến việc lần đầu tiên chủ động khai phá năng lực không gian của Thiên Nhãn khi xuống núi. Dù chỉ là những cú "nhảy cóc" ngắn ngủi, đầy vụng về và không ít lần suýt trả giá bằng tính mạng, nhưng nó đã chứng minh một điều quan trọng. Thiên Nhãn không đơn thuần chỉ là khả năng "nhìn thấy" vượt qua giới hạn vật lý. Nó còn ẩn chứa tiềm năng tác động trực tiếp lên cấu trúc của không gian, bẻ cong thực tại theo ý muốn của người sử dụng. Khả năng này, nếu được mài giũa và kiểm soát một cách thuần thục, sẽ trở thành một át chủ bài vô cùng lợi hại, vượt xa những gì mà các đánh giá ban đầu của CUI hay chính bản thân tôi có thể hình dung.
Tôi nhìn ra màn đêm dày đặc bao phủ lấy núi rừng bên ngoài cửa sổ quán trọ. Tiếng côn trùng đêm bắt đầu rả rích bản hòa ca của riêng mình, tiếng gió hú qua những khe núi mang theo cái lạnh thấu xương. Thế giới này thực sự quá rộng lớn, quá bí ẩn. Có lẽ, câu trả lời không nằm ở việc ẩn mình tu luyện tại một nơi hẻo lánh, mà nằm ở chính hành trình trải nghiệm, va chạm với thế giới siêu nhiên muôn hình vạn trạng ngoài kia.
Tôi uống cạn chén trà cuối cùng trong ấm, hơi ấm nóng vẫn còn đọng lại nơi đầu lưỡi và lan tỏa trong lồng ngực, trả tiền trà và mì cho người chủ quán, gật đầu chào những người khách lạ mặt rồi lặng lẽ trở về căn phòng nhỏ. Đêm nay, tôi cần nghỉ ngơi thật tốt, tích lũy lại tinh thần và sức lực đã hao tổn.


0 Bình luận