Tôi ngồi ở một quán nước đối diện, gọi ly trà đá, giả vờ nghỉ chân, nhưng tâm trí vẫn không rời khỏi căn nhà kỳ lạ kia. Tôi khẽ mở Thiên Nhãn, cảm nhận như một dòng nước mảnh len qua làn sương mù — có một luồng khí xanh nhạt, yếu ớt, đang lượn lờ không rõ phương hướng bên trong. Cảm giác cho thấy nó phát ra từ tầng trên của căn nhà.
Tình hình có vẻ không đơn giản, không thể hấp tấp. Tôi quyết định đợi đến đêm khuya yên ắng rồi mới tiếp cận để kiểm tra thực hư. Trong lúc chờ, tôi bước lang thang trên những con phố nhỏ quanh co gần đó. Đèn lồng đủ màu giăng trên cao, ánh sáng phản chiếu lên những bức tường phủ rêu vàng cũ kỹ, mang lại cảm giác vừa hoài cổ vừa bình yên. Tiếng đàn tranh, tiếng sáo trúc du dương vang lên từ một ngôi nhà nào đó, âm thanh trong trẻo như muốn rửa trôi những mệt mỏi.
Thời gian trôi chậm rãi như dòng nước lững lờ dưới chân cầu. Phố cổ Hội An về đêm yên tĩnh, hoàn toàn khác với vẻ náo nhiệt ban ngày. Ánh đèn lồng nhuộm vàng những mái ngói rêu phong, đổ bóng dài lên con đường lát đá xưa cũ. Không khí ẩm nhẹ, mang theo mùi rêu phong và hơi thở của thời gian. Tiếng cười nói của khách du lịch đã lặng, chỉ còn tiếng côn trùng rỉ rả trong bụi cây, tiếng gió đêm khẽ xào xạc qua giàn hoa giấy rủ bóng trước hiên, và xa xa, tiếng mõ điểm canh vang lên đơn điệu.
Tôi tìm một góc khuất trên bậc thềm đá của một cửa hiệu đã đóng cửa, lặng lẽ quan sát căn nhà cũ kỹ ở cuối con hẻm nhỏ. Ánh sáng từ đèn lồng phía xa chỉ đủ chiếu lên một lớp sáng mờ mờ, khiến nó càng trở nên u ám. Căn nhà đó nằm yên, như đang ngủ say, nhưng từ trong bóng tối, vẫn tỏa ra một luồng khí lạnh lẽo kỳ lạ khiến người ta không khỏi rùng mình.
Lại một nơi âm khí ngưng tụ, Giọng Hắc Ảnh vang lên trong đầu tôi, uể oải như mọi khi:
"Ngươi không thể tìm chút việc gì quang minh chính đại hơn sao, Lý Hạ? Cứ loanh quanh ở những nơi tăm tối này, sớm muộn gì cũng nhiễm phải uế khí."
Tôi thầm đáp lại trong đầu:
"Tâm bất chi biến, ngoại vật há có thể xâm phạm?"
Tôi hít một hơi sâu, cố giữ đầu óc tỉnh táo, gạt hết những suy nghĩ vẩn vơ ra khỏi tâm trí.
Canh ba vừa điểm, màn sương bắt đầu buông nhẹ. Con hẻm nhỏ giờ im ắng tuyệt đối. Đây là lúc thích hợp.
Tôi đứng dậy, phủi nhẹ vạt áo rồi bước đi, lặng lẽ tiến về phía căn nhà. Con hẻm trước mặt tối đen như hũ nút, bóng đêm dày đặc đến mức ánh đèn lồng từ đầu phố cũng bị nuốt chửng. Bước chân tôi chạm nhẹ lên mặt đường lát đá, vậy mà trong không gian tĩnh mịch, âm thanh nghe rõ mồn một.
Cảm giác bị ai đó dõi theo từ trong bóng tối lại lảng vảng quanh tôi. Tôi lập tức mở Thiên Nhãn, quét một vòng xung quanh. Khí tức hỗn loạn thường ngày của phố cổ gần như biến mất, chỉ còn lại những luồng năng lượng yếu ớt từ cây cỏ và đất đá. Không phát hiện gì bất thường. Có lẽ chỉ là tâm trạng tôi chưa thật sự yên ổn.
Khi đứng trước căn nhà, luồng khí lạnh âm u lập tức trở nên rõ rệt hơn. Cánh cửa gỗ lim bạc màu vẫn đóng chặt, bị then từ bên trong. Tôi thử đẩy nhẹ, nhưng nó không nhúc nhích.
Ánh mắt tôi dừng lại ở tầng hai. Phần lớn cửa sổ đều bị đóng kín bằng những tấm ván mục. Chỉ có một ô cửa, tấm ván bung ra một góc, để lộ khoảng tối đen như mực. Có vẻ đó là lối vào duy nhất.
Tôi lùi lại, quan sát bức tường bong tróc loang lổ. Lớp vữa rơi rụng để lộ ra những viên gạch cũ, lồi lõm vài điểm bám. Với vài kỹ năng leo tường cơ bản học được ở CUI, việc trèo lên tầng hai không phải chuyện khó.
Vận khí vào chân, thân hình tôi nhẹ nhàng như chiếc lá, nương theo những mấu gạch mà leo lên. Vài hơi thở sau, tôi đã đáp xuống mái hiên nhỏ của tầng một, ngay dưới ô cửa sổ hé mở. Tấm ván gỗ mục nát, chỉ cần một lực đẩy nhẹ đã kêu răng rắc rồi bung hẳn ra. Tôi nhẹ nhàng lách người vào bên trong.
Một mùi ẩm mốc và bụi bặm nồng nặc xộc thẳng vào khứu giác. Bên trong tối đen, chỉ có ánh trăng bạc yếu ớt từ khe cửa sổ vừa mở chiếu vào một vệt sáng mờ ảo. Tôi khẽ vận Thiên Nhãn quan sát rõ hơn cảnh vật. Đây tựa như một gian phòng ngủ cũ kỹ. Đồ đạc gần như không còn, chỉ trơ lại khung giường gỗ đã gãy sập, một chiếc tủ trống rỗng nghiêng ngả, và mạng nhện giăng kín tựa như những tấm màn lụa bạc màu. Bụi phủ dày trên sàn, dấu chân tôi in hằn lên đó.
Khí tức màu lục nhạt mà tôi cảm nhận từ bên ngoài, giờ đây hiện hữu rõ ràng hơn, như một ngọn đèn lân tinh leo lét, phát ra từ một căn phòng khác ở cuối hành lang tối tăm phía trước.
Tôi cẩn trọng bước ra hành lang. Sàn gỗ dưới chân kêu lên vài tiếng cọt kẹt não nề, âm thanh như tiếng thở dài ai oán trong đêm vắng. Thiên Nhãn khẽ lướt qua những cánh cửa đóng kín hai bên. Phía sau những cánh cửa ấy, tôi "thấy" được những hình ảnh mờ ảo của đồ đạc phủ bụi, và cả những vệt năng lượng cảm xúc còn sót lại – nỗi buồn man mác, sự cô đơn giăng mắc, một chút tiếc nuối vương vấn không tan. Căn nhà này, hẳn đã từng lưu giữ không ít tâm sự của người xưa.
Quẩn quanh vô ích, Hắc Ảnh lại làu bàu. Tìm đến ngọn nguồn của luồng khí kia đi. Đừng lãng phí thời gian vào việc vô ích.
Vạn vật hữu linh, cảm xúc cũng là một loại năng lượng. Quan sát kỹ một chút, biết đâu lại có điều hữu ích, tôi thầm nghĩ, không tranh cãi với nó.
Tôi tiếp tục tiến về cuối hành lang, nơi khí tức màu lục phát ra mạnh nhất. Cánh cửa gỗ của căn phòng cuối cùng chỉ khép hờ, một khe sáng xanh nhạt lọt ra ngoài. Tôi vận lực vào đầu ngón tay, nhẹ nhàng đẩy cửa.
Căn phòng hiện ra, tựa như một thư phòng bị lãng quên. Chiếc bàn gỗ lớn chạm trổ hoa văn cổ điển kê sát cửa sổ, vài quyển sách bìa da cũ kỹ nằm ngổn ngang. Giá sách cao chạm trần dựa tường, nhưng đã trống không. Và giữa phòng, phiêu đãng giữa không trung, là ngọn nguồn của ánh sáng xanh lục kia.
Nó không phải vật thể, cũng không hẳn là linh hồn. Chỉ là một khối quang ảnh mờ ảo, hình dạng bất định, lúc tụ lúc tán như khói lam chiều, màu xanh lục nhàn nhạt như ngọc bích dưới ánh trăng. Tôi có thể cảm nhận được một "ý thức" yếu ớt đang hướng về phía tôi.
Quanh khối quang ảnh màu lục, vài vật dụng nhỏ trên bàn – cây bút máy bằng đồng đã xỉn màu, chiếc chặn giấy đá cẩm thạch, vài trang giấy bản thảo ố vàng – khẽ rung lên, rồi từ từ lơ lửng, phiêu diêu trong không khí, xoay tròn chậm rãi quanh nó. Đúng là hiện tượng Poltergeist như Lê Vân Khánh miêu tả.
Tôi đứng yên lặng, không động thủ. Thiên Nhãn tập trung vào khối quang ảnh, phân tích kỹ hơn bản chất khí tức của nó. Yếu ớt, bất ổn, nhưng không có ác ý. Nó giống như một sợi tàn niệm, một mảnh ký ức còn sót lại của một sinh mệnh đã qua đời, vì một chấp niệm nào đó mà chưa thể siêu thoát, cứ quanh quẩn nơi này, vô thức ảnh hưởng đến những vật xung quanh. Một dạng Dị Vật Nội Sinh, nhưng còn yếu hơn cả linh hồn cô bé trong con búp bê kia nhiều.
Khối quang ảnh màu lục cảm nhận được sự dò xét từ Thiên Nhãn. Nó khẽ rung lên, những vật thể lơ lửng xoay nhanh hơn một chút. Một luồng cảm xúc buồn bã, cô đơn, man mác như sương khói lan tỏa trong không khí, tìm cách chạm vào tâm thần tôi.
Quá yếu! Hắc Ảnh gầm gừ. Một cái phẩy tay là tan thành mây khói! Để ta xử lý!
Khoan, tôi ngăn lại ý định của nó.
Tôi nhớ đến lời Tiên sinh Lâm. Cân bằng. Thấu hiểu. Tôi nhớ đến cách mình đã giúp đỡ linh hồn cô bé ở nhà kho. Có lẽ, ở đây cũng vậy.
Tôi chậm rãi tiến lên một bước, thu liễm sát khí, cố gắng phát ra thiện ý. Tôi vận Thiên Nhãn cảm nhận sâu hơn những tâm tư, những ký ức còn vương vấn trong khối quang ảnh này.
Những hình ảnh mơ hồ hiện lên trong tâm trí: một lão nhân tóc bạc, ngồi bên chiếc bàn gỗ này, cặm cụi viết lách dưới ánh đèn dầu leo lét. Nét mặt ông đượm một nỗi buồn sâu kín, ánh mắt nhìn xa xăm ra khung cửa sổ, như đang chờ đợi điều gì. Nỗi cô đơn khi tuổi già bóng xế, niềm tiếc nuối về một ước nguyện chưa thành… Những cảm xúc mãnh liệt, nhưng không hề có oán hận hay tà niệm. Chỉ là một linh hồn cô độc, vì một chấp niệm chưa buông mà bị ràng buộc lại nơi trần thế.
Khối quang ảnh rung động nhẹ nhàng, tựa như có sự đồng cảm với sự cảm nhận của tôi. Những vật thể lơ lửng cũng dần chậm lại, rồi nhẹ nhàng đáp xuống mặt bàn.
Tôi thử đưa tay ra, không chạm vào, chỉ hướng về phía khối quang ảnh. "Lão tiên sinh… là ngài phải không?" Tôi khẽ hỏi.
Không có lời đáp. Nhưng một hình ảnh khác lại hiện lên trong tâm trí tôi, một bức tranh thủy mặc cũ kỹ, vẽ cảnh hoàng hôn trên sông Thu Bồn, một con thuyền độc mộc nhỏ bé đang từ từ khuất dạng nơi cuối trời. Một nỗi niềm ly biệt, một sự chia cắt không lời từ giã…
Tôi chợt hiểu ra. Có lẽ lão nhân này cả đời ôm một nỗi niềm với người thương đã ra đi nơi biển xa, hoặc tiếc nuối một hải trình nào đó còn dang dở. Chấp niệm ấy đã níu giữ tàn niệm của ông lại nơi thư phòng cũ kỹ này, khiến nó không thể siêu thoát, vô thức tạo ra những hiện tượng kỳ lạ.
Tôi cần giúp tàn niệm này được giải thoát. Nhưng làm thế nào? Tôi không rành các nghi lễ siêu độ.
Ánh mắt tôi vô tình lướt qua những quyển sách cũ trên bàn. Một ý nghĩ chợt lóe lên. Có lẽ nào… chấp niệm của ông ấy nằm ở đây? Tôi cẩn thận tiến lại bàn làm việc, nhặt lên một quyển sách dày, bìa da đã sờn cũ. Không có tựa đề. Tôi lật giở vài trang. Nét chữ viết tay tài hoa, phóng khoáng hiện ra. Đây không phải sách in. Đây là một bản thảo tiểu thuyết?
Đúng lúc này, khối quang ảnh màu lục lại rung lên mạnh mẽ. Các vật thể trên bàn lại bắt đầu lơ lửng. Một ý niệm thôi thúc mãnh liệt truyền vào tâm trí tôi: Hoàn thành nó! Hãy giúp ta hoàn thành nó!
Tôi nhìn xuống bản thảo dang dở, rồi lại nhìn khối quang ảnh đang chập chờn trước mặt. Hóa ra, đây chính là chấp niệm cuối cùng của lão nhân. Ông muốn hoàn thành tác phẩm tâm huyết của đời mình trước khi thực sự rời đi.
Tôi ngồi xuống chiếc ghế gỗ trước bàn, đặt bản thảo ngay ngắn. Cây bút máy bằng đồng nằm đó, mực đã khô cạn từ lâu. Tôi hướng mắt về khối quang ảnh. "Lão tiên sinh, vãn bối… xin mạn phép giúp ngài hoàn thành tâm nguyện."
Khối quang ảnh khẽ rung lên, ánh sáng lục trở nên dịu dàng hơn, như một lời chấp thuận không lời.
Tôi nhắm mắt, vận Thiên Nhãn, cố gắng cảm nhận sâu hơn những dòng chảy cảm xúc, những ý tưởng còn dang dở của lão nhân, cảm nhận mạch truyện, cái kết mà tâm hồn cô độc kia hằng mong mỏi.
Rồi tôi mở mắt, cầm lấy cây bút máy. Hắc Ảnh khẽ động, một tia năng lượng được dẫn vào ngòi bút. Mực khô trong quản bút như được hồi sinh, trở nên đen nhánh, óng ả.
Tôi bắt đầu viết. Nét chữ của tôi như hòa quyện với nét chữ của lão nhân. Tôi viết tiếp câu chuyện còn dang dở, về hải trình vượt qua phong ba bão táp, về tình yêu son sắt vượt ngàn trùng dương, về cuộc đoàn viên nơi bến bờ hạnh phúc sau bao năm cách biệt… Tôi không hoàn toàn ý thức được mình đang viết gì, chỉ cảm nhận một dòng chảy cảm xúc mãnh liệt đang tuôn trào qua đầu ngón bút, như thể tàn niệm của lão nhân đang mượn tay tôi để hoàn thành tâm nguyện cuối cùng.
Không gian tĩnh lặng, chỉ còn tiếng ngòi bút sột soạt trên giấy và ánh sáng xanh lục huyền ảo chập chờn soi rọi.
Cuối cùng, tôi hạ bút, đặt dấu chấm kết thúc câu chuyện. Một cái kết viên mãn, trọn vẹn, như ánh trăng rằm tỏa sáng sau đêm dài tăm tối.
Tôi ngẩng đầu. Khối quang ảnh màu lục trước mặt tôi đang rung lên bần bật. Ánh sáng của nó không còn yếu ớt, chập chờn, mà trở nên rực rỡ, thanh khiết, ấm áp lạ thường. Nó từ từ bay lên, như một cánh hạc trắng muốn thoát khỏi trần thế, hướng về phía ô cửa sổ vỡ nát.
Rồi, như sương mai gặp nắng sớm, nó nhẹ nhàng tan biến vào không khí, không để lại dấu vết, không một lời từ biệt.
Những vật thể lơ lửng rơi nhẹ xuống bàn. Căn nhà trở lại với sự tĩnh lặng vốn có, nhưng không còn cái lạnh lẽo, âm u nữa.
Tôi thở ra một hơi dài, cảm giác mệt mỏi nhưng tâm hồn lại nhẹ nhõm lạ thường.
Nhàm chán, Hắc Ảnh làu bàu lần cuối, rồi cũng thu mình lại, im lặng.
Tôi nhìn xuống tác phẩm đã hoàn chỉnh, những dòng chữ cuối cùng tôi viết vẫn còn tươi mới, nhưng lại hòa hợp một cách kỳ lạ với nét bút phóng khoáng của tiền nhân. Câu chuyện về hải trình, về tình yêu, về sự đoàn viên… nó không chỉ là tâm nguyện của một linh hồn đã khuất, mà dường như, nó cũng chạm đến một góc sâu kín nào đó trong tâm hồn phiêu bạt của chính tôi.
Mang nó về cho Lê Vân Khánh làm vật chứng? Ý nghĩ đó thoáng qua, nhưng lại nhanh chóng bị một cảm xúc khác lấn át. Đây không chỉ là một “vật chứng”. Nó là một câu chuyện, một đời người, một nỗi niềm được giải tỏa. Đem nó vào thế giới mua bán, đổi chác của chợ đen, của Lê Vân Khánh… liệu có phải là sự tôn trọng cuối cùng dành cho lão nhân kia?
Một bản thảo cũ nát thì có giá trị gì? Mang về đổi lấy tiền bạc, tài nguyên thực tế hơn nhiều. Hắc Ảnh cất tiếng
Có những thứ không thể đong đếm bằng tiền bạc, tôi thầm đáp.
Tôi cẩn thận cầm lấy bản thảo, những trang giấy ố vàng mong manh trong tay. Tôi sẽ nói gì với Lê Vân Khánh? Có lẽ chỉ cần nói rằng vấn đề đã được giải quyết, hiện tượng Poltergeist đã chấm dứt. Cô ta là kẻ thực dụng, chỉ quan tâm kết quả, chắc sẽ không hỏi quá sâu về chi tiết.
Quyết định xong, tôi chỉnh lại quần áo cất kỹ bản thảo vào ngăn trong của áo khoác, nơi an toàn nhất. Tôi đưa mắt nhìn quanh thư phòng lần cuối, khẽ cúi đầu như một lời chào tạm biệt rồi nhẹ nhàng xoay người, rời khỏi căn nhà cũ kỹ, trả lại sự tĩnh lặng cho nó.
Bước chân ra khỏi con hẻm nhỏ, trở lại với ánh đèn lồng ấm áp của phố cổ, tôi cảm thấy mình như vừa thoát ra khỏi một giấc mộng. Không khí trong lành hơn, tâm trí cũng nhẹ nhõm hơn.
Tôi liên lạc với Lê Vân Khánh qua thiết bị cô ta đưa, báo cáo ngắn gọn: “Khu phố cổ đã yên ổn. Hiện tượng lạ chấm dứt.”
Tin nhắn hồi âm đến gần như tức khắc: “Hiệu quả đấy. Đến Vô Ưu Lâu gặp tôi.”
Lần này, tôi đến Vô Ưu Lâu vào ban ngày. Quán trà không còn vẻ u tịch, bí ẩn như đêm qua, mà đã mở cửa đón khách, dù không quá đông đúc. Tiếng nhạc cổ điển nhẹ nhàng, hương trà thanh khiết lan tỏa. Lê Vân Khánh chọn một bàn nhỏ bên cửa sổ, ung dung ngắm nhìn dòng người qua lại trên đường Bạch Đằng. Trông cô ta như một tiểu thư khuê các đang thưởng trà ngắm cảnh, hoàn toàn khác biệt với hình ảnh “Bà Chúa Chợ Đen” đầy quyền lực.
Thấy tôi bước vào, cô ta mỉm cười, ra hiệu cho tôi ngồi xuống. “Nghe nói cậu xử lý khá gọn gàng? Không gây ra tiếng động gì lớn?”
“Chỉ là một tàn niệm mà thôi,” tôi đáp. “Không cần động thủ mạnh.”
“Ồ? Tàn niệm sao?” Lê Vân Khánh nhướng mày, tỏ vẻ hứng thú. “Vậy vật chứng đâu? Hay cậu định nói tay không trở về?”
“Không có vật chứng cụ thể,” tôi lắc đầu. “Tàn niệm đó… đã siêu thoát rồi. Hiện tượng Poltergeist cũng theo đó mà chấm dứt. Người dân khu đó sẽ không còn bị làm phiền nữa.”
Lê Vân Khánh nhìn tôi một lúc, đôi mắt phượng đen láy nheo lại, như đang dò xét sự thật trong lời nói của tôi.
Một lúc sau, cô ta bật cười khẽ. “Thôi được rồi, Lý Hạ. Tôi tạm tin cậu lần này.” Cô ta rót cho tôi một chén trà.
“Vậy, phần thưởng của tôi?”
“Tất nhiên rồi,” Lê Vân Khánh đáp, ra hiệu cho người hầu. Lần này không phải tiền mặt, mà là một chiếc thẻ kim loại màu đen tuyền được đưa đến. “Đây là thẻ tín dụng ẩn danh, với một số dư đủ để cậu sống thoải mái và mua sắm một vài thứ cần thiết trong chợ đen. Coi như là khoản tạm ứng cho những nhiệm vụ tiếp theo.”
Tôi nhận lấy chiếc thẻ, cảm nhận sự mát lạnh và trọng lượng của nó. “Cảm ơn.”
“Ngoài ra,” Lê Vân Khánh nói thêm, “Thông tin về kẻ theo dõi cậu, tôi có thêm một chút cập nhật. ‘Dự án Chim Ưng’ gần đây hoạt động mạnh hơn ở khu vực phía Nam. Có tin đồn chúng đang tìm kiếm một ‘công nghệ’ hoặc một ‘Dị Vật’ nào đó liên quan đến việc… khuếch đại hoặc sao chép năng lực Dị chủng.” Cô ta nhìn tôi đầy ẩn ý. “Cậu nên cẩn thận hơn.”
Sao chép năng lực Dị chủng? Nếu chúng thành công… thì sẽ là một thảm họa.
“Cảm ơn vì lời cảnh báo.” Tôi nói, cất kỹ chiếc thẻ tín dụng.
“Đừng khách sáo.” Lê Vân Khánh mỉm cười. “Vậy, khi nào cậu sẵn sàng cho nhiệm vụ tiếp theo?”
“Tôi cần thêm chút thời gian,” tôi đáp. “Để nghỉ ngơi, và… suy nghĩ.” Tôi liếc nhìn ra ngoài cửa sổ, nơi dòng sông Hàn đang lững lờ trôi.
Lê Vân Khánh gật đầu. “Được thôi khi nào cậu sẵn sàng hãy cứ liên lạc.”
Rời khỏi Vô Ưu Lâu, tôi không vội về phòng trọ. Tôi đi dạo dọc bờ sông, để làn gió mát thổi bay đi những mệt mỏi và căng thẳng. Trong túi áo, bản thảo cũ kỹ của lão nhân nằm im lìm, như một vật kỷ niệm thầm lặng về một cuộc gặp gỡ kỳ lạ.
Tôi biết, mình không thể mãi làm một “thợ săn Dị Vật” tự do như thế này. Mối nguy hiểm từ “Dự án Chim Ưng” đang ngày càng đến gần. Và tôi cần phải mạnh mẽ hơn, cần phải hiểu rõ hơn về thế giới này, và về chính bản thân mình.
Những ngày sau đó tại thành phố cảng phương Nam này, tôi cố ý sống chậm lại. Chiếc thẻ tín dụng ẩn danh từ Lê Vân Khánh mang lại một sự tự do tài chính tương đối, đủ để tôi không phải lo lắng về miếng cơm manh áo trước mắt, và có cơ hội thực sự "sống" như một người bình thường, ít nhất là trong một khoảng thời gian ngắn.
Buổi sáng của tôi thường bắt đầu không phải bằng tiếng chuông báo thức điện tử lạnh lẽo, mà bằng tiếng gà gáy sớm vọng lại từ những khu dân cư lân cận, tiếng xe máy nổ lẹt xẹt trên con hẻm nhỏ, và cả tiếng rao hàng quà sáng quen thuộc của các bà, các chị. Căn phòng trọ nhỏ bé, ẩm thấp vẫn vậy, nhưng tôi không còn cảm thấy quá ngột ngạt. Tôi dậy sớm ra ban công nhỏ xíu cuối hành lang, nhìn ngắm thành phố đang dần thức giấc. Ánh bình minh len lỏi qua những mái nhà san sát, nhuộm hồng những đám mây còn sót lại từ đêm qua. Không khí buổi sớm trong lành, mang theo hơi sương và mùi đất ẩm.
Tôi thường bỏ bữa sáng ở phòng trọ, thay vào đó là lang thang ra đầu hẻm, tìm đến gánh bún chả cá nhỏ của bà cụ tóc bạc phơ. Bà không nói nhiều, chỉ lẳng lặng làm việc, đôi tay nhăn nheo thoăn thoắt chan nước dùng nóng hổi vào tô bún trắng phau, thêm vài lát chả cá vàng ruộm, ít hành ngò xanh mướt.
"Sáng nào cậu cũng ăn bún riết hè," bà nói khẽ, giọng miền Trung đặc sệt, khi thấy tôi ngồi xuống chiếc ghế nhựa quen thuộc. "Không ngán à?"
"Dạ không ạ," tôi mỉm cười đáp. "Bún của bà nấu ngon lắm."
Bà cụ cười móm mém, ánh mắt hiền từ. "Ừ, ăn đi cho nóng. Thanh niên trai tráng ăn chi mấy cái bánh mì khô khốc."
Tôi ngồi ăn tô bún nóng hổi, vị ngọt thanh của nước dùng, vị dai dai của chả cá, vị tươi mát của rau sống… tất cả hòa quyện, tạo nên một hương vị bình dị mà ấm áp lạ thường. Xung quanh, vài người khách khác cũng đang ăn sáng, chủ yếu là những người lao động, công nhân chuẩn bị đi làm. Họ trò chuyện rôm rả về đủ thứ chuyện trên đời – giá cả xăng dầu, chuyện con cái học hành, hay một vụ tai nạn giao thông vừa xảy ra đêm qua.
Ăn sáng xong, tôi thường đi bộ ra chợ Hàn hoặc một khu chợ địa phương nào đó gần đấy. Chợ buổi sáng ồn ào, tấp nập, đủ mọi âm thanh, màu sắc, và mùi vị. Tiếng người bán mặc cả, tiếng xe máy chen chúc, tiếng dao thớt lách cách, mùi cá biển tươi rói, mùi rau thơm nồng nàn, mùi hoa quả chín mọng… tất cả tạo thành một bức tranh sống động, chân thực về cuộc sống mưu sinh.
Tôi dừng lại trước một sạp trái cây nhỏ, nơi một chị gái có nước da ngăm đen đang nhanh tay xếp những quả xoài cát vàng ươm lên kệ.
"Xoài ni ngọt lắm đó cậu ơi, mới hái đêm qua nè," chị niềm nở mời chào.
"Dạ, cho con xem thử." Tôi cầm một quả xoài lên, cảm nhận sức nặng và mùi thơm dịu nhẹ của nó.
"Cậu mua mấy ký? Mua nhiều chị bớt cho chút đỉnh."
"Dạ thôi, con mua một quả ăn thử thôi ạ." Tôi chọn quả xoài ưng ý nhất, trả tiền.
Chị bán hàng cười tươi. "Ừ, ăn ngon bữa sau ghé lại nghen."
Tôi cầm quả xoài trên tay, vừa đi vừa gọt vỏ bằng con dao găm nhỏ luôn mang theo người, cầm con dao này để gọt xoài tôi cảm thấy khá kì lạ. Vị xoài ngọt lịm, thơm lừng tan trong miệng. Đơn giản vậy thôi, nhưng cũng đủ khiến tôi cảm thấy vui vẻ.
Chỉ là một quả xoài thôi mà, Hắc Ảnh càu nhàu.
Đôi khi, vị ngọt của một quả xoài còn giá trị hơn một Dị Vật, tôi thầm đáp, mặc kệ sự khó chịu của nó.
Buổi trưa, tôi tìm đến những quán cơm bình dân nằm khuất trong các con hẻm nhỏ. Cơm trắng nóng hổi, ăn cùng cá kho tộ đậm đà, canh chua cá lóc thanh mát, hay đĩa rau luộc chấm kho quẹt dân dã… Những món ăn đơn giản, nhưng lại mang đậm hương vị quê nhà, khiến tôi vơi đi phần nào nỗi nhớ gia đình.
Chiều đến nhớ lại lời ông lão chủ tiệm thuốc gia truyền mà tôi ghé qua mấy hôm trước, ông có nhắc đến một tiệm rượu một nơi thực sự cổ, nổi danh khắp vùng này không chỉ vì tuổi đời mà còn vì một loại rượu gia truyền đặc biệt, nghe đâu công thức đã mấy trăm năm không hề thay đổi. Ông bảo: "Chú mà muốn thử cái hồn cốt của rượu đất này, thì phải tìm đến nhà ông Bảy Lịch cuối con hẻm Chùa Cầu kia kìa. Rượu nhà ổng, uống một ly là nhớ cả đời, nhưng mà... khó mua lắm đó nghen." Lời ông lão khơi gợi sự tò mò trong tôi. Một hương vị "nhớ cả đời"? Tôi quyết định thử tìm đến.
Tìm đường đến con hẻm Chùa Cầu không khó, nhưng tìm ra tiệm rượu ông Bảy Lịch lại là chuyện khác. Con hẻm nhỏ, ngoằn ngoèo, lát đá xanh rêu, hai bên là những bức tường nhà cổ vàng óng, phủ đầy giàn hoa giấy. Tôi phải hỏi thăm vài người dân trong hẻm.
"Dạ cho con hỏi tiệm rượu ông Bảy Lịch ở đâu ạ?" Tôi hỏi một bà cụ đang ngồi phơi bánh tráng trước hiên nhà.
Bà cụ nheo mắt nhìn tôi, đánh giá một lượt từ đầu đến chân. "Chú tìm ông Bảy mua rượu hả? Rượu nhà ổng quý lắm, không phải ai cũng bán đâu." Bà chỉ tay về phía cuối hẻm. "Đi hết con hẻm này, thấy cái nhà cổ có cây khế trước cửa, đó là nhà ổng đó. Mà nhớ gõ cửa ba tiếng, hai nhẹ một mạnh, ổng mới ra mở."
Tôi cảm ơn bà cụ, bụng bảo dạ cách thức gõ cửa kỳ lạ. Cuối hẻm, quả nhiên có một ngôi nhà cổ đúng như lời bà cụ tả, trông còn xưa hơn cả những ngôi nhà xung quanh. Mái ngói âm dương phủ dày lớp rêu xanh thẫm, bức tường vôi vàng bong tróc từng mảng, và cánh cửa gỗ lim đồ sộ, im lìm đóng kín. Trước cửa, một cây khế cổ thụ vươn những cành khẳng khiu, vài chùm khế non xanh mướt lủng lẳng. Không có biển hiệu, không một dấu hiệu nào cho thấy đây là một tiệm rượu.
Tôi hít một hơi sâu, bước lên mấy bậc thềm đá, rồi đưa tay gõ cửa theo đúng nhịp điệu bà cụ dặn: hai tiếng gõ nhẹ, rồi một tiếng mạnh hơn.
Chờ đợi vài giây, không có tiếng trả lời. Tôi định gõ lại lần nữa thì cánh cửa gỗ nặng nề kẽo kẹt mở ra một khe nhỏ. Một đôi mắt già nua, nhưng vẫn còn tinh anh, nhìn ra dò xét.
"Tìm ai?" Giọng nói trầm, khàn, vọng ra từ bên trong.
"Dạ, cháu nghe danh rượu quý của ông Bảy Lịch nên tìm đến ạ." Tôi lễ phép đáp.
Người đàn ông bên trong im lặng quan sát tôi thêm một lúc nữa, rồi mới từ từ mở rộng cánh cửa. "Vào đi."
Tôi bước vào trong, một thế giới khác hẳn hiện ra. Không gian bên trong không rộng, ánh sáng khá yếu, chỉ có vài ngọn đèn dầu leo lét treo trên xà nhà bằng gỗ lim đen bóng. Không khí nồng đượm mùi rượu gạo lên men, mùi thảo dược khô, và mùi gỗ mục lâu năm quyện vào nhau. Dọc hai bên tường là những hàng kệ gỗ cao ngất, xếp đầy những vò sành lớn nhỏ đủ kích cỡ, nút đậy bằng lá chuối khô, trên mỗi vò đều dán một mảnh giấy đỏ ghi chữ Nôm đã phai màu. Giữa nhà là một chiếc bàn gỗ dài, cũ kỹ, mặt bàn hằn sâu những dấu vết của thời gian.
Ông lão vừa mở cửa cho tôi, chính là ông Bảy Lịch, dáng người nhỏ nhắn, gầy gò trong bộ quần áo bà ba nâu sồng đã cũ, mái tóc bạc trắng như cước, nhưng đôi mắt vẫn sáng và tinh tường. Ông không nói gì thêm, chỉ lặng lẽ đi vào phía trong, ngồi xuống chiếc ghế đẩu nhỏ sau bàn, tay cầm một chiếc tẩu thuốc bằng tre, chậm rãi rít một hơi dài.
Tôi đứng ngây người giữa căn phòng, cảm giác như vừa bước vào một không gian thời gian khác, tách biệt hoàn toàn khỏi thế giới ồn ào bên ngoài.
"Thưa ông, cháu muốn thử loại rượu gia truyền nổi tiếng của nhà mình ạ."
Ông Bảy Lịch chậm rãi nhả khói, làn khói trắng lượn lờ trong không khí mờ ảo. Ông ngẩng đầu lên nhìn tôi, đôi mắt già nua nheo lại. "Rượu nhà tôi nấu theo lối cũ, mạnh lắm đó. Chú uống được không?"
"Cháu xin thử một chén ạ." Tôi đáp.
Ông lão không nói gì, lẳng lặng đứng dậy, đi đến một dãy vò sành ở góc phòng, nơi có vẻ được cất giữ cẩn thận nhất. Ông chọn một vò sành nhỏ, màu men sẫm hơn những vò khác, nhẹ nhàng mở nút lá chuối khô, rót ra một thứ rượu trong vắt, màu hơi ngả vàng như mật ong, vào một chiếc chén sành nhỏ, cũ kỹ. Mùi rượu thơm nồng, phức tạp lan tỏa, khác hẳn mùi rượu thuốc ban nãy tôi thử.
Ông đặt chén rượu trước mặt tôi. "Uống đi. Thử xem có hợp vị không."
Tôi cẩn thận nâng chén rượu lên, đưa lên mũi ngửi. Mùi thơm của gạo nếp mới, quyện với hương thảo dược thoang thoảng, và cả một chút mùi khói bếp, mùi của thời gian. Tôi nhấp một ngụm nhỏ, để rượu từ từ lan tỏa trong khoang miệng.
Một cảm giác ấm nóng bất ngờ lan tỏa từ cổ họng xuống bụng, rồi nhanh chóng lan ra khắp cơ thể. Vị rượu không cay gắt như tôi tưởng, mà êm dịu, đậm đà, hậu vị ngọt thanh kéo dài. Nó không chỉ là rượu, mà như chứa đựng cả tinh túy của đất trời, cả tâm huyết của bao thế hệ người nấu. Cảm giác lâng lâng dễ chịu, tâm trí như được thả lỏng, những lo âu muộn phiền dường như tan biến đi đâu mất.
Tôi mỉm cười, đặt chén rượu xuống. "Rượu ngon quá. Đúng là danh bất hư truyền."
Ông Bảy Lịch khẽ gật đầu, một nét vui thoáng qua trên gương mặt khắc khổ. "Chú thấy hợp là được rồi." Ông lại ngồi xuống ghế, tiếp tục rít thuốc.
Tôi ngồi lại đó, chậm rãi thưởng thức từng ngụm rượu quý, cái ấm nóng lan tỏa khắp châu thân, xua đi cái se lạnh của chiều tà và cả cái giá buốt vô hình vẫn thường đeo bám tâm can tôi. Ông Bảy Lịch, thấy tôi có vẻ thực lòng thưởng thức chứ không phải kẻ tò mò hời hợt, cũng mở lòng hơn đôi chút. Ông vừa vê vê điếu thuốc rê trên tay, vừa kể chuyện xưa.
"Cái nghề nấu rượu này, nó ngấm vào máu rồi chú ạ," ông bắt đầu, giọng khàn khàn nhuốm màu hoài niệm. "Từ đời ông cố tôi đã làm. Hồi đó còn loạn lạc, giặc giã liên miên, rượu không chỉ để uống cho vui, mà còn để làm thuốc, để giữ ấm cho lính tráng ngoài biên thùy." Ông chỉ tay vào một dãy vò sành cũ kỹ nhất trong góc, lớp men đã rạn nứt theo năm tháng. "Mấy vò kia kìa, còn sót lại từ thời Pháp thuộc đó. Ông nội tôi kể, hồi đó phải giấu kỹ lắm, ban đêm mới dám nhóm lửa nấu, ban ngày thì đem chôn dưới hầm, sợ Tây nó phát hiện."
Tôi im lặng lắng nghe, hình dung ra khung cảnh gian khó của những ngày xưa cũ. Một nghề gia truyền được giữ gìn qua bao biến cố lịch sử, quả thực không dễ dàng. "Vậy công thức nấu rượu này... chắc là bí mật lắm phải không ông?" Tôi tò mò hỏi.
Ông Bảy Lịch cười hiền, lắc đầu. "Bí mật thì cũng không hẳn. Gạo phải chọn loại nếp cái hoa vàng ngon nhất, men phải là men lá gia truyền tự ủ, nước thì phải lấy nước giếng khơi trong vắt đầu làng. Quan trọng nhất là cái tâm của người nấu, với lại... mấy vị thuốc gia giảm này nữa." Ông chỉ vào những bó rễ cây, thảo dược khô treo lủng lẳng trên xà nhà. "Mỗi loại một ít, theo tỷ lệ gia truyền. Có thứ giúp rượu thêm nồng, có thứ giúp êm gan bổ thận, có thứ lại giúp an thần dễ ngủ."
Ông chậm rãi kể tên từng loại thảo dược, nào là đinh lăng, hà thủ ô, nào là thiên niên kiện, cốt toái bổ... những cái tên vừa quen vừa lạ, tôi chỉ biết loáng thoáng qua sách vở chứ chưa từng thấy tận mắt. Ông nói về cách chọn lựa, phơi sấy, sao tẩm, rồi ngâm ủ cùng rượu gạo trong những chiếc vò sành này, phải đủ ngày đủ tháng, rượu mới ngấu, mới đượm hương, mới thành thứ rượu quý.
"Nấu rượu cũng như tu hành vậy chú ạ," ông nói tiếp, ánh mắt nhìn xa xăm. "Phải kiên nhẫn, phải tỉ mỉ, phải đặt cả cái tâm vào đó. Rượu nấu vội, nấu ẩu, uống vào chỉ thấy gắt cổ, đau đầu, hại người. Rượu nấu bằng cái tâm, uống vào thấy ấm lòng, thấy khỏe khoắn, tinh thần minh mẫn. Nó là cái tình, cái nghĩa gửi gắm vào đó."
Tôi hỏi ông Bảy Lịch về những vị khách đặc biệt đã từng ghé qua. Ông kể về những vị quan chức cũ, những nhà văn, nhà thơ tìm đến đây để tìm nguồn cảm hứng, hay đơn giản chỉ là tìm một góc yên tĩnh để thưởng thức chén rượu ngon sau những bộn bề thế sự. Ông kể về một vị khách người Pháp, một nhà nghiên cứu văn hóa, say mê rượu cổ truyền Việt Nam đến mức năm nào cũng quay lại, ngồi hàng giờ đồng hồ chỉ để nghe ông kể chuyện xưa.
"Mà dạo này," ông Bảy Lịch chợt hạ giọng, nhìn quanh như sợ ai nghe thấy. "Thành phố thay đổi nhiều quá chú ạ. Nhà cửa xây lên vù vù, người ở đâu kéo về đông đúc. Mà cũng lắm chuyện lạ xảy ra..."
Tôi khẽ nhíu mày, giả vờ không để ý. "Chuyện lạ gì vậy ông?"
"Thì... cũng chỉ là nghe người ta đồn thôi," ông xua tay. "Nào là có người mất tích bí ẩn ở khu cảng cũ, nào là ban đêm có ánh sáng lạ phát ra từ mấy ngôi nhà hoang... Người ta sợ, không dám đi đêm nhiều như trước nữa." Ông thở dài. "Thời buổi bây giờ khó hiểu lắm. Chẳng biết đâu mà lần."
Tôi nhìn lại chén rượu sành đã cạn trên bàn, dư vị ấm nồng vẫn còn lưu luyến nơi đầu lưỡi. Thứ rượu này quả thực đặc biệt, không chỉ bởi hương vị, mà còn bởi cái hồn, cái cốt cách mà nó mang trong mình. Một ý nghĩ chợt nảy ra trong đầu.
"Thưa ông," tôi ngập ngừng hỏi, "Loại rượu này… ông có bán mang về không ạ? Cháu thực sự rất thích hương vị này."
Ông Bảy Lịch chậm rãi đặt chiếc tẩu thuốc xuống bàn, đôi mắt già nua nhìn tôi một lượt nữa, như thể đang cân nhắc. "Rượu nhà tôi nấu không nhiều, chủ yếu để dùng và đãi khách quen tri kỷ thôi." Ông nói, giọng vẫn đều đều. "Nhưng nếu chú thực sự thấy hợp vị, tôi cũng có thể chia lại cho một ít."
Lòng tôi khẽ vui lên. "Vậy thì tốt quá ạ! Xin ông cho cháu biết giá với ạ?"
Ông lão im lặng một lúc, ngón tay gầy guộc khẽ gõ nhẹ lên mặt bàn gỗ cũ kỹ. Rồi ông chậm rãi nói ra một con số.
Tôi khựng lại, đôi mày khẽ nhíu. Con số ông vừa nói… không hề nhỏ. Với số tiền đó, tôi có thể thuê căn phòng trọ tồi tàn kia thêm vài tháng nữa, hoặc mua được kha khá vật dụng cần thiết trên chợ đen.
Thấy vẻ mặt có phần sững sờ của tôi, ông Bảy Lịch cũng không tỏ ra ngạc nhiên hay khó chịu. Ông chỉ cười hiền, lắc đầu. "Tôi biết giá này có hơi cao so với mặt bằng chung. Nhưng chú thấy đó, từ chọn gạo, ủ men, lấy nước, đến tìm thảo dược, rồi canh lửa, hạ thổ… tất cả đều tốn công sức lắm. Chưa kể thời gian ngâm ủ phải tính bằng năm, bằng tháng. Mỗi vò rượu thành phẩm đều là tâm huyết cả đời người đấy chú ạ." Ông chỉ vào những chiếc vò sành xếp ngay ngắn trên kệ. "Nó không phải thứ rượu công nghiệp sản xuất hàng loạt ngoài kia đâu."
Tôi nhìn xuống chiếc thẻ tín dụng ẩn danh trong túi – món quà từ Lê Vân Khánh. Số tiền trong đó có lẽ đủ để mua vài vò lớn, nhưng tôi biết mình không thể tiêu xài phung phí như vậy. Hành trình phía trước còn dài, và tiền bạc là thứ không thể thiếu để sinh tồn trong cái thế giới hỗn tạp này.
"Cháu hiểu thưa ông," tôi thành thật nói. "Giá trị của vò rượu này quả thực không thể đong đếm bằng tiền bạc thông thường. Chỉ tiếc là… điều kiện của cháu hiện tại có chút eo hẹp." Tôi nhìn ông lão, có chút tiếc nuối. "Vậy… liệu ông có thể chia cho cháu một vò nhỏ hơn được không ạ? Cháu chỉ muốn giữ lại một chút hương vị đặc biệt này làm kỷ niệm."
Ông Bảy Lịch nhìn tôi, ánh mắt ông không còn vẻ dò xét nữa, mà ánh lên một sự đồng cảm. Ông trầm ngâm một lát, rồi khẽ gật đầu. "Thôi được. Thấy chú là người thực lòng biết thưởng thức rượu, tôi cũng không muốn làm khó." Ông đứng dậy, đi vào góc trong cùng, nơi có những chiếc vò sành nhỏ hơn, màu men còn mới hơn một chút. Ông chọn một vò nhỏ nhất, nút lá chuối vẫn còn nguyên vẹn, đặt lên bàn. "Vò này nhỏ thôi, ủ cũng chưa đủ lâu bằng mấy vò kia, nhưng hương vị cũng tạm được. Tôi lấy chú giá hữu nghị, coi như làm quen."
Ông nói ra một cái giá khác, dễ chịu hơn rất nhiều. Tôi vui vẻ gật đầu, lấy tiền từ trong túi ra trả ông. Ông lão cẩn thận gói vò rượu nhỏ vào một lớp giấy báo cũ, rồi dùng dây lạt buộc lại chắc chắn.
"Cầm lấy đi chú," ông đưa vò rượu cho tôi. "Nhớ uống từ từ thôi nghen. Rượu này tuy êm, nhưng uống nhiều cũng say đấy."
Tôi đỡ lấy vò rượu nhỏ, cảm nhận sức nặng và hơi ấm còn vương lại từ chiếc vò sành. "Cháu cảm ơn ông nhiều ạ." Tôi cúi đầu chào ông lão.
"Không có chi. Khi nào rảnh lại ghé qua đây uống chén trà, nghe tôi kể chuyện." Ông Bảy Lịch cười hiền, phẩy tay.
Tôi cẩn thận ôm vò rượu nhỏ rời khỏi tiệm. Bước ra khỏi con hẻm nhỏ, ánh chiều tà đã nhuốm vàng cả khu phố cổ. Tôi nhìn vò rượu trên tay, lòng có chút vui.
Trở về phòng trọ, tôi đặt vò rượu và bản thảo cũ kỹ lên chiếc bàn gỗ duy nhất. Hai vật phẩm này, một hữu hình một vô hình, như những dấu ấn của hai cuộc gặp gỡ kỳ lạ trong hành trình độc lập ngắn ngủi của tôi. Chúng không mang lại sức mạnh vật chất, nhưng lại khiến tâm hồn tôi có thêm chút lắng đọng, chút chiêm nghiệm về thế giới muôn màu này.
Những ngày tiếp theo, tôi vẫn cố gắng duy trì nhịp sống chậm rãi, bình lặng. Vẫn là những buổi sáng hít thở khí trời bên ban công, những tô bún chả cá nóng hổi ở đầu hẻm, những buổi chiều lang thang qua các khu chợ, hay những tối ngồi lặng lẽ bên bờ sông Hàn, đọc lại bản thảo dở dang nay đã vẹn tròn. Tôi cố gắng hòa mình vào cuộc sống thường nhật, cố gắng tìm kiếm sự an yên trong những điều giản dị.
Nhưng, dường như có một thứ gì đó vô hình không muốn tôi an phận như vậy.
Ban đầu chỉ là những cảm giác mơ hồ. Thỉnh thoảng, khi đang đi dạo giữa phố đông, tôi lại có cảm giác gai người quen thuộc, như thể có ánh mắt nào đó vẫn đang dõi theo, dù Thiên Nhãn không phát hiện ra điều gì cụ thể. Đôi lúc, vào ban đêm, tôi lại giật mình tỉnh giấc bởi những giấc mơ kỳ lạ, rời rạc, không rõ đầu cuối. Không phải cơn ác mộng kinh hoàng về thế giới gương hay Hắc Ảnh, mà là những hình ảnh mơ hồ về những thành phố xa lạ, những con đường mờ sương, và một cảm giác thôi thúc mơ hồ phải đi về phía trước, không được dừng lại.
Chỉ là dư âm của những chuyện đã qua, tôi tự nhủ, cố gắng gạt bỏ những cảm giác bất an đó. Cần thêm thời gian để tâm trí hoàn toàn bình ổn.
Nhưng những dấu hiệu bất thường ngày càng trở nên rõ ràng hơn.
Một buổi sáng, khi tôi đang ngồi thiền, cố gắng điều hòa Thiên Nhãn và Hắc Ảnh như thường lệ, Thiên Nhãn của tôi đột nhiên hoạt động mạnh mẽ một cách bất thường. Không còn là dòng chảy năng lượng trong suốt, mượt mà, mà trở nên hỗn loạn, dữ dội. Tôi "nhìn" thấy những dòng năng lượng xung quanh thành phố cảng này đang dao động một cách kỳ lạ, như mặt nước hồ yên tĩnh bị ném đá, tạo ra những gợn sóng lan tỏa. Có những "vết nứt" năng lượng li ti, mờ ảo, thoáng hiện rồi lại biến mất trong không gian, như những vết rạn trên tấm kính sắp vỡ.
Cơn đau đầu quen thuộc ập đến, dữ dội hơn mọi khi. Máu lại rỉ ra từ khóe mắt, không chỉ vài giọt, mà thành dòng, nóng hổi và tanh nồng. Tôi vội vàng thu liễm Thiên Nhãn, ôm đầu thở dốc, cảm giác như não bộ mình sắp nổ tung.
Ngươi thấy chưa? Hắc Ảnh lên tiếng, lần này không phải chế nhạo, mà giọng điệu có chút… nghiêm trọng? Nơi này… không còn yên ổn nữa rồi.
Tôi cố gắng trấn tĩnh, lau đi dòng máu trên mặt. Hắc Ảnh nói đúng. Có điều gì đó không ổn đang diễn ra ở thành phố này, một sự thay đổi năng lượng mà Thiên Nhãn của tôi có thể cảm nhận được, dù chưa hiểu rõ nguyên nhân. Có phải liên quan đến "Dự án Chim Ưng"? Hay một Dị Vật mạnh mẽ nào đó sắp xuất hiện?
Sự bất an càng lúc càng lớn dần. Tôi bắt đầu cảm thấy một sự "không phù hợp" khi ở lại nơi này. Như thể có một ý chí vô hình nào đó, từ "thiên địa" hay "khí vận" của chính thành phố này, đang nhẹ nhàng… đẩy tôi đi. Không phải sự thù địch, mà giống như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng rằng: nơi đây không phải là bến đỗ cuối cùng của tôi, rằng sự tồn tại của tôi, với hai luồng năng lượng đối nghịch, có thể đang vô tình gây ra những xáo trộn mà chính tôi cũng không nhận thức được.
Sau nhiều ngày rơi vào hoang mang và vô định, tôi quyết định thử làm một việc mà trước đây tôi chưa từng dám nghĩ tới: chủ động dùng Thiên Nhãn để "thôi diễn", để cố gắng nhìn thấu bản chất của sự bất ổn đang bao trùm thành phố này, hoặc ít nhất, là tìm ra phương hướng cho hành trình tiếp theo của mình.
Tôi ngồi xếp bằng giữa căn phòng trọ nhỏ bé, đặt vò rượu của ông Bảy Lịch và bản thảo của lão nhân trước mặt. Không phải vì chúng có sức mạnh đặc biệt, mà vì chúng là những vật kỷ niệm, mang theo chút hơi ấm và sự kết nối với thế giới thực, giúp tôi giữ vững tâm trí khi đối mặt với những điều vô định.
Tôi nhắm mắt, hít thở sâu, cố gắng loại bỏ mọi tạp niệm. Thiên Nhãn từ từ được kích hoạt. Ban đầu, thế giới năng lượng hiện ra như mọi khi, những dòng chảy quen thuộc của thành phố, của biển cả, của chính bản thân tôi. Nhưng lần này, tôi không dừng lại ở đó. Tôi cố gắng hướng ý niệm sâu hơn, vượt qua lớp vỏ bọc hiện tại, chạm đến những sợi tơ mỏng manh của tương lai, của những khả năng tiềm ẩn.
Một cảm giác căng thẳng cực độ lan tỏa khắp cơ thể, như thể tâm trí tôi đang bị kéo căng ra. Đầu tôi đau nhói như búa bổ, những hình ảnh hỗn loạn bắt đầu xuất hiện, chồng chéo, vỡ vụn. Vô vàn con đường, vô vàn lựa chọn, vô vàn kết cục hiện ra rồi lại tan biến như ảo ảnh. Thành phố chìm trong biển lửa, ngôi chùa cổ ẩn mình trong sương, con tàu lênh đênh giữa đại dương... Quá nhiều, quá hỗn loạn, tâm trí tôi gần như không thể chịu đựng nổi.
Ngươi đang làm cái trò điên rồ gì vậy? Hắc Ảnh gầm lên trong tâm trí, giọng đầy hoảng hốt. Dừng lại ngay! Ngươi sẽ tự hủy hoại chính mình đó!
Nhưng tôi không thể dừng lại. Giữa mớ hỗn độn đó, tôi cảm nhận được một sự hiện diện khác. Một ý thức lạnh lẽo, cổ xưa, và vô cùng mạnh mẽ, đang quan sát tôi từ một nơi nào đó rất xa, hoặc rất gần. Chính là thực thể đã từng "giúp đỡ" tôi trong cơn mê trước đây.
"Ngươi là ai?" Tôi cố gắng tập trung ý niệm, hướng câu hỏi vào sự hiện diện bí ẩn kia. "Tại sao lại giúp ta? Ngươi muốn gì?"
Không có lời đáp trực tiếp. Chỉ có một cảm giác lạnh lẽo hơn bao trùm lấy tâm trí tôi. Và rồi, giữa những hình ảnh hỗn loạn, một hình bóng mờ ảo bắt đầu hình thành. Nó không có hình dạng cụ thể, chỉ là một khối tối hơn cả bóng tối, nhưng lại phảng phất một nét gì đó… quen thuộc đến rợn người.
Ngươi muốn biết con đường sao? Một ý niệm lạnh lẽo truyền thẳng vào tâm trí tôi, không phải giọng nói, mà là một sự thấu hiểu trực tiếp. Con đường của kẻ yếu... là bị nghiền nát. Con đường của kẻ mạnh... là nghiền nát kẻ khác.
Những hình ảnh trước mắt tôi thay đổi. Không còn là những khả năng mơ hồ nữa, mà là những viễn cảnh rõ ràng hơn, tàn khốc hơn. Tôi thấy mình đứng giữa đống đổ nát, tay nhuốm máu, ánh mắt lạnh lùng nhìn xuống những kẻ bại trận. Sức mạnh Hắc Ảnh cuộn trào, nuốt chửng mọi thứ. Tôi thấy mình ngồi trên ngai vàng làm từ xương trắng, thống trị một thế giới chìm trong bóng tối vĩnh cửu.
Đây là con đường của sức mạnh, ý niệm kia tiếp tục. Đây là định mệnh của ngươi. Chấp nhận nó đi.
"Không!" Tôi gào lên trong tâm trí, cố gắng chống lại sự cám dỗ đen tối đó. "Đây không phải con đường ta muốn!"
Vậy ngươi muốn gì? Thực thể kia dường như "cười", một cái cười lạnh lẽo, vô cảm. Sự bình yên? Cuộc sống bình thường? Những thứ đó chỉ dành cho kẻ yếu. Ngươi mang trong mình Thiên Nhãn, mang trong mình Hắc Ảnh. Ngươi được định sẵn cho những điều vĩ đại hơn... hoặc sự hủy diệt.
Hình ảnh lại thay đổi. Tôi thấy mình bị "Dự án Chim Ưng" bắt giữ, bị biến thành vật thí nghiệm, sức mạnh bị rút cạn, cơ thể biến dạng. Tôi thấy mình mất kiểm soát Hắc Ảnh, trở thành một con quái vật thực sự, hủy diệt cả thành phố, hủy diệt cả gia đình…
Những viễn cảnh đó quá kinh hoàng, quá chân thực. Nỗi sợ hãi và tuyệt vọng bóp nghẹt lấy tôi.
"Không… Ta không muốn… Ta chỉ muốn…" Tôi lắp bắp, ý chí gần như sụp đổ.
Vậy thì hãy đi đi, ý niệm kia vang lên, lạnh lùng và dứt khoát. Rời khỏi nơi này. Nơi này quá nhỏ bé cho ngươi. Tìm kiếm sức mạnh. Tìm kiếm tri thức. Tìm kiếm… câu trả lời. Chỉ khi ngươi đủ mạnh, ngươi mới có quyền lựa chọn con đường của mình. Nếu không… số phận sẽ lựa chọn thay ngươi.
Lời nói của thực thể kia như một nhát búa cuối cùng, giáng mạnh vào tâm trí tôi.
Tôi cố gắng tập trung ý chí lần cuối, cố gắng nhìn sâu hơn vào bản chất của thực thể kia, muốn biết nó thực sự là ai, thực sự muốn gì. "Ngươi… rốt cuộc là…"
Nhưng ngay khi ý niệm đó vừa hình thành…
Một cảm giác đau đớn tột cùng bất ngờ ập đến, như thể có một bàn tay vô hình siết chặt lấy não bộ tôi, nghiền nát nó thành từng mảnh.
"Aaaaaaaaaa!"
Tôi hét lên một tiếng xé lòng, ôm chặt lấy đầu, ngã lăn ra sàn nhà. Máu không chỉ rỉ ra từ khóe mắt, mà tuôn trào thành dòng từ cả mũi và tai. Thiên Nhãn của tôi như muốn nổ tung, tầm nhìn hoàn toàn biến mất, chỉ còn lại một màu đỏ rực của máu và nỗi đau đớn không thể diễn tả thành lời.
Ta đã bảo ngươi dừng lại rồi mà! Hắc Ảnh gào thét trong tuyệt vọng, nhưng giọng nói của nó cũng yếu ớt đi, như thể cũng đang bị ảnh hưởng bởi cơn phản ứng dữ dội này.
Tôi không biết chuyện gì đang xảy ra. Chỉ cảm thấy mình đang chết dần. Việc cố gắng nhìn thấu tương lai, việc đối mặt và chất vấn thực thể bí ẩn kia… đã vượt quá giới hạn chịu đựng của tôi. Hoặc có lẽ, chính thực thể đó đã cố tình gây ra sự "phản phệ" này, như một lời cảnh cáo, một bài học khắc nghiệt cho sự tò mò và ý định chống đối của tôi. "Thiên cơ bất khả lộ". Có lẽ đây chính là cái giá phải trả khi dám nhìn vào những điều không được phép.
Tôi cảm nhận được năng lượng trong cơ thể mình hỗn loạn cực độ. Thiên Nhãn và Hắc Ảnh không còn dung hòa hay xung đột nữa, mà như đang bị xé rách, bị hút cạn bởi một lực lượng vô hình nào đó. Ý thức tôi mờ dần, trôi dạt vào bóng tối…


0 Bình luận