Năm 1521, thành phố Venna, Daventry.
Venna là một thành phố sầm uất, nơi các con đường thông thương trải dài từ khắp các quốc gia hội tụ. Thành phố này không chỉ là trung tâm kinh tế mà còn là biểu tượng của sự thịnh vượng và phát triển, nó mang đến một sức sống dồi dào cho đất nước này Daventry. Những phiên chợ nhộn nhịp diễn ra hằng ngày, ngựa xe ra vào như nước. Tiếng rao bán, tiếng bước chân và tiếng trò chuyện của những người dân tràn đầy niềm hạnh phúc hòa quyện vào nhau, tạo nên một bầu không khí náo nhiệt và sôi động.
Tại trung tâm thành phố, tòa tháp Becke cao lớn đứng sừng sững, xuyên thấu qua những tầng mây. Nó là một trong những công trình cao nhất trong lục địa này. Người ta nói rằng bạn có thể nhìn thấy tháp Becke từ bên ngoài Daventry. Thỉnh thoảng lại có những câu chuyện về người khách du lịch choáng ngợp trước vẻ đẹp của Becke, mãi ngẩng đầu đắm đuối đến mức chẳng nhìn đường đi để rồi va đầu vào các cột điện hay là té lăn quay ra. Tòa tháp không chỉ đại diện cho sự phát triển của khoa học kỹ thuật mà còn là biểu tượng của quyền lực và niềm kiêu hãnh của Daventry.
Nếu bạn nhắc đến Venna trước mặt một người Daventry, họ sẽ ngay lập tức kể với niềm tự hào không dứt về thành phố huy hoàng ấy. Nó không chỉ là một trung tâm kinh tế, mà còn là linh hồn, là trái tim của Daventry.
Chà, có lẽ phải nói là, từng là trái tim của Daventry.
Bóng dáng một thành phố huy hoàng của ngày nào giờ đây đã bị nhấn chìm trong đổ nát bởi chiến tranh. Những bức tường thành cao lớn tượng trưng cho sự kiên cố, vững chãi, giờ đây chỉ còn là mớ đổ nát ngổn ngang. Những bức tượng đá, cũng như sự vĩ đại của thành phố, giờ đây đã tan vỡ rải rác khắp nơi. Tòa tháp một thời vươn mình xuyên qua những tầng mây, cùng với sự kiêu hãnh của người dân Daventry, giờ đã bị đè bẹp, phủ phục dưới đống gạch vụn và làn tro tàn.
Đứng trước khung cảnh hoang tàn hiện giờ, chẳng ai lại có thể liên tưởng đến một thành phố phồn hoa trước đó. Những ngôi nhà đã sụp đổ thành đống gạch vụn, những chiếc cửa sổ vỡ tan, từng mảnh kính nhỏ lấp lánh trong ánh sáng yếu ớt của bầu trời xám xịt. Những ngọn lửa tàn cháy âm ỉ trên những bức tường sập sệ, toát ra hơi nóng nhè nhẹ, ngột ngạt lại nặng nề.
Trái tim của Daventry đã chết rồi, khiến cho người dân đất nước này không khỏi băn khoăn, liệu nàng Daventry còn giữ hơi tàn được bao lâu?
Xuyên qua làn khói mờ mịt phủ kín các con phố, từng bước chân của nhóm người vang lên giữa khung cảnh hoang tàn và đổ nát. Dẫn đầu là một người đàn ông trung niên cao gầy, khuôn mặt nghiêm nghị, ánh mắt sâu thẳm chẳng để lộ bất kỳ cảm xúc nào. Chiếc áo khoác dài của ông ta đã nhuốm đầy tro bụi, gần như che phủ hoàn toàn màu sắc nguyên bản của chiếc áo, nhưng chúng vẫn không thể làm lu mờ được chiếc huy hiệu được thêu bằng chỉ bạc trước ngực áo. Chiếc huy hiệu thỉnh thoảng lại ánh lên lấp lánh. Đó là huy hiệu của một Đại pháp sư, chỉ những cá nhân xuất sắc nhất và được công nhận bởi Tổng bộ Ma thuật sư mới được ban tặng chiếc áo choàng cao quý ấy.
“Ầm ầm”
Ông giơ tay lên, và ngay lập tức, từng khối gạch đá vỡ vụn bắt đầu lơ lửng bay lên không trung, từng lớp gạch lần lượt bị hất sang hai bên, để lộ ra một người đàn ông đang thoi thóp bên dưới. Lại thêm một người sống sót. Cả ngày nay ông đã tìm được hàng chục người, nhưng những gì ông nhìn thấy nhiều hơn lại là những cái xác tan nát, nhiều đến mức ông đã chết lặng.
“Có người ở đây!”
Một giọng nói vang lên giữa bầu không gian ngột ngạt. Ngay lập tức, vài người khác nhanh chóng chạy đến, đôi chân lướt nhanh qua những phiến đổ nát vụn vỡ. Đó là đội cứu hộ, những người không ngừng nỗ lực tìm kiếm và sơ cứu những nạn nhân còn may mắn sống sót sau trận chiến thảm khốc này. Đa số thành viên trong đội cứu hộ chỉ là những thanh thiếu niên trẻ trung. Có người thậm chí chỉ mới mười tuổi, gương mặt còn non nớt nhưng ánh mắt lại toát lên vẻ kiên định đáng kinh ngạc. Đã lâu lắm rồi, cuộc chiến này cứ kéo dài không dứt, đến mức Daventry gần như chẳng còn lại người trưởng thành nào nữa. Những thiếu niên ấy phải gánh vác nhiệm vụ nặng nề, xông pha giữa đổ nát.
Trán họ lấm tấm mồ hôi, đôi bàn tay run rẩy vì kiệt sức, nhưng chẳng ai dừng lại dù chỉ trong chốc lát, cố gắng bới tung từng tảng đá. Những tiếng thở gấp gáp, tiếng gạch đá va chạm vang lên không dứt. Cuộc cứu hộ đã kéo dài nhiều giờ liền, nhưng họ vẫn chưa từng ngừng nghỉ. Từng giây phút trôi qua đều quý giá, từng khoảnh khắc đều có thể quyết định sự sống chết của những người đang mắc kẹt dưới đống đổ nát. Họ biết rõ dưới lớp gạch đá lạnh lẽo kia, đâu đó vẫn còn những sinh mạng đang thoi thóp, chờ đợi một phép màu, mà chỉ có họ có thể đem đến.
“Ở đây!”
Đội cứu hộ vẫn hối hả tiếp tục công tác của mình trong khi Đại pháp sư Giles Salem đứng cách đó không xa, sử dụng ma pháp hỗ trợ họ. Ngay khi cuộc chiến vừa kết thúc thì ông đã đến đây, không chút do dự ra tay giúp đỡ. Xung quanh, vài vị pháp sư khác của đội cứu hộ cũng đang tập trung niệm phép. Từng tảng đá và kim loại khổng lồ nhẹ nhàng nâng lên, từng làn bụi bặm và tro tàn cuộn lên mù mịt theo đó.
“Oe oe oe-”
Bỗng có tiếng khóc yếu ớt vang lên từ dưới đống gạch vụn. Âm thanh mong manh lẫn vào giữa giữa không gian đầy bụi bặm và đau thương. Giles vung tay một lần nữa, ngay lập tức lại một đống gạch đá khác bay lên. Bên dưới đống đổ nát là một người phụ nữ với bộ quần áo đã rách nát, phủ đầy bụi bặm, tay vẫn co lại ôm chặt một đứa bé trong lòng hòng bảo vệ sinh mạng bé nhỏ kia. Người phụ nữ đã ngừng thở từ lâu, nhưng đứa bé vẫn còn nhịp đập, dù cho rất yếu ớt, dường như có thể tắt bất kỳ lúc nào.
Ngay lập tức, những người cứu hộ nhanh chóng lao đến, vội vã nâng đứa trẻ lên và sử dụng phép thuật để trị liệu. Từng luồng ánh sáng dịu nhẹ bao bọc lấy cơ thể bé nhỏ đang run rẩy. Người phụ nữ được đưa đi để chuẩn bị cho việc chôn cất, còn đứa bé sẽ được đưa đến viện mồ côi, nếu như vẫn còn chỗ khi mà những mất mát đã chất chồng sau chiến tranh. Chàng trai cứu hộ ôm chặt đứa bé vào lòng, cảm nhận nhịp thở mong manh của nó, cậu thở dài. Nhưng Giles lại cảm nhận được một điều khác.
“Mạch ma thuật này..!”
“Sa-sao thế thưa ngài?”
“Đưa nó cho ta” Giles nhẹ nhàng ôm lấy đứa bé từ tay cậu trai, thận trọng cảm nhận lấy mạch ma thuật yếu ớt trong cơ thể bé nhỏ này “Ta sẽ nhận nuôi nó.”
“Hả?!”
“Đưa nó về trạm cứu hộ trước đi.”
Trong sự ngỡ ngàng của cậu trai, ông trả đứa trẻ lại và tiếp tục tiến vào đống đổ nát, tìm kiếm những người sống sót khác. Với ông, cứu người vẫn là ưu tiên hàng đầu.
Chàng trai đứng lặng nhìn theo bóng lưng vị Đại pháp sư già dần khuất sau những tàn tích. Cậu ôm đứa trẻ trong tay, lần này còn ôm chặt hơn. Một người bạn của cậu tiến đến, nhíu mày tò mò:
“Ngài ấy bảo sẽ nhận nuôi đứa trẻ này sao?”
“Ừ. Có vẻ nó sẽ là pháp sư Salem đời tiếp theo rồi.” cậu đáp, giọng trầm ngâm.
Người bạn bỗng nheo mắt lại, nghi ngờ:
“Nhưng mà nè..”
“Sao?”
“Cậu có chắc là ngài ấy biết nuôi trẻ con không?”
“A!!?”
.
Sắc chiều trời rực đỏ như tấm gương phản chiếu lại ánh lửa tàn của chiến tranh. Tất cả quốc gia, vốn luôn xung đột với nhau, lại bắt tay nhau thành lập Liên minh để chống lại mối đe dọa của Tà giáo Cerriluna. Cuộc chiến này được mọi người gọi là Đại Thanh trừng. Sau hơn 6 năm dài đằng đẵng, với vô số tổn thất và thương vong, tên giáo chủ của chúng cuối cùng đã bị bêu đầu, khép lại cuộc Đại Thanh trừng.
Nhưng cái giá của chiến thắng chẳng hề nhỏ. Trong khi những chiến binh quả cảm của Daventry đang chiến đấu trên tiền tuyến, Cerriluna đã nhân cơ hội lẻn vào và chiếm giữ Venna. Họa trời giáng xuống quá nhanh để Venna có thể phản ứng kịp. Và thế là thành phố ấy đã trở thành một trong rất nhiều những nạn nhân của bọn Cerriluna.
Cuộc cứu hộ đã đến hồi kết. Những ai có thể cứu đã được cứu, những ai chưa được cứu, thì cũng không cần cứu nữa. Chuyện tiếp theo sẽ là dọn dẹp và tái kiến thiết lại Venna. Nhưng liệu Venna có còn là Venna? Hay chỉ là lớp vỏ trống rỗng xây dựng lên từ cái xác tàn của một Venna huy hoàng trước đó. Sẽ bao lâu để Daventry lại có một Venna vĩ đại như xưa, 10 năm, 20 năm, hay 50 năm nữa.
“Có lẽ là chẳng bao giờ.” Giles thầm nghĩ. Ánh mắt ông hướng xuống mặt đất đã bị xới tung lên, những con đường lát gạch đẹp đẽ giờ đây chỉ còn lại những cái hố sâu hoắm, những rãnh nứt loang lổ khắp nơi. Những hàng cây xanh tốt giờ trơ trọi, sông hồ đen màu nước. Điều đáng quan tâm nhất là cái thứ ma thuật ô nhiễm đang len lỏi khắp không gian nơi này. Việc xây dựng lại nơi này là một nan đề, nhưng để người dân nơi đây có thể sinh sống thì càng khó gấp bội.
Giles bước chậm về khu trạm cứu hộ. Đã hơn một tuần trôi qua mà ông chưa nghỉ ngơi gì rồi. Dù là một Đại pháp sư sở hữu sức mạnh ít ai sánh kịp, ông vẫn không ngăn được sự mệt mỏi đang dần bào mòn thể xác và tinh thần mình. Một chàng lính cứu hộ trẻ tuổi chạy đến trước mặt Giles, người cậu lấm lem bụi đất. Cậu giơ tay chào rồi cất tiếng, giọng hơi khàn: “Chúng tôi đã chuẩn bị phòng nghỉ cho Ngài rồi ạ.”
Giles giơ tay ngăn cậu lại: “Đứa bé mà ta nhận nuôi đang ở đâu?”
Chàng trai thoáng ngạc nhiên, rồi nhanh chóng gật đầu: “Mời Ngài đi theo tôi ạ.”
Tiếng bước chân hai người vang lên giữa hành lang trạm cứu hộ. Cậu lính dẫn ông đến một căn phòng nhỏ, một đứa bé đang nằm trên tấm vải bông mềm, giờ đây đã hồng hào và có sức sống hơn. Bên cạnh là một cô gái trẻ được phân công theo dõi và chăm sóc riêng đứa trẻ này, bởi nó là pháp sư Salem đời sau. Thấy Giles, cô gái vội vàng đứng dậy, cúi đầu chào một cách lễ phép.
“Ngồi xuống đi.” Giles phất tay ra hiệu, rồi ông cúi xuống ôm đứa trẻ vào lòng “Tên của nó là gì?”
“À.. ừm.. chúng tôi vẫn chưa đặt tên cho nó ạ,” cô gái khẽ nói, có chút ngại ngùng khi đối diện với một vị Đại pháp sư. Chàng trai dẫn đường đứng cạnh đưa ra ý tưởng: “Ngài hãy đặt tên cho đứa bé này đi, thưa Ngài.”
“Ta sao?” Giles khẽ nhíu mày, trầm ngâm trong chốc lát “Được rồi, vậy thì… màu xanh thì sao? Green!”
“??” Cô gái và chàng lính thoáng sững sờ, rồi đồng loạt lên tiếng: “Khoan đã thưa Ngài!”
Cô gái vội vàng đề nghị, giọng nói có chút rụt rè: “Ừm… Verdant thì sao ạ, một màu xanh tươi tràn đầy sức sống!”
“Verdant sao? Nghe kì quá” Giles suy ngẫm, khẽ nhăn mày như thể đang suy tư một bài toán hóc búa nào đó. Chàng trai hơi há hốc mồm trước cách tư duy của vị pháp sư lừng danh. Sau một hồi cân nhắc, Giles khẽ gật đầu. Ông nhìn về phía đứa trẻ:
“Vậy từ giờ, tên con sẽ là Verdana.”
2 Bình luận