Tôi không rõ từ khi nào, sự hiện diện của hắn đã len lỏi vào nhịp sống thường nhật của tôi, như bóng tối lặng lẽ phủ xuống sau mỗi hoàng hôn. Không còn là những cuộc gặp gỡ thoáng qua, không còn là những lần hắn xuất hiện rồi biến mất như một ảo ảnh tan vào hư vô. Hắn ở đó, một cách chậm rãi, bền bỉ, như thể thời gian đã thôi không còn tác động đến hắn nữa.
Hắn hỏi tôi những điều tưởng chừng vụn vặt, những điều mà tôi chưa từng nghĩ ai đó sẽ dành thời gian để quan tâm, tôi thích màu gì, thích những cơn mưa hay ánh nắng rực rỡ, ưa vị ngọt hay chuộng vị đắng, ghét nhất thứ gì trên đời, có dị ứng với thứ gì không?
Tôi không hiểu, không thể hiểu, vì sao hắn lại muốn biết những điều ấy. Cũng chẳng đoán được hắn sẽ làm gì với những câu trả lời của tôi. Ban đầu, tôi lảng tránh, đáp qua loa, thậm chí có đôi khi cố tình im lặng. Nhưng hắn chưa từng tỏ ra khó chịu, chưa từng bỏ cuộc. Chỉ lặng lẽ chờ đợi, kiên nhẫn như kẻ hành khất đứng dưới tán cây bàng vào một ngày đông lạnh, hoặc như một gã lữ khách ngước nhìn chòm sao lặng lẽ dịch chuyển trên bầu trời xa thẳm.
Và có lẽ, chính sự kiên nhẫn ấy đã khiến tôi mềm lòng.
Một ngày nọ, khi ánh chiều vừa tắt sau lưng dãy nhà cũ, tôi chợt nói ra một câu trả lời thật sự. Tôi không nhớ rõ đó là gì, có lẽ chỉ đơn giản như "Tôi thích bánh nhân dâu tây." Nhưng tôi sẽ không bao giờ quên khoảnh khắc ấy.
Một thoáng lay động rất khẽ, tựa như một cơn gió lướt qua mặt hồ lặng sóng. Một thứ gì đó trong hắn đã rung lên, rất nhẹ, rất mơ hồ.
Và kỳ lạ thay, trong giây phút ấy, hắn trông thật… đáng yêu.
Tôi đã không biết bao nhiêu lần muốn cất lời hỏi hắn
“Ngươi có phải là quỷ không?” Nhưng cứ mỗi lần đến gần bờ môi, câu hỏi ấy lại tan ra như hơi thở giữa trời đông, mờ nhạt rồi biến mất không dấu vết.
Tôi không hiểu vì sao mình lại chần chừ. Có lẽ vì tôi sợ, sợ rằng một khi lời ấy được thốt ra, sẽ có điều gì đó không thể vãn hồi nữa. Như thể giữa chúng tôi có một bức màn mỏng manh nhưng vững chắc, một ranh giới vô hình mà chỉ cần chạm vào, tất cả những gì hắn đã cố gắng xây dựng sẽ vụn vỡ như chiếc gương rạn nứt.
Dù vậy, ý nghĩ ấy vẫn bám lấy tôi, len lỏi vào từng khoảnh khắc tôi nhìn hắn. Đôi mắt hắn, bóng dáng hắn, sự im lặng đầy ẩn ý của hắn, tất cả đều là những mảnh ghép rời rạc của một bức tranh tôi chưa thể ghép lại hoàn chỉnh. Tôi không biết hắn là gì, không biết hắn đến từ đâu, không biết vì sao hắn lại luôn xuất hiện đúng lúc tôi cần.
Nhưng có một điều tôi biết chắc.
Nếu tôi hỏi, nếu tôi thực sự nói ra câu hỏi ấy, hắn sẽ trả lời. Và tôi không chắc mình đã sẵn sàng để nghe đáp án.
Tôi cuối cùng cũng đi cùng hắn về phía lâu đài. Bước chân tôi chậm rãi, mang theo sự lưỡng lự, nhưng hắn thì không, hắn điềm nhiên như thể đã biết trước tôi sẽ đồng ý.
Hắn từng nhiều lần nhắc đến việc trồng hoa, từng nói về những cánh đồng rực rỡ sắc màu, về khu vườn thơm ngát ẩn trong tòa thành hoang phế này. Nhưng khi tôi đặt chân đến nơi, mọi hình dung trong tâm trí tôi đều sụp đổ.
Không có hoa. Không có một ngọn cỏ. Không có chút sự sống nào.
Lâu đài đứng đó, trơ trọi giữa một vùng đất chết. Mặt đất khô cằn, nứt nẻ như chưa từng uống lấy một giọt mưa. Không một chiếc lá rụng, không một cành cây trơ trọi. Tất cả đều tĩnh lặng đến đáng sợ, như thể thời gian đã bị đánh cắp khỏi nơi này.
Tôi nhìn quanh, cố tìm một dấu vết nào đó của sự sống. Nhưng tất cả những gì tôi thấy chỉ là những bức tường xám xịt vươn cao lên bầu trời, những ô cửa sổ tối om tựa hố sâu không đáy.
Tôi quay sang hắn.
“Ngươi bảo nơi này có hoa?”
Hắn nhìn tôi, ánh mắt trầm tĩnh, không phản bác, không giải thích. Một làn gió nhẹ lướt qua, mang theo chút lạnh lẽo quẩn quanh nơi đây.
Rốt cuộc, tôi cũng không hỏi thêm gì nữa.
"Em chưa từng nói em thích hoa gì."
Giọng hắn trầm thấp, vang lên giữa không gian lặng ngắt, như thể câu nói ấy mang một ý nghĩa xa xăm hơn những gì tôi có thể hiểu ngay lúc này.
Tôi khựng lại, ngước nhìn hắn. Dưới thứ ánh sáng nhợt nhạt của buổi chiều tàn, dáng vẻ hắn vẫn mờ ảo, vẫn là một hình bóng tôi không sao nắm bắt.
"Vậy nếu em nói thì sao?" Tôi cất tiếng, giọng nhẹ đến mức tưởng như chỉ là một hơi thở.
Hắn không trả lời ngay, chỉ đứng đó, đôi mắt tối sâu thẳm như nuốt trọn mọi suy nghĩ của tôi. Rồi, rất chậm rãi, hắn cười, một nụ cười thoáng qua, như bóng nước phản chiếu ánh trăng.
"Thì ta sẽ trồng chúng."
Tôi bất giác nhìn quanh lần nữa, nơi chỉ có đất khô cằn và những tàn tích của một nơi từng có sự sống. Trồng hoa? Ở đây ư?
Tôi muốn cười, muốn nói với hắn rằng chẳng có loài hoa nào có thể nảy mầm ở một nơi thế này. Nhưng lời ấy cứ nghẹn lại nơi cổ họng.
Bởi lẽ, tôi chợt nhận ra, hắn chưa từng nói nơi này vốn đã có hoa. Hắn chỉ nói… hắn sẽ trồng chúng.
Hắn ta vội vã chuyển chủ đề, có lẽ sự ngại ngùng ấy hiện rõ trên mặt, hắn không muốn khiến tôi bối rối "Lúc đầu, em vào nơi đây bằng cách nào"
Tôi ngây thơ đáp "lỗ chó"
Hắn ta khựng lại, rõ ràng không ngờ tới câu trả lời của tôi.
"Lỗ… chó?" Giọng hắn trầm xuống, mang theo chút gì đó vừa khó tin vừa buồn cười.
Tôi gật đầu, không hề thấy điều đó có gì lạ. "Ừm, một cái lỗ đủ lớn để tôi chui qua. Không phải cách vào bình thường nhất, nhưng cũng là cách duy nhất mà tôi tìm thấy."
Hắn im lặng nhìn tôi, rồi bất giác đưa tay lên che miệng, nhưng tôi vẫn thấy rõ bờ vai khẽ rung lên. Hắn đang… cười sao?
"Vậy ra, em đã chui vào lâu đài của ta như một con mèo hoang?"
Tôi nhíu mày, có chút không phục. "Không phải mèo, mà là con người."
Hắn không phản bác, nhưng giọng vẫn ánh lên nét trêu chọc.
"Nhưng không phải ai cũng có thể vào đây." Hắn đột nhiên nói, giọng điệu nghiêm túc hơn. "Kể cả một con mèo hoang."
Có lẽ hắn đang hình dung cảnh tôi chui qua lỗ chó với bộ dạng lấm lem đất cát. Một khoảnh khắc thoáng qua, bàn tay hắn bất giác vươn tới, đầu ngón tay lướt nhẹ qua chóp mũi tôi, như thể muốn kiểm chứng xem tôi có còn vương bụi bẩn không.
"Sau này muốn vào, chỉ cần đi lối này." Hắn chỉ về phía cầu thang, giọng nói trầm thấp vang vọng giữa không gian rộng lớn. "Nơi này đã luôn chào đón em."
Tôi khựng lại, ánh mắt vô thức hướng về hắn.
"Đã luôn chào đón?"
Những lời ấy nghe thật kỳ lạ, như thể tôi đã từng thuộc về nơi đây từ rất lâu, chỉ là bản thân chưa từng hay biết.
Hắn không đáp ngay, chỉ ngừng lại một thoáng, đôi mắt xa xăm như phủ một màn sương mờ ảo.
"Ừ." Giọng hắn trầm lắng, vang vọng trong không gian lạnh lẽo. "Nơi này… vẫn luôn chờ em trở về."
Tôi sững lại, một cảm giác kỳ lạ dâng lên trong lòng. "Trở về?" Tôi lặp lại, như thể chính bản thân cũng không hiểu hết ý nghĩa của câu nói ấy.
Nhưng hắn không giải thích thêm, chỉ lặng lẽ quay lưng, bóng dáng cao lớn dần khuất sau những vệt sáng nhạt hắt qua ô cửa. Tôi nhìn theo, trong lòng dấy lên một cơn xao động mơ hồ.
Từ khi nào… tôi đã thôi nghi ngờ hắn?
***
Hắn dẫn tôi bước lên cầu thang chính.
Những bậc thang bằng đá đen trải dài trước mắt, mòn vẹt theo năm tháng, mỗi bước chân đặt xuống vang lên thứ âm thanh khô khốc giữa không gian vắng lặng. Thành lan can chạm trổ hoa văn tinh xảo, song lớp bụi mỏng phủ lên khiến chúng như những kỷ vật bị lãng quên của một thời đại đã qua. Hai bên, những chiếc đèn treo trên tường tỏa ra ánh sáng vàng vọt, hắt xuống những hình bóng kéo dài, méo mó như những linh hồn u uất đang bám lấy từng phiến đá lạnh lẽo.
Không khí ở đây mang một thứ mùi khó tả, mùi của gỗ mục, của giấy da cũ kỹ, và cả một chút ẩm mốc len lỏi từ những góc tối không ai chạm tới. Càng bước lên cao, không gian càng chìm vào một sự tĩnh mịch lạ lùng, tựa như mọi âm thanh của thế giới bên ngoài đều đã bị bóp nghẹt, chỉ còn lại tiếng bước chân đều đặn của hắn, và tiếng thở khe khẽ của chính tôi.
Không quay lại, hắn cất giọng, điềm nhiên, không vội vã:
“Chỗ mà em từng đi vào… nơi đó, tôi chỉ cho người dân trồng nấm. Không còn chỗ nào khác để đi nữa cả.”
Giọng điệu của hắn chẳng có gì đặc biệt, không nghiêm khắc, không cảnh báo, nhưng cũng không hề có chút dư thừa nào, như thể hắn chỉ đang thuật lại một sự thật hiển nhiên. Một lời dặn dò, không hơn, không kém.
Câu nói ấy khiến tôi có cảm giác kỳ lạ, như thể hắn biết chính xác tôi đã ở đâu, đã làm gì, nhưng chẳng buồn truy hỏi. Cứ như thể để tránh tôi chán nản, hắn đang chủ động giới thiệu về nơi này, nhưng chỉ trong giới hạn hắn cho phép.
Tôi không trả lời, chỉ lẳng lặng bước theo hắn.
Cầu thang cuối cùng cũng kết thúc, mở ra một hành lang dài với trần cao vút, những cánh cửa gỗ nặng nề nằm im lìm hai bên như những kẻ canh gác câm lặng. Một lúc sau, hắn dừng lại trước cánh cửa lớn nhất, đôi mắt thoáng ánh lên một tia sắc lạnh khó đoán.
“Đến rồi.”
Văn phòng chính của hắn.
Căn phòng trái ngược hoàn toàn với cảnh tượng lạnh lẽo bên ngoài. Nếu khu vườn dưới kia là một vùng đất chết, thì nơi đây lại mang một hơi thở khác, ấm áp, ngăn nắp, và có một sự sống không thể phủ nhận.
Sàn gỗ bóng loáng phản chiếu ánh sáng mờ nhạt từ ngọn đèn treo tường, tạo ra những vệt sáng mềm mại trên bề mặt bàn làm việc. Những giá sách cao sừng sững, chứa đầy những cuốn sách đóng bìa da sắp xếp ngay ngắn, như thể chúng được lựa chọn và chăm sóc cẩn thận. Một tấm thảm thêu hoa văn chìm trải dài trên sàn, khiến từng bước chân trở nên êm ái, giảm bớt đi sự lạnh lẽo của đá và gỗ.
Ánh sáng từ những ngọn nến cắm trong chân đèn bạc phản chiếu dịu dàng lên tường, không chói lóa mà âm thầm lan tỏa, tạo ra một thứ ánh sáng đủ để xua đi bóng tối nhưng không làm lu mờ nó. Những rèm cửa nặng nề được buộc gọn sang hai bên, nhưng không có ánh sáng bên ngoài tràn vào. Dường như căn phòng này có một thế giới riêng, tách biệt hoàn toàn với bầu trời tro xám u ám ngoài kia.
Không gian này, nó không phải một chốn lạnh lẽo, nhưng cũng không hẳn là nơi của con người.
Tôi đưa mắt nhìn hắn. Dưới ánh sáng dịu dàng, hắn vẫn là một bóng dáng mờ ảo, như thể không hoàn toàn thuộc về thế giới này. Hắn không hề có cái dáng vẻ của một kẻ đã lãng quên cuộc sống, nhưng cũng không giống một người còn thuộc về nơi đây.
Hắn đứng đó, nhìn tôi, như thể chờ đợi một câu hỏi. Và tôi, một lần nữa, muốn hỏi tên hắn. Muốn biết hắn là ai. Nhưng lời thốt ra lại là một điều khác:
“Sao người không trồng thêm gì vậy? Ít nhất cũng phải có cỏ dại mọc chứ. Nhìn nơi đây như cái chết, không có sức sống, không có nhịp đập.”
Hắn im lặng.
Ánh sáng chập chờn trên khuôn mặt hắn, khiến tôi không thể đọc được biểu cảm. Nhưng thoáng chốc, tôi có cảm giác rằng hắn đang nhìn tôi, một cái nhìn sâu hơn bất cứ thứ gì tôi từng biết. Nếu tôi có thể thấy rõ hắn, có lẽ... hắn đang buồn.
Thời gian lặng lẽ trôi đi, như dòng cát mịn chảy qua kẽ tay mà chẳng ai có thể giữ lại. Tôi ngồi kế bên hắn, lặng lẽ quan sát từng cử động của đôi tay ấy, bàn tay thon dài, những ngón tay trắng tái nhưng rắn rỏi, cầm chắc lấy cây bút lông với một sự thành thạo đáng kinh ngạc.
Hắn viết, không quá chậm, cũng không vội vàng. Từng nét chữ hiện lên trên trang giấy như những dòng chảy êm đềm nhưng không hề ngẫu nhiên. Đó không phải là sự hấp tấp của kẻ chạy đua với thời gian, cũng không phải là sự do dự của người lạc lối. Đó là sự kiểm soát tuyệt đối, một nhịp điệu chính xác đến kỳ lạ, như thể hắn đã viết những ký tự này cả trăm, cả ngàn lần trước đó.
Những con chữ đen tuyền trải dài trên trang giấy, uốn lượn thành những hoa văn phức tạp, như những nhánh dây leo bám vào tường đá cổ xưa. Một thứ ngôn ngữ mà tôi chưa từng thấy, nhưng lại mang một sự thân quen khó hiểu. Tôi nghiêng đầu, cố gắng nhìn rõ hơn. Một cảm giác mơ hồ thoáng qua trong tâm trí, như thể tôi đã từng thấy những ký tự này, từng chạm vào chúng, từng đọc chúng trong một khoảng khắc nào đó.
Tôi đưa tay lên, như thể bị một sức hút vô hình dẫn dắt.
Ngón tay tôi khẽ chạm vào tay hắn.
Cảm giác lạnh lẽo ngay lập tức truyền đến. Lạnh, nhưng không phải cái lạnh của băng giá, mà là một sự trống rỗng đến khó tả, như thể dưới lớp da kia, không có gì ngoài một khoảng không vô tận.
Hắn dừng bút.
Tất cả chuyển động đều ngưng lại, như thể cả không gian vừa đông cứng. Một sự tĩnh lặng phủ xuống, không hẳn là đáng sợ, nhưng mang một sức nặng vô hình khiến hơi thở tôi trở nên gấp gáp.
Hắn quay đầu nhìn tôi.
Dưới ánh nến chập chờn, đôi mắt ấy tối hơn cả bóng đêm bên ngoài cửa sổ. Không có ánh sáng phản chiếu, không có một tia cảm xúc rõ ràng. Một cái nhìn im lặng, không dò hỏi, không trách cứ, chỉ đơn thuần là một sự chờ đợi.
Tôi giật mình rụt tay lại, vội vã lên tiếng:
“Xin lỗi... Tôi chỉ...”
Nhưng trước khi có thể hoàn thành câu nói, ánh mắt tôi đã vô thức bị cuốn vào trang giấy.
Tôi chỉ tay vào một ký tự bất kỳ.
“Chữ này... nghĩa là gì?”
Hắn không vội trả lời. Cây bút lông trong tay vẫn lặng yên như chưa từng tồn tại, chỉ có giọt mực đọng nơi đầu bút, nặng nề, do dự, rồi rơi xuống, loang thành một vệt tối trên trang giấy.
Hắn nhìn tôi, nhưng ánh mắt ấy trống rỗng lạ kỳ, như thể tôi chỉ là một ảo ảnh thoáng qua trong dòng chảy bất tận của thời gian. Một thoáng, tôi có cảm giác như mình đã phá vỡ điều gì đó, một sự lặng im mong manh mà hắn đã dày công giữ gìn.
“Chữ này sao?”
Tôi gật đầu.
Hắn đưa ngón tay chạm vào ký tự tôi vừa chỉ, nhưng không vội giải thích. Đầu ngón tay hắn lướt thật chậm trên mặt giấy, như thể những ký tự ấy là những mảnh vụn của một thế giới đã mất, mà hắn đang tìm cách nhặt nhạnh lại, chắp vá một câu chuyện đã quá đỗi xa xăm.
“Hồi ức.”
Hắn nói khẽ, như một tiếng vọng từ nơi nào đó rất xa, rất mờ nhạt.
Tôi cảm thấy một cơn gió lạnh len lỏi vào giữa lòng ngực mình. Hồi ức. Một từ đơn giản, nhưng tại sao nó lại nghe như một tiếng chuông vỡ vụn, vang vọng từ những ký ức đã mục ruỗng?


0 Bình luận