Chap 4. Tàn Dư Bóng Tối
Tôi siết chặt cây thương, nín thở quan sát từ trên cao.
Phía xa, giữa làn sương mỏng và ánh nắng vừa rọi xuống những gốc cây khổng lồ, một bóng người lảo đảo xuất hiện. Dáng người gầy gò, tóc trắng xõa dài như dòng suối, râu cũng bạc và rối bời như chưa từng được chăm sóc trong nhiều năm.
Ông ta mặc một chiếc áo choàng rách nát, vương đầy máu và bụi bẩn. Trông hệt như những vị pháp sư già nua trong truyện cổ tích, nhưng không hề có sự uy nghiêm hay thần bí — mà là một người sắp chết.
Tôi nín lặng. Hình ảnh trước mắt như bị bóp méo bởi thứ gì đó... quá phi lý.
Ông ta đang ôm bụng, nơi những dải ruột đã lòi ra ngoài, trần trụi và thảm hại. Máu nhỏ từng giọt xuống mặt đất thành một vệt đỏ kéo dài phía sau như một bức tranh vẽ bằng máu.
Và dù vậy, ông vẫn bước tiếp.
Chân ông run rẩy, mắt lờ đờ như người sắp ngã gục, nhưng mỗi bước đi lại như được thúc đẩy bởi một ý chí nào đó mạnh mẽ hơn cả cơn đau — như thể thời gian còn lại của ông chỉ đủ để làm một điều cuối cùng.
Trong lúc đang quan sát đây là bạn hay kẻ thù, thì đột nhiên một tên hiệp sĩ giáp đen đột ngột xuất hiện.
Uỳnhhhhhh!!!
Mặt đất rung chuyển.
Một tiếng động khủng khiếp vang lên như sấm nổ giữa rừng khiến cả đàn chim hoảng loạn bay tán loạn khỏi các tán cây. Đất đá văng lên tung tóe, để lộ một bóng đen khổng lồ giữa làn bụi mù mịt.
Tôi nín thở.
Từ trong lớp bụi mờ, một gã hiệp sĩ mặc giáp đen xuất hiện. Bộ giáp của hắn phủ kín từ đầu đến chân, đen nhánh như hắc ám, từng mảnh thép phát ra ánh sáng lạnh lẽo dưới ánh nắng. Hắn cao lớn dị thường, ít nhất phải hơn hai mét, mỗi bước đi khiến mặt đất lún nhẹ, vang lên tiếng kim loại va chạm nặng nề.
Keng… Keng… Keng…
Tiếng bước chân như tiếng chuông báo tử vang vọng khắp khu rừng.
Hắn chậm rãi bước về phía ông lão — người pháp sư vẫn đang cố lê bước, không hề ngoái lại, không hề run rẩy thêm dù cái chết đang kề sát.
Tôi nắm chặt cây thương. Trái tim tôi đập như trống trận.
Đây không còn là một cuộc gặp gỡ bình thường nữa.
Là bạn? Hay là kẻ thù? Tôi không biết. Nhưng bản năng mách bảo tôi một điều:
Nếu ông lão ngã xuống ở đây — tôi sẽ không bao giờ biết được bí mật mà ông ấy mang theo.
Tôi siết chặt cây thương, mồ hôi bắt đầu rịn ra nơi lòng bàn tay.
Giúp? Hay đứng nhìn? Tôi vẫn chưa rõ ông lão kia là ai — nếu ông ta là tội phạm, một kẻ nguy hiểm cần phải bị bắt giữ thì sao? Biết đâu chính ông ta mới là nguồn cơn của những thảm họa xảy ra nơi đây…
Tôi cắn môi, lùi về phía sau một chút trong tán lá rậm rạp.
Vẫn còn thời gian để quan sát. Tôi cần thêm dấu hiệu rõ ràng trước khi ra tay.
Nhưng ngay lúc ấy…
Gã hiệp sĩ bỗng khựng lại. Hắn nghiêng đầu lên phía tôi — như thể hắn đã biết tôi ở đây từ lâu.
Miệng hắn khẽ mở — dù bị che kín bởi lớp mặt nạ thép, tôi vẫn nghe rõ âm thanh vang lên, như tiếng vọng từ hầm mộ sâu thẳm:
“X’rhal’tuur nek’faal… shii’raden…”
Một ngôn ngữ kỳ dị, chẳng giống bất kỳ tiếng nói nào tôi từng nghe. Mỗi từ phát ra như có tiếng kim loại cào lên đá, khiến lồng ngực tôi lạnh buốt.
Rồi…
ẦMMM!!
Hắn vung kiếm.
Từ lưỡi đại kiếm khổng lồ, một luồng năng lượng hắc ám phóng ra — xoáy mạnh thành một đợt sóng dữ dội, cuộn tròn như một con rồng đen lao thẳng lên vị trí của tôi đang ẩn nấp!
Tôi chỉ kịp thét lên:
“Chết tiệt—!”
Và nhảy khỏi cành cây ngay trước khi toàn bộ thân cây nổ tung sau lưng tôi. Mảnh vỡ, lá cây và khói đen bốc lên trời, cây rừng gào thét trong biển lửa.
Tôi lăn xuống mặt đất, vai trái tê dại vì va chạm mạnh, nhưng vẫn kịp bật dậy, cây thương tự chế cắm xuống đất để giữ thăng bằng.
Hắn không nhắm vào ông lão. Hắn nhắm vào tôi.
Và giờ thì tôi không còn lựa chọn nào nữa.
ẦM!
Một cú chém nữa bổ xuống, mặt đất toác ra như bị bổ đôi, đất đá bắn tung tóe. Tôi lăn người tránh sang bên trong gang tấc, chỉ cần chậm một chút thôi thì đã bị chẻ làm đôi rồi.
"Hắn mạnh quá..."
Tôi thở dốc, mồ hôi hòa lẫn với bụi bẩn chảy dài xuống cằm. Cây thương tự chế trên tay rung bần bật vì lực va chạm, gần như gãy làm đôi chỉ sau một lần đỡ đòn trực diện.
Tên hiệp sĩ không hề có chút do dự. Hắn tiến về phía tôi như một cỗ máy tử thần, mỗi bước đi là một tiếng “KENG!” đinh tai. Không có lời cảnh báo, không có lòng thương hại — chỉ có sát ý lạnh lẽo như đêm đông.
Tôi cố gắng đâm tới — nhưng cây thương bị hất văng đi như một món đồ chơi. Hắn xoay người, gót chân bọc thép quét ngang. Tôi đưa tay đỡ theo phản xạ—
"RẮC!"
Tôi bị hất văng ra xa, va mạnh vào thân cây phía sau, lưng đau nhói, cây cũng chịu chung số phận gãy làm đôi
Tôi quỳ gối, thở hổn hển.
Nhưng lúc này gã đang bước đến một cách nặng nề thì hắn đạp phải chiếc bẫy mà tôi đã làm hôm qua.
ẦM
Một thân cây to bằng hai người ôm bay thẳng đến, đập mạnh vào tên hiệp sĩ. Hắn bị lực va chạm bất ngờ đánh ngã rạp xuống đất, chưa kịp hoàn hồn thì hai, ba khúc cây khác lần lượt lao tới, giáng xuống người như những đòn trừng phạt dồn dập.
Tôi mới có thể thở phào.
Phép thuật hắc ám của hắn quá nguy hiểm. Nếu không nhờ sự chuẩn bị từ trước, có lẽ tôi đã phải bỏ mạng lần nữa rồi.
Ký ức về trận chiến với con quái vật hôm trước ùa về—cái chết bất ngờ do sự chủ quan, sự bất lực khi mất mạng. Và bây giờ có cả trọng trách là bảo vệ thân thể của Mika và sẽ không để sai lầm lặp lại.
Chính vì thế tôi đã dành cả hôm qua để bố trí những chiếc bẫy quanh khu vực này, với sự cẩn trọng tối đa. Cái bẫy mà tên hiệp sĩ vừa dính phải là loại bẫy một chiều, chỉ kích hoạt một lần duy nhất. Nó được thiết kế để đối phó với những sinh vật hung dữ và to lớn.
Một khi mắc vào cơ chế, những khúc cây sẽ đồng loạt bay về một hướng—đủ mạnh để kết liễu bất kỳ thứ gì. Tất cả đều nhằm đảm bảo tôi có thể sống sót cho đến khi trời sáng.
Tên hiệp sĩ dù bị dính bẫy nhưng vẫn còn sống sót, nằm quằn quại dưới thân cây. Chiếc mũ giáp đen của gã đã văng ra, để lộ khuôn mặt nhăn nheo, xấu xí như quái vật, da nhợt nhạt như xác chết. Một cơn rùng mình chạy dọc sống lưng tôi khi hắn bắt đầu niệm những câu chú kỳ dị, âm thanh phát ra như tiếng rít của ma quái từ sâu thẳm vực thẳm.
“Gã đang niệm chú… mình phải ngắt lời hắn ngay lập tức.” Cảm giác nguy hiểm ập đến như một cơn sóng đen, tôi không còn thời gian để nghĩ ngợi. Đôi tay tôi bấu chặt lấy thanh kiếm rơi bên cạnh, một cái chém mạnh, nhắm ngay vào cổ hắn. Chỉ cần một nhát, để ngăn hắn niệm xong câu chú – hoặc tôi sẽ là người chết dưới tay gã.
Đầu gã rơi xuống trong một cú chém gọn lịm.
Một khoảnh khắc yên lặng đến rợn người bao trùm khu rừng — chỉ còn tiếng máu nhỏ giọt từ thân xác gã hiệp sĩ khổng lồ, từng giọt từng giọt, nóng hổi và đen kịt như dầu hắc.
Tôi đứng đó, thở hổn hển, cả cơ thể rã rời vì căng thẳng và đau đớn. Mồ hôi hòa lẫn máu chảy ròng ròng trên mặt. Thanh kiếm vẫn nằm trong tay tôi, lưỡi thép run rẩy như chính đôi tay tôi đang không tin nổi rằng — mình vừa sống sót.
"Mình đã giết hắn."
Không phải vì may mắn. Mà vì đúng lúc đó — tôi hiểu rằng, hoặc là tôi, hoặc là hắn.
Tôi quỳ xuống, gục đầu vào sống kiếm, hơi thở như thiêu đốt phổi. Nhịp tim vẫn chưa ổn định, cơ thể vẫn chưa tin là mọi thứ đã kết thúc.
Gã hiệp sĩ… hay cái gì đó từng là người, giờ chỉ còn là một cái xác không hồn. Cái đầu của hắn lăn ra một bên, đôi mắt mở trừng trừng — tròng mắt đã chuyển sang một màu xám tro kỳ lạ, miệng vẫn còn hé mở, như muốn nói thêm điều gì đó... nhưng không kịp nữa rồi.
Không khí xung quanh dường như cũng đổi khác. Lớp sương mù dày đặc từ khi nào đã tan đi một ít, ánh sáng le lói của mặt trời bắt đầu xuyên qua từng kẽ lá, nhuộm khu rừng bằng một màu vàng nhạt — màu của hy vọng.
Tôi quay sang nhìn ông lão.
Ông ta vẫn đứng đó — vẫn thoi thóp, máu chảy từ vết thương không ngừng, nhưng ánh mắt đã không còn mờ đục. Ông đang nhìn tôi… bằng một ánh nhìn vừa ngỡ ngàng, vừa biết ơn, vừa như muốn nói điều gì đó rất quan trọng.
Không kịp suy nghĩ, tôi lao đến một gốc cây gần đó, quỳ sụp xuống. Thanh kiếm đen của tên hiệp sĩ vẫn còn vương máu, nặng trịch trong tay tôi, nhưng lưỡi của nó… sắc đến đáng sợ.
“Mình cần một cái bát… phải giữ máu cho ông ấy…”
Tôi cắn răng, cố gắng khống chế đôi tay run rẩy. Chỉ với vài nhát chém chính xác, tôi đẽo được một mảnh gỗ to bằng lòng bàn tay từ thân cây, mài nhẵn mặt trong, tạo thành một cái bát thô sơ nhưng đủ dùng.
Xong, tôi lao về phía ông lão. Mạch máu ở bụng ông đã gần như tuôn cạn. Tôi nâng nhẹ ông lên, lấy cái bát úp vào phần ruột bị trào ra, ấn chặt xuống — cố định bằng một mảnh vải xé từ áo choàng rách nát của chính ông.
Máu bắt đầu thấm qua lớp vải, nhưng không còn tuôn ra như trước. Tim tôi đập mạnh đến mức như muốn chui ra khỏi lồng ngực. Mọi chuyển động của tôi lúc này chỉ còn dựa vào bản năng — bản năng sinh tồn… và bảo vệ.
Ông lão ho sặc lên một tiếng, máu lẫn bọt trào ra nơi khóe miệng, nhưng đôi mắt ông... dường như đã dần lấy lại chút ánh sáng mờ nhạt, như một ngọn đèn dầu sắp cạn. Ông nhìn tôi chằm chằm, môi run run, rồi thều thào:
“Ahwjlsxcajwns… baswjw…”
Tôi sững lại. Những âm thanh đó không giống bất kỳ ngôn ngữ nào tôi từng nghe — méo mó, vặn vẹo như bị bóp méo bởi chính không gian xung quanh. Một cơn lạnh trườn dọc sống lưng tôi.
"Ông... đang niệm chú?"
Tôi theo phản xạ lùi lại, như một con thú rừng bị đe dọa — ánh mắt tôi không rời khỏi ông, cơ thể căng như dây cung sẵn sàng lao ra bất cứ lúc nào. Nhưng… chẳng có gì xảy ra. Không có ánh sáng, không có dịch chuyển, không có xoáy hắc ám nào xuất hiện.
Chỉ có gió thổi nhẹ qua những cành cây gãy đổ.
“Có lẽ… đó là ngôn ngữ của thế giới này…” — tôi tự nhủ. Một thứ tiếng cổ xưa, lạc lõng trong lồng ngực một kẻ hấp hối.
Ông ta tiếp tục nói — từng câu, từng tiếng, không giống nhau. Dường như ông đang thử nhiều ngôn ngữ, mò mẫm trong tuyệt vọng một cách giao tiếp. Có tiếng nghe như tiếng thì thầm của nước, có đoạn như tiếng cào móng lên đá.
Và rồi…
Cuối cùng, ông thì thào được một câu — bằng ngôn ngữ của tôi.
Tôi còn đang chìm trong cảm giác ớn lạnh vì câu nói cuối cùng thì…
Một âm thanh khàn khàn, yếu ớt vang lên.
“Cảm… ơn ngài… đã cứu mạng…”
Tôi giật mình nhìn lại — ông lão vẫn chưa chết.
Dù mắt đã nhắm nghiền, giọng ông vẫn thoát ra như làn khói cuối cùng của một ngọn nến sắp tắt. Giọng nói ấy run rẩy, nhưng chứa đựng một sự biết ơn sâu sắc, pha lẫn một nỗi buồn khó tả.
Tôi quỳ xuống bên cạnh. “Ông… vẫn còn tỉnh?”
Ông lão khẽ gật đầu — hoặc ít nhất là tôi tưởng vậy. Một dòng máu nữa trào ra từ nơi khóe miệng, thấm vào lớp râu bạc lưa thưa.
Ông run rẩy đưa tay chỉ vào chiếc túi đeo bên hông. Ngón tay xương xẩu của ông chỉ chậm rãi, nhưng đầy khẩn thiết — rõ ràng là đang ra hiệu… lấy thứ gì đó bên trong.
Tôi nhanh chóng thò tay vào túi vải cũ rách, lục lọi giữa một đống hỗn độn nào là bùa chú, lông chim, xương vụn… cho đến khi ngón tay tôi chạm vào một lọ thủy tinh nhỏ, lạnh ngắt.
Nó chứa một thứ chất lỏng màu đỏ tươi, đặc sánh như máu nhưng lại ánh lên thứ ánh sáng kỳ lạ — như thể có cả một vũ trụ thu nhỏ đang lặng lẽ xoay chuyển bên trong.
Tôi ngước lên, đưa lọ cho ông lão. Ánh mắt ông sáng lên lần nữa — một ánh sáng yếu ớt nhưng chứa đựng cả niềm hi vọng cuối cùng.
Tôi cẩn thận tháo nút chai. Ngay khi mở ra, một luồng khí lạnh ùa ra, như có hàng trăm linh hồn thở ra cùng lúc. Tôi gần như mất thăng bằng vì cảm giác rùng mình đột ngột.
Ông lão đưa tay run rẩy ra hiệu tôi đổ lên miệng vết thương.
Tôi làm theo, đổ từng giọt chất lỏng đỏ lên chỗ ruột lòi ra. Ngay lập tức, nó sôi lên, tạo thành làn khói mỏng, tỏa ra mùi hương lạ kỳ — không tanh như máu, mà lại thơm như gỗ trầm đốt trong đền thờ cổ.
Vết thương của ông bắt đầu co lại. Những dải ruột dần rút vào bên trong cơ thể, máu ngừng chảy, da thịt lành lại từng chút một như tua phim được tua ngược.
Tôi sững người. Không thể tin vào mắt mình.
Thứ nước này… không phải thuốc chữa thương bình thường. Đây là… ma pháp.
“Thật kỳ diệu…” — tôi không khỏi kinh ngạc thốt lên, mắt vẫn dán chặt vào vết thương đang dần biến mất như phép màu.
Ông lão khẽ bật cười, nhưng rồi lại ho sặc lên, máu văng ra vạt áo. Dù vậy, ánh mắt ông đã tỉnh táo hơn, giọng nói tuy khàn đặc nhưng rõ ràng hơn trước:
“Đây là thuốc hồi phục cấp thấp, chỉ để vá da thịt ngoài. Ngài… không biết sao?”
Tôi chết lặng trong chốc lát.
“Thuốc hồi phục cấp thấp”…? Tôi nhìn lại lọ thuốc đỏ trong tay, thứ chất lỏng vẫn còn chút ánh sáng lập lòe bên trong. Với tôi, đó là kỳ tích. Nhưng với ông ta, nó chỉ là… cơ bản?
“Không,” tôi lắc đầu. “Tôi chưa từng thấy thứ gì giống vậy…”
Ánh mắt ông lão nheo lại, như đang soi thấu tận xương tủy. Ông nghiêng đầu, một tay đặt lên ngực, thở ra một hơi mệt mỏi:
“Tôi thấy… ngài chỉ biết một loại ngôn ngữ đặc trưng ở vùng này.”
Giọng ông khàn khàn, nhưng ngữ điệu vẫn giữ sự uy nghi nào đó — như thể từng là một học giả, hoặc một người từng đứng ở vị trí cao.
“Ngôn ngữ ngài dùng… là cổ ngữ Elvair. Thứ tiếng từng là chuẩn mực của Đế quốc phương Bắc… nhưng giờ chỉ còn sót lại trong một vài thị trấn hoang tàn, mục nát.”
Tôi nuốt khan.
“Ý ông là… tôi đang nói một thứ tiếng đã gần như tuyệt chủng?”
Ông gật đầu chậm rãi.
“Cũng không hẳn tuyệt chủng. Nhưng người còn hiểu và dùng nó, nếu không phải là dân lưu vong… thì là học giả của Học viện Cổ Ngữ. Mà nhìn cách ngài cầm thương, lăn lộn, và cắt đầu tên Hiệp sĩ Bóng tối kia…”
Ông hạ giọng, môi khẽ nhếch lên như một nụ cười cay đắng.
“Tôi đoán, ngài là một Grave Valkyrie.[note71635]”
Tôi im lặng. Không thể nói cho ông biết mình là ai, chính tôi không biết Grave Valkyrie là thứ gì nhưng mà kệ…
“Vậy… nơi này là đâu?” — tôi hỏi.
“Vùng biên giới phía Nam của đất nước Lian nơi giao thoa của lãnh địa hắc ám và lục địa Anis”
Ông ta chậm rãi tiếp lời, mắt nhìn về phía những ngọn cây xa xa đang ngả bóng dài dưới ánh chiều tàn.
“Một nơi bị thần bỏ rơi. Cũng như tôi. Cũng như ngài.”
“ nhưng tại sao bị bọn chúng truy sát ?”
“Đó là một thế lực hắc ám đang lan tràn. Ban đầu chỉ là những linh hồn lang thang quanh đây, nhưng giờ chúng đã mời gọi những hiệp sĩ mạnh mẽ nhất xuất hiện. Thị trấn tôi đang sinh sống bị chúng vây bắt, mục tiêu là biến dân cư thành đồng loại của chúng. Tôi được giao nhiệm vụ chạy đến thủ đô để báo cáo, nhưng không may bị truy sát. Trưởng trấn cô ấy ở lại, một mình kéo dài thời gian để bảo vệ mọi người.”
Ông lão nói nhanh, mắt nhìn về xa xăm như thể đang nhớ lại những ký ức đau buồn.
“Quên mất, tôi chưa giới thiệu với ngài. Tôi là pháp sư của thị trấn Amith Franara. Còn ngài là ai?”
Tôi không muốn tỏ ra bất lịch sự, vì vậy đứng dậy, vươn mình một cách trang nhã, theo phong cách quý tộc mà tôi đã học được.
“Xin tự giới thiệu, tôi là Alice Marina,” tôi nói, cái tên vang lên nhẹ nhàng, lạ lẫm nhưng vẫn đầy tự tin. Cái tên này tôi đã chọn dựa trên những câu chuyện mà Mika từng đọc về Alice trong Xứ sở thần tiên, còn họ thì tôi đã bịa ra cho phù hợp. Tên của Mika và Taki, chỉ chúng tôi mới dùng và xưng hô với nhau.
Ánh mắt ông lão lóe lên chút tò mò, nhưng không hỏi thêm gì. Có lẽ, trong thế giới này, một cái tên không phải là điều quan trọng nhất, mà là những gì người ta làm, và những gì họ mang theo trong cuộc sống.
“Ngài có thể giúp chúng tôi không?” — giọng ông lão run lên, mang theo sự mệt mỏi và tuyệt vọng. “Đất nước này đã thối nát rồi. Đây là lần thứ năm trong năm nay tôi đã đi báo cáo, nhưng họ chẳng thèm cử người đến đây giúp đỡ.”
Lời nói của ông lão nặng trĩu, như một tiếng thở dài nén trong nhiều năm tháng đau đớn. Mắt ông ánh lên vẻ thất vọng, như thể đã mất hết hy vọng vào chính quyền và những lời hứa suông từ thủ đô.
Tôi không biết rõ tình hình thực tế ra sao, nhưng những gì ông vừa nói đã gợi lên trong tôi một cảm giác khó chịu, sự bất công mà tôi luôn khát khao muốn thay đổi. Dù tôi chưa rõ hết mọi thứ, nhưng nếu có thể giúp ông, tôi cũng sẽ làm điều đó.
“Tốt thôi. Nhưng chúng ta cần chuẩn bị một số thứ.”
Tôi quyết tâm giúp đỡ những con người xa lạ nhưng đầy bi kịch này—họ như đang bấu víu vào chút hy vọng cuối cùng, và tôi… không hiểu sao lại không thể ngoảnh mặt làm ngơ.
Tôi dẫn ông lão trở lại nơi con hung thú hôm qua đã bị tôi hạ gục sau trận chiến vất vả. Xác nó vẫn nằm đó, to lớn như một đống thịt đen sì phủ đầy rêu và côn trùng.
“Đây là con hung thú mà hôm qua tôi đã hạ gục.”
Ông lão mở to mắt, bước lùi lại một bước như vừa nhìn thấy một bóng ma.
“Không thể nào… Đây chẳng phải là quái vật cấp B ở tận rìa rừng của lục địa phía Tây sao? Loài này lẽ ra không thể xuất hiện ở đây…”
Tôi chau mày. “Nó không thể hoạt động ở khu vực này sao?”
“Không,” ông lão lắc đầu, giọng run run. “Chúng là loài quái thú cần sống trong môi trường có quần thể lớn hơn để săn mồi và sinh tồn. Khu vực này không đủ nguồn thức ăn cho nó. Nếu nó có mặt ở đây… thì có gì đó đang thúc đẩy bọn chúng rời bỏ lãnh địa của mình.”
Tôi nhớ lại ánh mắt hoang dại của con thú hôm qua—đôi mắt trống rỗng, nhưng lại đầy đói khát, như thể đã không ăn gì trong nhiều ngày.
“Có vẻ hợp lý…” tôi khẽ nói, “nó thật sự rất đói.”
Tôi nhìn lại xác nó, những lớp da dày và bộ móng cong dài như lưỡi kiếm. Lúc này tôi mới nhận ra: tôi không biết phải xử lý nó như thế nào. Thật may mắn khi có một chuyên gia pháp thuật ở đây.
“Ông lão pháp sư, ông có thể cho tôi biết… tôi nên xử lý xác con quái thú này như thế nào không?”
Ông lão bước lại gần, ánh mắt giờ đây không còn sợ hãi mà thay vào đó là sự điềm tĩnh của một người đã trải qua nhiều cuộc đời. Ông cúi xuống xem xét lớp da, dùng ngón tay gõ vào lớp vảy dày như thép.
“Thịt của loài này không ăn được, nhưng da của nó rất quý hiếm—rất phù hợp để chế tạo giáp. Nếu may mắn, ngài còn có thể tìm được tinh thể quái vật bên trong cơ thể nó, thứ đó là cốt lõi năng lượng giúp nó hoạt động. Đó là báu vật với các pháp sư và thợ rèn.”
Ông nhìn tôi, mỉm cười như vừa nhớ lại điều gì đó trong ký ức xa xăm.
“Nhưng hãy cẩn thận, việc mổ xác quái thú cấp B không đơn giản. Tôi sẽ giúp ngài.”


0 Bình luận