• Bạn phải đăng nhập để sử dụng bookmark
Tùy chỉnh

Hành trình của rồng và pháp sư

Chương 1: Khoảng thời gian quý giá

0 Bình luận - Độ dài: 3,903 từ - Cập nhật:

Trong khi còn đang đắm chìm trong phép màu của những dòng chữ, tôi bỗng cảm nhận được ai đó đặt tay lên vai mình. Giật mình quay phắt lại, tôi thấy đó là anh Leonard, đội trưởng của nhóm mạo hiểm giả chúng tôi.

“Shiro này, em đã đọc cuốn sách này trong nhiều tiếng không nghỉ rồi đấy. Tạm dừng và đi ăn nào.” Leonard nói bằng một giọng nhẹ nhàng và ân cần như mọi ngày, kèm theo một nụ cười dịu dàng.

Quả thật, tôi đã đọc không nghỉ trong nhiều giờ và lúc này mới nhận ra mình đang khát và đói như thế nào. Bầu trời ngoài kia mới lúc nào còn xanh biếc mà giờ đã chuyển sang màu cam dịu dàng của buổi chiều tà. Thư viện ban nãy còn đông đúc, đầy các pháp sư đến đây nghiên cứu, giờ chỉ còn lại tôi và lác đác vài người. Sự trống vắng làm cho không gian vốn yên lặng trở nên còn yên lặng hơn. Leonard cũng đã ở đây từ lúc đó đến giờ sao?

“Em xin lỗi, để anh và mọi người phải chờ rồi.” Tôi nói với giọng đầy hối cãi thường ngày.

Tôi rời khỏi ghế và đóng cuốn sách lại nhẹ nhàng hết sức có thể để không gây ồn ào. Thật ra, việc tôi mải mê đọc cái gì đó đến mức quên mất giờ ăn tối cũng không phải điều gì xa lạ với mọi người trong đội nữa rồi. Tôi biết rằng để mọi người phải đợi chờ mình là không tốt, nhưng những dòng chữ sở hữu sức lôi cuốn không tưởng.

Anh ấy cười và lắc đầu. “Không sao đâu, mọi người hiểu mà. Đi thôi, kẽo thức ăn nguội phết.”

Chúng tôi rời khỏi thư viện, bước ra ngoài phố. Trời đã về chiều, và ánh đèn đường bắt đầu tỏa sáng, làm cho cả con phố trở nên lung linh. Chúng tôi băng qua khu chợ nơi mà các thương nhân và dân địa phương kinh doanh buôn bán. Những gian hàng bày bán các hành trang thám hiểm giờ bắt đầu thu dọn, những tiếng leng keng của kim loại chạm vào nhau, tiếng kéo rèm và tiếng chào tạm biệt vang lên, báo hiệu một ngày buôn bán đã kết thúc.

Các quán ăn dành cho mạo hiểm giả giờ đã sáng đèn và đầy ắp tiếng cười nói rôm rả. Tôi thực sự rất sợ phải lui tới những nơi quá đông đúc như vậy. Những nơi ấy quá ồn ào và ngột ngạt đối với tôi. Vì vậy, cả nhóm chúng tôi cũng chẳng bao giờ lựa chọn những nơi như vậy để dùng bữa. Thật ra, trong nhóm tôi có sáu người, và ba trên sáu người họ lại rất yêu thích sự náo nhiệt. Nhưng từ khi tôi tham gia, họ đã chuyển sang dùng bữa tại các quán ăn nhỏ vắng vẻ. Điều đó khiến tôi thấy rất vui và an tâm.

Vừa đi vừa suy nghĩ, tôi quay sang Leonard. Anh ấy là trưởng nhóm và là một tay kiếm sĩ giỏi. Leonard không quá cao lớn nhưng vẫn đủ cao để khiến tôi cảm thấy mình nhỏ bé, mái tóc anh ấy đen dài buộc gọn sau gáy, tạo cho anh vẻ ngoài mạnh mẽ và phong trần. Đôi mắt xanh thẳm của anh, sâu lắng như bầu trời đêm, luôn ánh lên sự ấm áp và kiên định. Anh thường mặc bộ giáp nhẹ nhưng chắc chắn, hoàn thiện với chiếc áo choàng đen u ám nhưng cũng rất phù hợp với phong cách của anh. Đôi bàn tay chai sạn của anh luôn đặt lên thanh kiếm dài dù ở bất cứ đâu, anh ấy như thể biểu tượng cho sự bảo vệ và an toàn của chúng tôi.

Anh ấy luôn là người anh cả của nhóm, luôn đầy trách nhiệm và biết quan tâm đến mọi người. Nhất là tôi, người nhỏ tuổi nhất trong nhóm, tôi luôn cảm thấy Leonard dành sự quan tâm đặc biệt cho tôi, kiểu như sự quan tâm và chiều chuộng của người anh trai dành cho em gái vậy.

Tôi thực sự thấy mừng khi nhận được sự chiều chuộng đó từ anh ấy và cả từ mọi người nữa. Những cảm giác lo lắng và sợ hãi thường trực trong lòng tôi dường như nhẹ bớt mỗi khi có anh ấy ở bên. Tôi không thể không tự hỏi liệu mình có xứng đáng với sự quan tâm và tình cảm này không. Nhưng rồi tôi tự nhủ rằng, mình phải cố gắng hơn nữa, không chỉ để xứng đáng với sự quan tâm của mọi người, mà còn để trở thành một thành viên có ích trong nhóm.

Bước qua những gian hàng đã tắt đèn, tôi cảm thấy một chút tiếc nuối và khao khát. Mỗi món đồ, mỗi vật phẩm đều mang theo câu chuyện của riêng nó. Những chiếc áo giáp sáng bóng, những thanh kiếm sắc bén, những lọ thuốc và bùa chú – tất cả đều hứa hẹn những cuộc phiêu lưu kỳ thú.

Leonard dừng lại trước một quán ăn nhỏ mà chúng tôi hay ghé, ánh mắt anh ấy ánh lên sự ấm áp và quan tâm. “Chúng ta vào nào.” anh nói, giọng nói nhẹ nhàng.

Tôi mỉm cười, gật đầu. Rồi cả tôi và Leonard cùng tiến vào.

Khi chúng tôi bước vào quán ăn nhỏ, không gian nơi đây ngay lập tức chào đón chúng tôi bằng sự ấm cúng và dễ chịu. Ánh sáng vàng ấm áp từ những chiếc đèn treo trên trần tỏa ra khắp nơi, làm cho cả quán ăn trở nên lung linh và ấm cúng. Những bức tường được trang trí bằng những bức tranh giản dị và các món đồ trang trí nhỏ xinh, tạo nên một không khí thân thuộc như ở nhà.

Quán ăn có diện tích không lớn, chỉ đủ để bố trí vài chiếc bàn gỗ đơn sơ và những chiếc ghế gỗ nhỏ nhắn. Mỗi chiếc bàn đều được trải một chiếc khăn trải bàn trắng tinh tươm, và trên mỗi bàn là một bình hoa nhỏ xinh với vài bông hoa dại. Những chiếc ghế gỗ tuy đơn giản nhưng được làm rất chắc chắn, mang lại cảm giác thoải mái khi ngồi xuống.

Người chủ quán, một người đàn ông già tử tế và phúc hậu, đang đứng sau quầy bếp. Ông có mái tóc bạc phơ và khuôn mặt hiền từ, luôn nở nụ cười ấm áp. Áo sơ mi trắng của ông tuy đã sờn nhưng vẫn rất sạch sẽ, và chiếc tạp dề mà ông đang đeo cũng đã cũ nhưng vẫn được chăm sóc kỹ lưỡng. Ông đang đứng bên chiếc bếp lò cũ kỹ, nơi những mùi hương hấp dẫn của món ăn đang bay ra.

Ông chào đón chúng tôi bằng một giọng nói nhẹ nhàng và đầy thiện cảm. “Chào các cháu! Vào ghế ngồi với các bạn đi bữa tối đến ngay đây.” Ông nói, đôi mắt sáng ngời với sự quan tâm chân thành.

Mùi thức ăn từ quán bốc lên thơm phức, khiến bụng tôi kêu lên rộn ràng. Những món ăn giản dị nhưng đầy hương vị như thịt hầm, bánh mì tươi, và các món súp nóng hổi được bày biện sẵn trên quầy. Bất chấp sự đơn giản của quán ăn, tôi luôn cảm nhận được sự ấm áp và sự chăm sóc tận tình của người chủ quán, điều đó khiến tôi cảm thấy thật sự thoải mái và thư giãn.

Chúng tôi ngồi xuống bàn ăn với các đồng đội. tôi có thể nghe thấy tiếng cười nói của những thực khách khác và âm thanh của các món ăn đang được chế biến. Mọi thứ nơi đây đều gợi lên cảm giác yên bình và an lành.

“Em lại đến trễ rồi. Chị chẳng biết đây là lần thứ mấy trong tháng em lập lại điều này rồi.” giọng chị Mira vang lên, nghiêm khắc nhưng vẫn nhẹ nhàng.

Chị Mira, pháp sư chính trong nhóm của chúng tôi, có ngoại hình thanh thoát và quyến rũ, phản ánh rõ nét sự duyên dáng của một pháp sư. Chị ngồi ở một góc bàn với vẻ điềm tĩnh, ánh mắt của chị không chỉ chứa sự nghiêm khắc mà còn đầy sự quan tâm và tình cảm sâu sắc.

Chị có mái tóc dài màu nâu hạt dẻ, được buộc gọn gàng thành một búi cao, để lộ vẻ thanh thoát của khuôn mặt và sự tươi tắn trong đôi mắt hổ phách. Ánh sáng vàng ấm của quán ăn tạo nên những tia sáng lấp lánh trên tóc và làm nổi bật đôi mắt sáng rực, thể hiện sự nhạy cảm và sự tập trung của chị.

Chị Mira mặc một bộ trang phục pháp sư truyền thống, với áo choàng dài và nhẹ nhàng, mang màu sắc trầm lắng như xanh lam đậm, tạo cảm giác về sự bình yên và thần bí. Áo choàng của chị có những đường viền tinh xảo và các biểu tượng ma pháp thêu dọc theo tay áo và gấu áo, làm nổi bật sự tinh tế trong từng chi tiết.

Chị Mira không hề la mắng một cách nặng nề, mà ngược lại, sự trách mắng của chị có phần dịu dàng, như một người chị đang cố gắng nhắc nhở em gái của mình. Đôi môi chị hơi nhếch lên, tạo thành một nụ cười ấm áp mặc dù có chút vẻ không hài lòng. Từ ánh mắt của chị, tôi cảm nhận được sự lo lắng và tình yêu thương sâu sắc, làm cho sự trách mắng của chị không hề khiến tôi cảm thấy bị phê phán, mà ngược lại, tôi cảm thấy được sự chăm sóc và quan tâm chân thành.

Chị Mira cũng là một yêu tinh giống tôi, nên chúng tôi rất thân thiết. Nếu phải chỉ định ai là người hiểu tôi nhất trong nhóm, thì chắc chắn đó là chị Mira. Chúng tôi không chênh lệch quá nhiều tuổi: tôi mười lăm, còn chị hai mươi. Sự khác biệt tuổi tác không lớn, cộng với việc chúng tôi cùng tộc và đều là pháp sư, đã khiến chúng tôi có sự đồng cảm sâu sắc và hiểu nhau hơn nhiều người khác.

“Em xin lỗi nhiều ạ,” tôi nói trong khi cuối đầu hối lỗi.

“Thôi không sao, ngồi đi,” chị Mira thở dài một hơi rồi nói với giọng nhẹ nhàng, vỗ nhẹ lên chiếc ghế kế bên.

Tôi không nói gì mà chỉ từ từ tiến đến và ngồi xuống bên cạnh chị. Chị Mira luôn có cách làm cho mọi thứ trở nên dễ chịu hơn bằng sự nhẹ nhàng và quan tâm của mình. Khi tôi cảm thấy bất an hoặc hối lỗi, chị ấy luôn biết cách xoa dịu bằng những cử chỉ nhỏ nhặt nhưng đầy ý nghĩa.

“Còn Andrew, Garphile và Anton đâu rồi?” Anh Leonard hỏi chị Mira, ánh mắt anh ấy thể hiện sự quan tâm.

“Họ nói cần mua gì đó rồi cùng nhau đi, họ không nói với em là đi đâu cả,” chị Mira giải thích một cách lễ phép và tôn trọng với anh Leonard mặc dù họ không có sự khác biệt lớn về tuổi tác.

Anh Leonard không hỏi gì thêm mà chỉ gật đầu. Anh ấy là người rất tôn trọng tự do cá nhân của các thành viên trong nhóm. Anh không thích kiểm soát hay can thiệp vào chuyện riêng của người khác, miễn là mọi việc được thực hiện một cách an toàn. Đó là lý do tại sao anh ấy luôn để mọi người tự do làm những gì họ muốn.

“Em có tìm thấy gì đó hữu ích trong cuốn sách không?” Chị Mira hỏi tôi, trong khi tay chị nhẹ nhàng xoa lên mái tóc dài xanh lam của tôi. Cử chỉ này không chỉ thể hiện sự quan tâm mà còn là một cách để chị kết nối với tôi trong những lúc như thế này.

“Cuốn sách nói về các ma pháp trận từ cổ đại nhất đến cả các loại trong hầm ngục nữa đấy ạ,” tôi hào hứng trả lời. Tìm hiểu về các ma pháp trận và các ngôn ngữ cổ đại là một niềm đam mê lớn với tôi và cả chị Mira, mặc dù chị ấy không thể đọc hay hiểu nổi các văn tự cổ.

Vì sao chị Mira không thể đọc và hiểu được các văn tự cổ? Đơn giản là vì các ký tự cổ đại trong cuốn sách rất khác biệt so với ngôn ngữ mà chị Mira học. Chị ấy có thể hiểu các văn bản hiện đại và sử dụng ma pháp một cách thành thạo, nhưng những văn tự cổ xưa mà tôi đang nghiên cứu là một lĩnh vực hoàn toàn khác, đòi hỏi sự nghiên cứu chuyên sâu và kiến thức đặc biệt mà chị không có. Chính vì vậy, việc tìm hiểu và giải mã những văn tự cổ vẫn là nhiệm vụ của tôi.

“Chúng tôi về rồi đây” cả ba người Andrew, Garphile và Anton đồng loạt hô lên.

“Mừng các cậu” Anh Leonard nói với giọng vui vẻ chào đón.

Cả ba người bọn họ là ba anh em sinh ba, nên họ có gương mặt giống nhau đến mức đôi khi tôi không thể phân biệt được ai là Andrew, ai là Gaphile, và ai là Anton. Tuy nhiên, mỗi người lại có phong cách và vai trò riêng biệt, giúp tôi nhận ra họ qua cách cư xử và trang bị trên người.

Andrew là chiến binh, nên anh ấy thường mặc một bộ giáp nặng, dày dạn và được thiết kế để chống lại những đòn tấn công mạnh mẽ. Bộ giáp của anh ấy có màu bạc bóng loáng, nổi bật với những đường viền bằng kim loại đen, gợi ý về sự bền bỉ và sức mạnh. Đôi vai rộng và cơ bắp vạm vỡ của Andrew luôn khiến anh trông như một tường thành vững chắc.

Garphile là cung thủ, và phong cách của anh thể hiện sự tinh tế và nhanh nhẹn. Anh ấy thường mặc những bộ đồ nhẹ nhàng và linh hoạt, với áo choàng dài và găng tay mỏng để dễ dàng cử động. Những bộ trang phục của Gaphile thường có màu sắc hài hòa với môi trường tự nhiên, như xanh lá cây và nâu đất, giúp anh dễ dàng hòa mình vào cảnh vật.

 Anton là chống chịu, người chuyên đảm nhiệm vai trò bảo vệ đồng đội và hút sát thương. Trang phục của Anton bao gồm một bộ giáp nhẹ hơn, chủ yếu là lớp bảo vệ tối ưu cho phần thân trên, cùng với một số thiết bị bảo vệ như khiên và áo giáp sắt. Anh ấy mang theo một khiên lớn, luôn ở bên cạnh như một phần mở rộng của bản thân.

Ba anh em sinh ba, Andrew, Gaphile, và Anton, có thể khác biệt về vai trò và trang bị, nhưng điểm chung lớn nhất của họ chính là sự ồn ào và vui vẻ. Dù là chiến binh, cung thủ, hay chống chịu, họ luôn khiến không khí xung quanh trở nên sôi động và vui nhộn.

Andrew, với vóc dáng vạm vỡ của một chiến binh, thường là người đứng ra bắt chuyện và khơi dậy tiếng cười. Gaphile, với dáng vẻ thanh thoát và nhanh nhẹn của một cung thủ, luôn tìm cách thêm vào những trò đùa tinh nghịch. Anton, là người chống chịu kiên cường, dù ít nói hơn nhưng vẫn tham gia vào các trò đùa với sự nhiệt tình và hóm hỉnh.

Khi Leonard hỏi họ về việc mua sắm, cả ba anh em đồng thanh trả lời với giọng điệu vui vẻ và hóm hỉnh, như thể họ đang chia sẻ một bí mật thú vị:

“Chúng tôi đi mua chút đồ ăn vặt thôi,” họ đồng thanh nói, với vẻ mặt tinh nghịch và nụ cười lém lỉnh, không quên chọc cười Leonard.

Họ luôn như vậy mỗi khi ở cùng nhau, dính nhau như keo, không tách rời dù chỉ là một khoảnh khắc, ngoại trừ những trường hợp bất khả kháng. Khi Leonard vỗ xuống ghế và bảo họ ngồi xuống, ba anh em không cần thêm lời mời. Họ lặng lẽ, nhưng nhanh chóng chiếm chỗ, sẵn sàng tham gia vào bữa tối.

“Bữa tối đến rồi đây các cháu,” ông chủ quán ăn nói với giọng trầm ấm và thân thiện, khéo léo bưng lên những món ăn đầy ắp, tạo ra không khí ấm cúng và dễ chịu.

Ông chủ đặt từng món xuống, bánh mì nóng hổi, thịt heo hầm với các loại đậu thấm đẫm gia vị, súp đặc sệt bốc hơi nghi ngút và cả một chút trái cây tươi ngon.

“Cảm ơn ông vì bữa tối,” anh Leonard cảm ơn ông như mọi khi với một nụ cười, anh ấy lúc nào cũng vậy, luôn tử tế và thân thiện.

Ông chủ quán không nói gì mà chỉ gật đầu rồi nhìn sang tôi. “Shiro, hãy luôn để ý sức khỏe nhé,” ông ấy nói, ánh mắt trìu mến.

“Cháu biết mà,” tôi trả lời lại ông, lễ phép hết sức có thể.

Ông cười nhẹ rồi quay về quầy. “Chúc ngon miệng,” cả nhóm chúng tôi đồng loạt hô lên.

Ngay khi lời chúc vừa dứt, ba anh em Andrew, Garphile và Anton liền lao vào ăn ngấu nghiến. Họ nhai nhồm nhoàm, bánh mì bị xé toạc ra, súp bị hút ừng ực và thịt heo hầm gần như bị cào xé. Đó chắc chắn không phải một nét ăn đẹp, và tôi thực sự rất ngại khi ngồi gần ba anh em họ.

“Các cậu ăn uống kiểu gì vậy, trông như thú đói vậy,” chị Mira lên tiếng quát mắng, luôn là vậy, chị ấy luôn không hài lòng với cách dùng bữa của họ một chút nào. Giọng chị nghiêm nghị nhưng không quá gắt gỏng, đầy sự quan tâm và nhắc nhở hơn là trách mắng.

Nghe chị Mira quát, ba anh em họ mới bắt đầu ăn chậm lại. Họ tuy rất hay đùa nhưng luôn nghe lời chị Mira vô cùng, có lẽ là vì chị ấy là người mà cả ba đều mắc nợ.

Chị Mira thở dài ra một hơi rồi gật đầu, tiếp tục dùng bữa. Khác hẳn với ba anh em sinh ba, chị Mira ăn uống rất lịch sự, từng miếng ăn được đưa lên miệng một cách nhẹ nhàng và duyên dáng. Leonard cũng vậy, từng động tác của anh ấy toát lên vẻ điềm tĩnh và trầm lặng. Tôi cũng cố gắng ăn uống gọn gàng, phần vì đã là thói quen, phần vì trước đây tôi cùng với ba anh em sinh ba kia thường xuyên bị chị Mira mắng.

Chúng tôi không nói chuyện với nhau khi ăn mấy vì văn hóa ở đây người ta không hay nói chuyện khi dùng bữa. Nó chỉ áp dụng với các quán ăn thế này chứ không áp dụng với các quán bar ngoài kia.

Tôi âm thầm dùng bữa trong khi quan sát mọi người. Bữa ăn thực sự rất hấp dẫn. Bánh mì mới ra lò nóng hổi, giòn tan khi cắn vào. Thịt heo hầm mềm mại, ngọt lịm, thấm đẫm gia vị, tan ngay trong miệng. Súp đặc sệt, béo ngậy, hòa quyện giữa các loại rau củ và thịt, mang đến hương vị thơm ngon đậm đà. Trái cây tươi ngon, mọng nước, là điểm kết tuyệt vời cho bữa ăn.

Dùng bữa xong chúng tôi rời quán và quay về phòng trọ. Chúng tôi thuê ba phòng ở đây. Một phòng lớn cho ba an hem. Một phòng đôi cho tôi và chị Mira. Một phòng đơn cho anh Leonard.

Bọn tôi khi về lại phòng trọ thì chào tạm biệt nhau rồi lên phòng. Tôi và chị Mira chia sẻ một căn phòng ấm cúng mà chúng tôi đã ở gần hai năm. Căn phòng gọn gàng, với một tủ quần áo nhỏ, một bàn làm việc chất đầy sách và dụng cụ ma thuật, cùng hai chiếc giường đơn được kéo sát lại với nhau. Chị Mira đã quyết định kéo hai chiếc giường lại gần nhau vì tôi thường xuyên ngủ mơ và khóc trong đêm. Nhờ có chị Mira bên cạnh, tôi mới có thể ngủ ngon qua những cơn ác mộng ám ảnh tôi trong quá khứ.

Chúng tôi vào phòng rồi chia nhau nhà tắm. Chị Mira nhường tôi dùng trước. Tôi nhanh chóng tắm rửa và đánh răng, dù không thể tận hưởng việc đi tắm vì nước nơi này lúc nào cũng lạnh ngắt. Tôi chỉ muốn ra khỏi đó càng nhanh càng tốt, nhưng mái tóc dài của tôi thì cần được gội kỹ. Sau khi tắm xong, tôi ra đánh răng và nhường lại nhà tắm cho chị Mira.

Chị Mira cũng như tôi, sợ hãi trước dòng nước lạnh cóng từ vòi và nhanh chóng ra khỏi nhà tắm. Sau khi tắm xong, chúng tôi thay đồ rồi ngồi trên giường lau khô tóc cho nhau. Chị Mira sử dụng ma thuật thổi những luồng gió nóng hong khô tóc cho tôi, và tôi làm điều tương tự cho chị ấy. Xong xuôi, thường chúng tôi sẽ đọc sách trước khi ngủ, nhưng hôm nay chúng tôi lại cảm thấy buồn ngủ lạ kỳ nên đã tắt đèn và lên giường sớm.

Tôi và chị Mira nằm trên giường quay mặt về nhau, trò chuyện vui vẻ. Chúng tôi bàn luận về ma thuật, về công việc của mình, về những điều vớ vẩn khác. Chị Mira nhìn tôi với ánh mắt ấm áp, nụ cười dịu dàng hiện rõ trên khuôn mặt. Chị ấy lúc nào cũng thật xinh đẹp.

"Kể chị nghe em biết thêm gì đi” chị Mira hỏi, giọng chị ấy nhẹ nhàng và quan tâm.

"Em đang đọc về cách để giải một phong ấn cổ nhưng chưa kịp đọc hết" tôi trả lời, vẻ hơi tiếc nuối.

"Phong ấn cổ đại ư, nghe hay nhỉ" chị Mira nói, tay nhẹ nhàng vuốt tóc tôi.

"Em cũng chưa từng nhìn thấy một phong ấn nào phức tạp đến vậy, em được biết đó là thứ phong ấn có khả năng giam giữ cả những thực thể quyền năng nhất" tôi nói đầy hứng thú.

"Chị hy vọng những kiến thức đó sẽ giúp ích cho chúng ta trong những cuộc phiêu lưu sắp tới," chị Mira nói, giọng đầy hy vọng.

"Em cũng vậy," tôi đáp lại.

Chúng tôi tiếp tục trò chuyện cho đến khi đôi mắt dần khép lại, cảm giác ấm áp và an lành lan tỏa khắp căn phòng. Cuối cùng, tôi và chị Mira chìm vào giấc ngủ, bên cạnh nhau.

Bình luận (0)
Báo cáo bình luận không phù hợp ở đây

0 Bình luận