Tập 1: Đó sẽ là thế giới mà tôi không bao giờ tưởng tượng được
Chương I. Phân đoạn II. Thế giới gì vậy? | End chương 1 | Edit lần 1
34 Bình luận - Độ dài: 12,571 từ - Cập nhật:
Một lần nữa, tôi từ từ mở mắt. Đầu óc quay cuồng, choáng váng đến mức mọi thứ xung quanh trở nên méo mó, nhòe nhoẹt như những vệt sơn tan chảy, ngoằn ngoèo và cuộn xoắn. Tôi cố định thần, nhìn về phía ánh sáng chói chang phía trên. Mặt trời hiện lên trước mắt tôi không còn là một quả cầu rực lửa như thường lệ, mà như một làn sóng chuyển động không ngừng. Nhưng điều khiến tôi chú ý nhất là… độ chói. Dù ánh nắng vẫn đủ sáng để gây chú ý, song nó không hề mang đến cảm giác chói lóa gay gắt như cái nắng dữ dội tôi từng quen thuộc ở Afghanistan.
Hít sâu một hơi, tôi mong đợi cảm nhận luồng khí nóng bỏng và khô khốc đặc trưng của sa mạc tràn vào phổi. Nhưng không. Thay vào đó, một mùi hương khác lạ ùa vào — mùi cỏ dại ngai ngái, pha lẫn chút mát lành trong lành đến khó tin. Lạ thật. Tôi thầm nghĩ. Rồi, tôi cảm nhận thêm một điều khác biệt nữa: một sự mềm mại dịu dàng dưới cơ thể. Không phải cảm giác bỏng rát của cát nóng, không còn những hạt cát khó chịu chui rúc vào từng khe áo.
Cỏ? Đây là cỏ ư? Tôi tự nhủ, bàn tay chạm nhẹ lên bề mặt mềm mại ấy. Tiếp đó, tôi nhắm mắt lần nữa, cố gắng điều hòa nhịp thở, để luồng oxy luân chuyển trong cơ thể, giúp cơn choáng váng sớm qua đi. Một lúc sau, khi đã cảm thấy ổn định hơn, tôi mở mắt trở lại, từ từ nâng cổ lên và bắt đầu nhìn quanh.
Bất ngờ ùa đến. Xung quanh tôi không còn là vùng hoang mạc khô cằn với những cơn gió nóng và lớp cát bụi khô khan. Thay vào đó, một thảm cỏ xanh mướt trải dài, dịu dàng như vòng tay ôm lấy tôi trong sự êm ái. Ngay lập tức, tôi ngồi dậy, cố gắng kiểm tra toàn bộ cơ thể.
“Không một vết thương, nhưng đầu óc thì choáng váng?” Tôi lẩm bẩm, sự kỳ lạ len lỏi trong từng suy nghĩ. Từ một vụ rơi máy bay mà không lấy nổi một vết xước, điều này thật sự chẳng hợp lý. Có phải trong cơn mê man, một vị thần nào đó tên là Deus đã can thiệp? Ý nghĩ ấy khiến tôi thoáng rùng mình.
Dẹp đi những cảm xúc lẫn lộn, tôi lập tức xác định những việc cần làm. Phải tìm kiếm những người sống sót, cứu lấy bất kỳ ai còn hy vọng. Đứng bật dậy, tôi quay quanh để quan sát. Thứ đầu tiên đập vào mắt là xác chiếc máy bay, méo mó nhưng vẫn nhận ra được hình dáng ban đầu. Gần đó, hai thi thể hiện ra, nhấn chìm cảnh quan xanh mượt vào sự tang thương lạnh lẽo.
Một người với đôi chân gãy nát, máu thấm đỏ cả thảm cỏ xanh. Người còn lại mất hẳn phần đầu, chắc chắn không còn sự sống. Nén lại sự kinh hoàng, tôi lao nhanh về phía người bị thương ở chân, lật anh ta lên để kiểm tra. Khuôn mặt trắng bệch, đôi mắt mở trừng trừng vô hồn. Tôi đặt tay kiểm tra động mạch cổ, nhưng không cảm nhận được chút dấu hiệu nào của sự sống.
“Yên nghỉ nhé, đồng chí…” Tôi nói, giọng trầm buồn. Một giọt lệ vô thức lăn xuống, nhưng tôi nhanh chóng dùng tay vuốt mắt cho anh ta nhắm lại, cố nén đi cảm xúc đang trào dâng. Giờ không phải lúc để chìm trong bi thương. Tôi cần phải hành động.
Hướng mắt về phía xác máy bay, tôi nhanh chóng bước tới, cố gắng tìm kiếm bất kỳ ai còn sống sót. Mặc dù cú rơi để lại tổn hại đáng kể, nhưng có vẻ thân máy bay vẫn giữ được khoảng 40% cấu trúc. Cabin và buồng lái vẫn còn trụ vững, điều này cho tôi chút hy vọng. Nhưng khi tôi thử mở cửa để vào trong, nó đã bị kẹt cứng, không thể nhúc nhích.
Dẫu vậy, tôi biết mình không thể bỏ cuộc.
Lập tức nhớ lại khoảnh khắc tên lửa Stinger đâm thẳng vào thân giữa của máy bay, gây ra một vụ nổ dữ dội khiến phần thân nứt toác ra một mảng lớn, tôi quyết định tiến đến vị trí đó để leo vào cabin. Không chần chừ, tôi vòng sang bên kia trực thăng, và quả nhiên, một lỗ thủng lớn lộ rõ trước mắt. Lấy đà, tôi bật nhảy qua lỗ hổng, bước vào bên trong mà không gặp trở ngại nào. Nhưng cảnh tượng bên trong khiến tôi sốc hơn cả cái chết của hai người đồng đội trước đó.
Những nhà khảo cổ ngồi lặng yên trong sự chết chóc thảm khốc. Người thì co quắp trong tư thế kỳ dị, người lại mất tứ chi, tạo nên một khung cảnh kinh hoàng hơn bất kỳ trận chiến nào tôi từng trải qua. Cảm giác buồn nôn ập đến. Tôi phải vội thò đầu ra ngoài trực thăng, nôn thốc nôn tháo trước khi tiếp tục quan sát.
Tuy nhiên, giữa sự hoang tàn, một tia hy vọng le lói khi tôi nhận ra một đồng đội, đúng hơn là một sĩ quan, đang ngồi bất động nhưng vẫn còn thắt dây an toàn. Người ấy khoác bộ quân phục xanh cát chỉnh tề, đội mũ Furazhka với biểu tượng ngôi sao đỏ ở giữa. Trên cầu vai, hai ngôi sao vàng xếp hàng dọc khẳng định ông là một trung úy.
Bộ quân phục không vấy máu, cơ thể cũng không có dấu hiệu thương tổn rõ rệt. Tôi lập tức tiến đến, kiểm tra kỹ càng hơn. Sau một hồi kiểm tra, tôi phát hiện ông vẫn còn dấu hiệu sống. Vội tháo dây an toàn, tôi vừa loay hoay vừa quan sát xem có điều gì khác thường. Bất ngờ, ông đột ngột tỉnh dậy. Vẻ mặt kinh hoàng, mắt đảo liên tục trong sự hoảng loạn. Ông thở dốc, ho sặc sụa từng cơn.
“Đồng chí trung úy! Ngài… ngài có sao không?” Tôi hỏi, giọng run rẩy.
Ông cố ngồi thẳng dậy, rồi bất chợt nôn ra một ngụm máu tươi. Sau vài tiếng rên rỉ, ông yếu ớt nói:
“Chết tiệt, đồng chí… những nhà khảo cổ sao rồi?”
“Báo cáo, họ đều đã thiệt mạng,” tôi đáp, giọng nghẹn lại.
“Sao lại thiệt mạng được chứ?” Ông gắt, nhưng ánh mắt liền lạc đi. “Mau lên, lũ Mujahideen sẽ đến sớm thôi! Chúng ta phải rời khỏi đây ngay!”
Nhưng sau đó, khi ông nhìn qua lỗ thủng gần đó, ánh mắt bỗng sững lại, tràn đầy sửng sốt. Thay vì cảnh hoang mạc, thứ trải dài trước mắt ông là một đồng bằng xanh ngắt đến khó tin.
“Đồng… đồng chí. Chúng ta đang ở cái nơi quái quỷ nào đây?” Ông thì thào, rồi ho thêm một ngụm máu.
“Tôi… tôi không rõ, thưa ngài. Khi tỉnh lại, tôi cũng đã thấy cảnh tượng này.” Tôi nói, lòng hoang mang không kém. “Ngài có ổn không?”
“Không… không ổn chút nào. Ta khó thở quá! Đây không thể nào là Afghanistan!” Giọng ông yếu dần nhưng đầy quả quyết.
“Đây… đây không phải Afghanistan?” Tôi lẩm bẩm, đầu óc mụ mị. “Nhưng chẳng phải chúng ta rơi quanh quận Gardez sao?”
“Cậu ngu ngốc hay sao mà còn nói vậy?” Ông quát, ánh mắt lộ vẻ giận dữ pha lẫn bất an. “Nhìn đi! Có Afghanistan nào mà xanh tươi thế này? Chúng ta không thể lơ là, nhanh lên, lấy bất kỳ thứ gì có thể tự vệ được!”
“Rõ… rõ thưa ngài!” Tôi đáp nhanh, lập tức nhặt lấy khẩu AK-74 nằm lăn lóc dưới sàn. Kiểm tra nhanh vũ khí, tôi quay người chuẩn bị bước ra ngoài, lòng tràn đầy lo lắng.
Sau đó, tôi bước ra ngoài, lòng ngổn ngang lo ngại, đảo mắt nhìn quanh trước khi dò dẫm thăm dò địa hình. Quang cảnh nơi này, kỳ lạ thay, lại vắng lặng đến mức không một bóng người nào xuất hiện. Địa hình ở đây đầy lạ lẫm, với sự hòa quyện của thảo nguyên rộng lớn và khí trời hơi nóng bức, khiến tôi cảm tưởng mình đang lạc ở một nơi xa xăm như Mông Cổ.
Tuy nhiên, cảm giác bất định khiến tôi không dám đi xa hơn. Tạm ngừng ý định khám phá, tôi quay trở lại trực thăng để báo cáo. Khi về đến nơi, tôi trình bày tất cả những gì mình đã quan sát được trong phạm vi di chuyển một ki-lô-mét:
“Báo cáo! Không phát hiện bất kỳ dấu hiệu nào của con người, tôi đã đi một vòng trong phạm vi một ki-lô-mét, nhưng không hề thấy bóng dáng ai hay dấu hiệu nào của nơi có người sinh sống cả!”
“Vậy thì tốt rồi…” Vị sĩ quan gật đầu, ánh mắt phảng phất vẻ nhẹ nhõm. “Nếu không có ai, tạm thời chúng ta được an toàn, nhưng mà…” Lời nói chưa dứt, ông lại ho sặc sụa, phun ra một ngụm máu đỏ tươi. Cảnh tượng ấy khiến lòng tôi chùng xuống, vô cùng sốt ruột trước tình trạng của ông.
“Ta yếu lắm rồi,” ông tiếp lời, giọng yếu ớt nhưng kiên định. “Tự cảm nhận, nội tạng của ta đã vỡ, phổi thì tổn thương nghiêm trọng. Ta đang khó thở và chảy máu bên trong. Với tình trạng này, chắc chắn ta không trụ nổi thêm phút nào nữa.”
Những lời ấy như sét đánh ngang tai, khiến tôi choáng váng. “Không, không thể nào! Thưa ngài! Tôi nhất định sẽ cứu ông! Xin đừng bỏ cuộc!” Tôi bật đứng dậy, hoảng hốt nhìn xung quanh, mong tìm ra cách nào đó cứu ông ấy.
“Đừng hoảng loạn như vậy, là lính mà cậu mất bình tĩnh thì còn gì là một đội quân chuyên nghiệp?” Ông trách nhẹ, giọng ngày càng yếu đi. Ánh mắt ông ánh lên sự thỉnh cầu pha lẫn chấp nhận. “Nghe đây, đồng chí. Ta biết tình thế này không cho phép, nhưng có một điều quan trọng hơn cả tính mạng của ta… Nghe kỹ những lời cuối cùng này.”
Ông hít một hơi khó nhọc, nói tiếp, từng từ vang lên như một lời trăn trối: “Hãy tìm lại phiến đá và quyển sách cổ của nhóm khảo cổ. Đó là những di sản văn hóa vô giá. Dù có chuyện gì xảy ra, dù phải hy sinh đến đâu, cậu cũng phải giữ chúng bằng mọi giá. Có thể mất một nhưng không thể mất hai! Đây là mệnh lệnh cuối cùng… từ ta.”
Và đó là những lời cuối cùng của vị sĩ quan trước khi ông khép mắt lại, như thể buông mình vào cõi vĩnh hằng. Tôi lập tức lao tới, cố sức lay gọi ông tỉnh lại, nhưng mọi nỗ lực đều vô vọng. Trong cơn hoảng loạn, tôi áp tai lên lồng ngực để nghe nhịp tim, đồng thời kiểm tra mạch cổ. Kết quả lạnh lùng khiến tôi chết lặng — vị sĩ quan đã hy sinh. Một nỗi buồn nặng nề trĩu xuống, ánh mắt tôi hướng vào khuôn mặt ông, tràn đầy sự tiếc thương không lời.
Song, tôi biết mình không thể chìm đắm mãi trong đau thương. Đây là lúc phải hành động. Dồn nén cảm xúc vào một góc sâu trong tâm trí, tôi ngồi bật dậy, hít một hơi dài để xốc lại tinh thần và bắt đầu kiểm tra thi thể những nhà khảo cổ. Sau một hồi lục soát, tôi chỉ tìm được một quyển sách còn nguyên vẹn và vài mảnh vỡ của phiến đá đã bị tổn hại nghiêm trọng, đến mức những biểu tượng khắc trên đó trở nên khó nhận diện. Rõ ràng, quyển sách là thứ duy nhất còn giữ được trạng thái tốt.
Dở thử vài trang, những ký tự kỳ lạ nhảy múa trước mắt tôi — thoạt nhìn giống tiếng Anh, song lại toát lên một nét khác lạ đầy bí ẩn.
Rồi... tôi khựng lại. Trong dòng chảy rối rắm của những chữ cái ấy, một điều bất ngờ khiến tôi sững sờ: tiếng Nga? Làm sao điều đó có thể xảy ra? Một quyển sách cổ đại lại chứa đựng tiếng Nga? Tâm trí tôi chao đảo, như bị kéo vào một xoáy nước hỗn loạn của suy nghĩ không hồi kết.
Tôi nhanh chóng lật thêm vài trang, và lần này, tôi bắt gặp một phần giới thiệu về một ngôn ngữ mang tên Vikelry — một cái tên hoàn toàn xa lạ với tôi. Từng dòng chữ, dù hiện lên như tiếng Anh, vẫn phảng phất vẻ huyền bí, như đang khiêu vũ trước mắt, nhưng không phải lúc để tôi đắm chìm vào sự tò mò. Có gì đó không ổn, nhưng nó nhạt nhòa so với thực tại đang đè nặng.
Không để mất thêm thời gian, tôi lập tức chuyển hướng sang tìm kiếm trong khoang trực thăng, nỗ lực gom nhặt bất cứ thứ gì cần thiết cho sự sinh tồn.
☭
Sau một hồi lâu kiên nhẫn lục lọi, tôi cuối cùng đã thu thập được những vật dụng cần thiết: một chiếc bật lửa, cục nam châm, khẩu AK-74 cùng với AKS-74U của viên phi công, thêm khẩu súng phóng lựu chống tăng RPG-7 với ba quả đạn PG-7VR và một quả OG-7V. Bên cạnh đó, tôi còn tìm thấy một chiếc kính ngắm nhìn đêm 1PN51 và một số vật dụng thiết yếu khác, bao gồm đạn dược, lương thực, và nước uống đủ để duy trì trong vài ngày.
Song, việc mang theo một lượng lớn vũ khí và trang bị như vậy thực sự là một bài toán nan giải. Bốn quả đạn RPG với kích thước cồng kềnh đã chiếm phần lớn không gian, khiến tôi phải cân nhắc lại cách sắp xếp. Tiếp tục kiểm tra phần còn lại của chiếc trực thăng, tôi đã tìm thấy một giá chuyên dụng, được thiết kế để gắn vào ba lô RD-54, giải pháp hoàn hảo cho vấn đề của mình.
Để tối ưu không gian, tôi nạp sẵn một quả đạn vào khẩu RPG-7 rồi treo nó vào ba lô. Tiếp đó, tôi chuẩn bị tám băng đạn và phân chia chúng vào các túi đựng trên giáp, đảm bảo mọi thứ được gọn gàng và dễ tiếp cận. Chiếc kính ngắm nhìn đêm 1PN51 được gắn ngay lên khẩu AK-74, trong khi khẩu AKS-74U được treo sau lưng một cách chắc chắn. Cuối cùng, lương thực, bộ sơ cứu, và lượng đạn 5.45 ly cùng 9 ly còn lại được tôi sắp xếp cẩn thận trong ba lô, vừa vặn mà vẫn giữ được tính tiện lợi.
Sau khi cẩn thận mặc toàn bộ trang bị vào người, tôi bắt đầu tỉ mỉ đánh giá trọng lượng và sự linh hoạt của chúng. Nhờ sức mạnh của một võ sĩ quyền Anh, cùng sự dẻo dai đã được rèn luyện qua những năm tháng chiến tranh khắc nghiệt, tôi nhấc chúng lên một cách nhẹ nhàng, không gặp phải bất kỳ trở ngại đáng kể nào.
Mọi thứ đều ổn. Tôi tự nhủ trong lòng, rồi lập tức đảo mắt quan sát khung cảnh xung quanh lần nữa. Thời điểm hiện tại là buổi trưa muộn, khoảng 1 giờ chiều. Với hy vọng le lói rằng có thể tìm được một dấu hiệu cứu trợ, tôi quyết định tiến bước về phía mặt trời mọc. Không chút lưỡng lự, tôi bắt đầu di chuyển ngay, tâm trí hoàn toàn tập trung vào nhiệm vụ trước mắt.
Chặng đường dẫn tôi đến một ngọn đồi lớn chắn ngang lối đi. Song, với ý chí kiên định, tôi vượt qua nó không chút chần chừ. Khi đứng trên đỉnh đồi, khung cảnh trước mắt bỗng chốc thay đổi ngoạn mục. Một bức tranh thiên nhiên kỳ vĩ mở ra, tựa như bước vào một thế giới khác. Những dãy núi cao vút, phủ đầy tuyết trắng lấp lánh dưới ánh nắng, vươn mình kiêu hãnh giữa bầu trời bao la. Chúng tựa như những người khổng lồ bất tử, truyền tải cảm giác bất biến và trường tồn. Không khí mát lạnh, trong lành như dòng suối ngọt lành tưới mát tâm hồn tôi, khiến mọi mệt mỏi chợt tan biến.
Ngây người trước vẻ đẹp hùng vĩ ấy, tôi không khỏi bàng hoàng và chợt nảy lên ý nghĩ rằng nơi mình đang đứng có lẽ thuộc một vùng nào đó của châu Âu.
Tuy nhiên, khi ánh mắt tôi chạm đến đường chân trời xa tít, một cảnh tượng hoàn toàn bất ngờ và khó tin hiện ra: dưới chân núi, nép mình giữa lòng thung lũng xanh mướt, là một ngôi làng nhỏ bé, yên ả như một mảnh ký ức bị lãng quên. Song, điều làm tôi kinh ngạc hơn cả chính là kiến trúc độc đáo và sự bố trí kỳ lạ của ngôi làng này. Nó không phải là một khu dân cư hiện đại với những con đường trải nhựa hay những tòa nhà gạch và xi măng vuông vức.
Ngược lại, các mái nhà dốc lợp bằng gỗ được xếp chồng lên nhau tinh tế, tựa như đường viền khắc tạc giữa thiên nhiên hoang sơ, vừa hài hòa vừa nổi bật. Tường gỗ thô ráp nhưng được ghép nối khéo léo, toát lên sự bền bỉ vượt thời gian. Trong khi những ô cửa sổ nhỏ nhắn và cánh cửa chính bằng gỗ mộc mạc lại mang vẻ thực dụng đầy duyên dáng. Đặc biệt, hình ảnh lò sưởi đặt ngay trung tâm của từng ngôi nhà, như trái tim rực lửa, khiến tổng thể trở nên ấm áp, biểu trưng cho sự sum họp và thiết kế xoay quanh cuộc sống con người.
Cảnh tượng này khiến tôi vừa rối bời vừa ngỡ ngàng, tựa như bước chân đã vô tình dẫn lối vào một thế giới hoàn toàn khác, nơi dòng chảy thời gian dường như đã đóng băng từ hàng thế kỷ trước. Điều làm tôi càng thêm bối rối là sự tương đồng lạ lùng giữa kiến trúc nơi đây với những ngôi nhà “Izba” đặc trưng của làng quê Liên Xô. Làm sao có thể tồn tại một không gian như thế này giữa lòng châu Âu hiện đại, một câu hỏi trĩu nặng trong tâm trí, không ngừng xoáy sâu vào sự tò mò của tôi.
Một cảm giác bất an bất chợt ập đến, tựa như cơn gió lạnh xuyên thẳng vào lồng ngực, khiến tim tôi đập dồn dập, từng nhịp vang vọng như tiếng chuông báo động. Tôi dừng chân, hít một hơi sâu, ánh mắt sắc bén quét nhanh qua cảnh vật xung quanh. Không gian lặng ngắt như tờ, chỉ còn tiếng xào xạc nhẹ nhàng của gió vờn qua những tán cây rừng xa xăm. Song, sự tĩnh lặng ấy sớm bị phá vỡ bởi hình ảnh hiện ra từ phía xa: một đoàn xe ngựa.
Những cỗ xe to lớn, gỗ cũ kỹ đã bạc màu theo thời gian, bánh xe rít lên từng âm thanh cọt kẹt chói tai khi lăn trên con đường đất gồ ghề. Đó không phải là những chiếc xe ngựa hiện đại hay cải tiến, mà là những cỗ xe thô sơ như vừa bước ra từ trang sử cũ của thời Trung cổ.
Tôi nheo mắt, một ý nghĩ lạ thường lóe lên trong đầu, thoáng qua như tia chớp giữa bầu trời giông bão. Một đoàn xe ngựa kiểu Trung cổ? Vào năm 1987? Ở đây, ngay lúc này? Sự phi lý của cảnh tượng này khiến tâm trí tôi rối tung, từng giả thuyết kỳ quặc trỗi dậy như dòng nước lũ cuồn cuộn. Phải chăng tôi đang ở một nơi xa xôi, nơi thời gian đã dừng chân nghỉ ngơi, hoặc tệ hơn, bị quên lãng hoàn toàn?
Nhưng dù thế nào, sự xuất hiện của những cỗ xe ấy ở châu Âu cuối thế kỷ 20 vẫn là một nghịch lý không thể lý giải. Hay đây là một miền quê biệt lập, nơi mà sự xâm lấn của công nghệ hiện đại chưa từng đặt chân tới, một nơi mà lịch sử vẫn tiếp diễn theo cách riêng của nó?
Những suy nghĩ rối ren quấn lấy tâm trí tôi, tựa như những sợi dây thừng vặn xoắn không lối thoát. Song, dù đầu óc không còn đủ minh mẫn, tôi vẫn kịp níu giữ một ý nghĩ duy nhất: phải tìm được người để giao tiếp, xác định vị trí của mình. Bỏ qua tất cả những hoài nghi đang dằn vặt, một cảm giác hưng phấn khó tả trỗi dậy, thúc giục tôi lao xuống dưới, đôi chân dường như chẳng thể kiềm chế được sự vội vã.
Khi tiếp cận gần hơn, những chi tiết kỳ lạ bắt đầu lộ rõ, làm ánh mắt tôi thoáng dừng lại vì sửng sốt. Trang phục và đồ dùng của họ mang một vẻ xa lạ đến kỳ dị. Trong nhóm, hai người nổi bật với những cây gậy lạ thường, đầu gậy khảm những viên đá quý to lớn, ánh sáng lấp lánh phản chiếu đầy mê hoặc.
Những cây gậy này có vẻ được chế tác thô sơ, gợi nhắc về các món đồ thủ công của thời kỳ xa xưa. Một trong hai người đội chiếc mũ chóp nhọn dài, khoác áo choàng rộng thùng thình, phảng phất hình ảnh của các phù thủy. Người còn lại, không đội mũ, nhưng hông lại đeo đầy những chiếc túi nhỏ và mặc bộ quần áo da, tôi mơ hồ đoán chứa các lọ thủy tinh hoặc vật phẩm kỳ lạ. Tất cả toát lên một hình ảnh không khác gì trong những bộ phim cổ trang.
Những thành viên khác trong nhóm không hề kém phần đặc sắc. Một người đàn ông khoác bộ giáp sắt sáng bóng, từng mảnh giáp dày cộp như vừa bước ra từ lò rèn của một thời kỳ xa xưa, tay cầm chiếc khiên lớn đồ sộ. Cảm giác như lớp thép trên chiếc khiên ấy phải dày đến 10 mm, đủ để cản phá bất kỳ đòn tấn công nào. Bao quanh ông ta là những người mặc giáp nhẹ hơn, lưng đeo kiếm dài, khiến toàn bộ nhóm toát lên dáng vẻ như một đội quân thời Trung cổ vừa tái hiện từ các trang sử huyền thoại.
Điều khiến tôi không khỏi sững sờ là sự hiện diện của một nhân vật bí ẩn, toàn thân trùm kín trong bộ trang phục tối màu, dáng dấp nhanh nhẹn, động tác linh hoạt. Bóng dáng ấy lập tức gợi lên hình ảnh những “Ninja” mà tôi từng thấy qua các tài liệu lịch sử Nhật Bản. Nhưng chưa dừng lại ở đó, ánh mắt tôi bị cuốn hút bởi hình ảnh của một cô gái với mái tóc bạch kim óng ánh, đôi mắt sắc lạnh mà quyến rũ kỳ lạ. Tay cô cầm chắc một cây cung dài, lưng đeo túi tên chỉnh chu, toàn thân toát lên vẻ uyển chuyển, điềm tĩnh nhưng cũng đầy sức mạnh. Hình ảnh này bất giác khiến tôi liên tưởng ngay đến Natasha — một hình tượng vừa quen thuộc lại vừa không thực.
Chính cảnh tượng này lập tức khiến tôi tự hỏi: liệu đây có phải là một thao trường diễn tập nào đó? Có lẽ họ đang quay một bộ phim cổ trang, hoặc dựng lại cảnh chiến đấu? Ý nghĩ ấy làm tôi dừng lại, quét mắt tìm kiếm xung quanh xem có xuất hiện bóng dáng máy quay nào không. Nhưng thật kỳ lạ, không hề có một ai mang dáng vẻ của đoàn làm phim, cũng chẳng thấy bóng dáng bất kỳ thiết bị ghi hình nào. Hay có lẽ, đội quay phim đang ẩn mình để tạo sự tự nhiên cho các diễn viên?
Không muốn lãng phí thêm thời gian cho những suy đoán, tôi tự nhủ rằng dù họ có đang diễn hay không, thì điều quan trọng nhất lúc này là tìm cách giao tiếp. Tình hình quá nguy cấp để tôi đứng chờ.
Trong đoàn người, một chàng trai trẻ nổi bật với bộ giáp nhẹ, từng chi tiết trên bộ trang phục toát lên sự thanh thoát. Mái tóc xoăn nhẹ bồng bềnh của cậu điểm thêm chút phóng khoáng, đầy sức hút. Đôi mắt cậu bỗng nhiên ngước lên, lập tức nhận ra tôi đang hối hả trượt xuống ngọn đồi. Không chút ngập ngừng, cậu nhanh chóng nhảy xuống khỏi chiếc xe ngựa, từng bước chân tiến về phía tôi với sự dứt khoát đầy tự tin.
Thái độ đầy chủ động của cậu khiến tôi không khỏi mừng thầm, trong lòng dấy lên tia hy vọng rằng sự hợp tác của "diễn viên" này sẽ giúp tôi phần nào hiểu được đây là nơi nào. Tuy nhiên, tôi cũng thoáng lo lắng, nghĩ rằng có lẽ mình sẽ bị khiển trách vì đã làm gián đoạn buổi diễn.
“Anh hiểu tiếng Nga không? Này, tôi biết là mấy anh đang diễn, nhưng tôi cần giúp đỡ.” Tôi cất tiếng, lựa chọn tiếng Nga như bản năng, tay xách khẩu súng qua vai, cố gắng thể hiện một dáng vẻ thân thiện và không gây hại.
Phản ứng của cậu hoàn toàn nằm ngoài mong đợi. Cậu đột ngột khựng lại, ánh mắt hiện rõ sự ngạc nhiên pha lẫn nghi ngờ. Tay cậu từ từ hạ xuống, đặt gần hông nơi treo một thanh kiếm dài sáng loáng, khiến tôi không khỏi thoáng bối rối. Tại sao cậu ta lại phản ứng kỳ lạ như vậy?
“Vậy là anh không hiểu tiếng Nga sao?” Tôi nói, giọng hơi gượng gạo, cố che giấu sự bất an.
Không khí trở nên căng thẳng đến mức khó chịu, tôi quyết định chuyển sang tiếng Đức, một ngôn ngữ mà tôi tin là phổ biến hơn trong khu vực này. Hy vọng rằng điều này sẽ làm dịu đi tình hình.
“Thành thật xin lỗi nếu tôi đã phá hỏng buổi diễn, nhưng tôi thực sự cần biết đây là nơi nào. Mà đừng có diễn nhập tâm đến vậy, đây là lính đó! Tôi không đùa đâu.” Tôi lên tiếng với giọng điệu hòa nhã, hai tay giơ lên trong cử chỉ thể hiện thiện chí, cố giữ vẻ điềm tĩnh khi từ từ bước lại gần.
Thế nhưng, điều tôi nhận lại không phải là tín hiệu của sự hòa giải. Ngược lại, anh ta hét lớn, rồi một chuỗi ngôn từ hoàn toàn xa lạ bất ngờ vang lên, âm sắc đầy lạ lẫm nhưng song cũng phảng phất nét gì đó quen quen. Những lời nói ấy chỉ càng khiến tôi thêm hoang mang, trong khi từ ánh mắt của anh ta, tôi nhận ra rõ sự hoài nghi xen lẫn cảnh giác, tựa như sự hiện diện của tôi là một điều vượt quá khả năng lý giải của họ.
Cùng lúc đó, những người còn lại phía sau xe ngựa cũng bắt đầu nhảy xuống. Họ có vẻ khá vội vã, dường như bị lời hét ban nãy của anh ta thúc giục.
Tuy vậy, giữa cơn rối bời, tôi vẫn không thể hiểu anh ta đang nói gì hay có ý định gì, nên tôi tiếp tục tiến thêm vài bước, cố gắng giữ thái độ hòa nhã. Đột nhiên, chỉ trong một thoáng, anh ta rút kiếm ra, lưỡi thép sáng loáng vung lên chém một đường thẳng về phía tôi.
Phản xạ của một võ sĩ đấm bốc lập tức trỗi dậy. Tôi nghiêng nhẹ đầu tránh cú chém trong gang tấc, đường kiếm lướt qua sát đỉnh đầu và chỉ vừa chạm đến phần mũ sắt. Bất ngờ trước hành động này, tôi thoáng nghĩ rằng anh ta chỉ làm thế vì vai diễn. Nhưng không — đòn tấn công đó không phải ngẫu nhiên hay bỡn cợt. Nó nhắm thẳng vào điểm yếu, mang đầy sát ý.
Nhận ra đây là một hành động tấn công nghiêm trọng, tôi lập tức phản ứng theo bản năng tự vệ. Trong một cú lộn người nhạy bén, tôi rút khẩu súng ra và nổ một viên đạn thẳng vào bụng anh ta, nhanh chóng vô hiệu hóa đối thủ.
“You… no get here!”[note64684] Tôi hét lên. Ngữ điệu tiếng Anh vừa rồi nghe khá giống phong cách Anh-Anh hoặc Mỹ, song tôi không chắc bọn họ có hiểu không.
Phản hồi ngay lập tức là một tràng ngôn ngữ lẫn lộn, nửa tiếng Anh, nửa thứ gì đó tôi không thể nhận diện. Lúc này, ý nghĩ lóe lên trong đầu: có khi nào đó chính là ngôn ngữ Vikelry mà tôi từng thấy trong cuốn sách khảo cổ? Nhưng mà...
Dòng suy nghĩ bị cắt ngang bởi một hành động kỳ quặc đến ngớ ngẩn. Một cô gái mặc trang phục phù thủy giơ cao cây trượng, miệng hô vang những câu chữ tôi hoàn toàn không hiểu nổi. Lúc đầu, tôi còn cảm thấy khôi hài trước màn "ảo tưởng sức mạnh" của cô ta. Nhưng sự hài hước nhanh chóng chuyển thành nỗi kinh hoàng khi một quả cầu lửa khổng lồ bất ngờ hình thành trước mắt, lớn dần lên với tốc độ không tưởng.
Trong tích tắc, quả cầu lao thẳng về phía tôi như thể hiện thân của một cơn ác mộng sống động.
“БЛЯТЬ, БЛЯТЬ, БЛЯТЬ!”[note64685] Tôi hét lên chửi thề, cảnh tượng vừa hài mà vừa kinh hãi “СУКА!”[note64686] Cái gì mà quân đội kỷ luật? Cái gì mà binh lính Liên Xô phải oanh liệt, phải mạnh mẽ đối diện mọi thử thách? Tôi lập tức bỏ vị trí, mất sạch tinh thần chiến đấu, quay người chạy thục mạng mà không hề ngoảnh lại.
Ngay sau đó, một vụ nổ lớn vang lên. Sóng xung kích từ vụ nổ hất văng tôi, cả thân người đập mạnh xuống đất. Song, tôi nhanh chóng lăn vào nấp sau một tảng đá, cố gắng tránh cơn cuồng phong của những quả cầu lửa đang ào ạt quét qua. Định thần lại, tôi mới nhận ra mắt cá chân mình đã bị bong gân sau cú ngã. Một vết thương nhỏ nhưng đủ để làm suy giảm đáng kể khả năng di chuyển, đặc biệt trong tình thế mà đối thủ lại quá áp đảo.
Tinh thần tan biến, ý chí chiến đấu bị bào mòn đến cạn kiệt, tôi chỉ còn nghĩ đến cách duy nhất để sống sót: đầu hàng. Vội vàng, tôi ra hiệu xin hàng với mọi cử chỉ rõ ràng nhất, hy vọng rằng chúng sẽ nhận ra ý định của tôi.
Tuy nhiên, cô gái cầm trượng vẫn không có dấu hiệu dừng lại. Đôi mắt cô ánh lên sự quyết tâm lạnh lùng như thể muốn tiêu diệt tôi đến cùng. Chỉ đến khi tôi hét to lên, cố gắng làm mọi cách để thu hút sự chú ý, thì nhóm người mới ngừng lại.
Một người đàn ông lớn tuổi, hoặc chính xác hơn là kẻ khoác bộ giáp sắt nặng trịch cùng tấm khiên to lớn, chậm rãi tiến lại gần. Cô gái cầm trượng vừa tấn công tôi bám sát ngay phía sau, ánh mắt sắc bén như mũi dao không rời khỏi tôi dù chỉ một khắc. Tôi nuốt khan, cảm giác căng thẳng bao trùm không gian, như một bàn tay vô hình đang siết chặt lấy cổ họng, khiến từng hơi thở trở nên nặng nề, gấp gáp.
Người đàn ông bắt đầu lên tiếng, nhưng những lời nói của ông ta chẳng hề quen thuộc. Đó không phải tiếng Nga, không phải tiếng Đức, cũng không phải tiếng Anh. Những âm thanh ấy, xa lạ đến mức chúng như phát ra từ một thế giới khác, khiến tôi chỉ có thể suy đoán đây là thứ ngôn ngữ xuất hiện trong quyển sách kỳ lạ trước đó. Tôi cắn răng, lòng cầu nguyện điên cuồng, chỉ mong có thể hiểu được những gì họ đang nói để còn giải thích, để còn giữ lấy chút cơ hội sống sót.
Rồi, như thể một điều kỳ diệu vừa xảy ra, tôi dần cảm nhận được ý nghĩa ẩn sau từng lời họ thốt ra. Những từ ngữ, cấu trúc ngữ pháp của ngôn ngữ này bỗng chốc hiện lên trong tâm trí tôi, rõ ràng và mạch lạc đến khó tin. Cảm giác đó ào đến như một cơn lũ, dữ dội và choáng ngợp, khiến đầu tôi quay cuồng, hoa mắt. Tôi suýt nữa đã khuỵu xuống, nhưng kịp thời gồng mình giữ thăng bằng, cố gắng bám víu lấy chút tỉnh táo còn sót lại trong cơ thể run rẩy của mình.
“Này? Này! Có nghe tôi vừa nói gì không?” Người đàn ông mặc giáp nặng trịch lên tiếng, giọng nói pha chút gay gắt. “Vứt vũ khí xuống và đầu hàng đi!”
“Dạ... hở? Mình nghe hiểu sao?” Tôi bất giác thốt lên, ngạc nhiên đến ngây người.
“CÁI GÌ MÀ ‘MÌNH NGHE HIỂU SAO’ LÀ NHƯ THẾ NÀO VẬY? TÓC TỨC LÃO GIÀ NÀY SAO!?” Ông ta gằng giọng, nét mặt giận dữ rõ rệt. “DÁM TẤN CÔNG NGƯỜI CỦA CỤC MẠO HIỂM CƠ ĐẤY! GIỜ ĐẦU HÀNG RỒI, TA TỊCH THU VŨ KHÍ!”
“Thổ phỉ? Không, không, khoan đã! Tôi không phải là thổ phỉ!” Tôi vội vàng thanh minh, đồng thời để khẩu AK-74 xuống, nhưng chưa kịp dứt câu thì cô gái cầm trượng chen ngang, giọng điệu khinh khỉnh.
“Im đi! Nhìn mặt ngươi gian trá chẳng khác gì lâm tặc, theo ta về chịu phạt đi!” Cô ấy hất cằm, vẻ giọng đầy chế nhạo.
“KHÔNG KHÔNG! TÔI KHÔNG PHẢI THỔ PHỈ! NGHE TÔI NÓI NÈ, TÔI LÀ LÍNH CỦA LỰC LƯỢNG VŨ TRANG XÔ VIẾT! NHÌN KỸ ĐI, BỘ DẠNG NÀY MÀ LÀ THỔ PHỈ ĐƯỢC À?” Tôi hét lớn, vừa nhảy lò cò trên chân đau, vừa cố gắng giải thích một cách tuyệt vọng.
“Chà, cũng chả sai đâu nhỉ,” cô gái bật cười nhạt, liếc sang người đàn ông. “Rolb, ông nhìn xem, tên này giống thổ phỉ không? Mũ thì trông như cái nồi úp ngược, đúng kém chất lượng. Không có giáp, chỉ khoác cái tạp dề rách rưới với vài thanh gậy sắt. À, còn mấy thứ nhìn như là nỏ sắt đó nữa, chả có dây cung gì, có vẻ như là đồ tự chế.”
“Không, không, không! Đó không phải là tạp dề, mà là giáp 6B5! Đó không phải gậy sắt, mà là súng phóng lựu chống tăng RPG-7! Và ‘thứ cây nỏ sắt không có dây cung’ đó là súng trường, nghe chưa?!” Tôi gào lên trong tuyệt vọng, cố đứng thăng bằng khi chân bị bong gân, nhưng lại lỡ trượt chân ngã nhào xuống đất.
Cú ngã của tôi khiến cô gái bật cười thành tiếng, song niềm vui ngắn ngủi ấy nhanh chóng bị dập tắt khi Rolb giơ tay gõ nhẹ lên đầu cô, ánh mắt ông thoáng nét trầm ngâm như đang cân nhắc điều gì.
“Ừm… cũng có lý nhỉ,” ông nói, ngữ điệu chậm rãi như đang lật đi lật lại các giả thuyết. “Có tên thổ phỉ nào lại đeo huy hiệu và phù hiệu quân đội chứ? Những thứ đó trông được làm rất chỉnh chu và nghiêm ngặt. Ta không nghĩ một tên thổ phỉ có thể sở hữu chúng.”
“CHÍNH XÁC CÒN GÌ NỮA!” Tôi vội vàng cất lời, giọng đầy phẫn uất. “Người của ông tấn công tôi trước! Đây là tự vệ chính đáng! Đã vậy, các người còn tấn công lính của Lực lượng Vũ trang Xô Viết! Hoàn toàn điên rồ!”
“Ồ, Lực lượng Vũ trang Xô Viết sao?” Người đàn ông mặc giáp đưa tay xoa cằm, đôi mày khẽ nhíu lại. “Nghe vừa lạ lẫm, vừa... kỳ quặc làm sao ấy. Nhưng rõ ràng, chế thì không phải rồi. Ai mà rảnh rỗi nghĩ ra cái tên dài dòng như vậy chứ?”
Ông ngừng một lát, mắt nhìn tôi từ đầu đến chân như để cân nhắc. “Có khi là thật, nhưng mà… ta vẫn không dám chắc cậu có phải là thổ phỉ hay không.”
“Ông… ông không biết gì về Liên Xô sao?” Tôi hỏi dồn, cố tìm chút manh mối. “Hoa Kỳ thì sao? Trung Quốc, ông từng nghe qua chưa?”
“Chưa.” Ông đáp cộc lốc, đôi mắt thản nhiên như chẳng mảy may bận tâm. “Mấy cái đó là gì? Quốc gia nào đó à?”
“Vậy là… ông không biết những siêu cường đó?” Giọng tôi bắt đầu lắp bắp, vừa ngạc nhiên vừa khó tin.
“Tôi chẳng hiểu cậu đang nói gì cả.” Ông nhún vai, sự thờ ơ toát ra từ từng lời nói. “Thôi, không lan man mấy chuyện mà chính tôi còn không nắm rõ. Để đảm bảo cậu không phải thổ phỉ hay kẻ phá hoại gì, tốt nhất là gặp đội trưởng của chúng tôi một chút.”
Dứt lời, ông ta quay bước, chậm rãi rời đi về phía nhóm người. Chỉ còn lại tôi và cô gái cầm trượng, ánh mắt sắc bén của cô ta vẫn dõi theo tôi không rời, như một kẻ canh giữ đang sẵn sàng trừng phạt bất cứ khi nào tôi làm điều gì đáng ngờ.
Song, trong lúc đứng lặng đó, tâm trí tôi lại bị ám ảnh bởi những điều vừa xảy ra. Người đàn ông mặc giáp, thứ ánh sáng phát ra từ quả cầu lửa to lớn đó… Tất cả những thứ ấy đều nằm ngoài sức tưởng tượng của tôi. Đó là gì vậy? Một loại vũ khí công nghệ cao sao? Tên lửa chiến thuật? Hay chỉ đơn thuần là súng phun lửa?
Giả thuyết này nối tiếp giả thuyết khác cứ chen chúc trong đầu, như một dòng sông lũ không thể ngăn cản. Song, chỉ có một điều tôi chắc chắn: thứ vừa xảy ra thật sự kỳ diệu, nhưng lại chân thực đến mức không thể chối bỏ. Những điều này hoàn toàn không phải mơ hay ảo giác.
Tôi hít một hơi thật sâu, cố trấn tĩnh lại. Từng nhịp thở nặng nề dần chậm hơn, như thể muốn buộc mình trở nên tỉnh táo để tiếp tục suy nghĩ thật rõ ràng. Tôi cần xác minh mọi thứ, cần hiểu rõ mình đang ở đâu, đang đối mặt với điều gì.
Ngay sau đó, một người phụ nữ tiến lại gần. Bộ quần áo da cô mặc vừa khít, trông thực dụng nhưng lại toát lên nét cứng cỏi. Cô ấy dường như lớn tuổi hơn tôi một chút, cầm trên tay một cây gậy phép tượng tự như của cô gái phù thủy đã tấn công tôi. Nhưng phong thái và cách ăn mặc lại khác biệt rõ rệt — vừa giản dị, vừa gần gũi với hình ảnh người thường hơn.
Cô cúi xuống, đôi mắt sắc sảo khóa chặt vào tôi với vẻ mặt nghiêm nghị đến nghẹt thở. Sự căng thẳng dấy lên như một bản năng, khiến tôi phải nuốt khan trước khi cố gắng đối diện ánh mắt ấy. Song, cái nhìn của cô làm tôi khựng lại. Đôi mắt ấy bừng sáng, không phải thứ ánh sáng hiền hòa mà là một sự sắc bén lạnh lẽo như lưỡi dao, xoáy sâu vào tận tâm can tôi. Tựa hồ cô có thể đọc được tất cả — từng nỗi đau, từng lo âu, thậm chí cả những điều sâu kín nhất mà chính tôi còn muốn chôn vùi.
“Cậu là lính Xô Viết sao?” Giọng cô cất lên, chậm rãi nhưng đầy cẩn trọng.
“Vâng… vâng, tôi là lính của Lực lượng Vũ trang Xô Viết,” tôi trả lời, giọng run rẩy như thể mỗi từ bật ra đều nặng tựa đá, ánh mắt cô khiến lòng tôi không khỏi khó chịu lẫn sợ hãi.
“Vậy sao…” Cô thì thầm, rồi dường như sau một hồi suy ngẫm, cô khẽ thở dài. Giọng điệu bỗng trở nên bình thản hơn nhưng vẫn không mất đi vẻ uy nghiêm. “Cậu nói thật. Năng lực của tôi không bao giờ sai, và nó khẳng định cậu không hề nói dối. Nhưng… cậu là ai? Và tại sao lại xuất hiện ở đây với ngoại hình kỳ lạ như vậy?”
“Xin hãy nghe tôi,” tôi vội vã giải thích, giọng đầy căng thẳng. “Tôi vừa rơi từ trực thăng và lạc khỏi đơn vị trong khi vận chuyển những món đồ quan trọng. Đây là đâu, rốt cuộc tôi đang ở nơi nào?”
“Trực thăng… sao?” Cô nghiêng đầu, vẻ mặt đượm chút khó hiểu. Tay cô đưa lên xoa cằm, như đang cân nhắc từng từ trước khi đáp. “Trước khi trả lời câu hỏi của cậu, tôi muốn biết một chút. Thuật ngữ ‘trực thăng’ mà cậu nói là gì vậy?”
Không… Không biết trực thăng là gì? Trong đầu tôi dậy lên hàng loạt suy nghĩ hoang mang. Làm thế nào mà những người này lại không biết đến cả trực thăng? Thậm chí những quốc gia siêu cường như Hoa Kỳ, Liên Xô hay Trung Quốc họ cũng chẳng biết đến sao?
“Đó là một phương tiện di chuyển sử dụng cánh quạt để bay lên,” tôi đáp nhanh, cảm giác bực dọc xen lẫn lo âu. “Giờ thì trả lời tôi đi, đây là đâu?”
“Ra vậy, một loại phương tiện bay nhờ cánh quạt… Thật thú vị.” Cô gật gù, nét mặt lộ chút trầm ngâm. “Có vẻ như nước tôi đã phát triển quá xa về mặt công nghệ rồi, phải không?”
Rồi cô thở dài, ánh mắt dịu lại đôi chút trước khi đáp: “Được rồi, để thỏa mãn câu hỏi của cậu, nơi này là tỉnh Belurga, gần làng Tafuhi, và nằm trong phạm vi ngoại ô thị trấn Holemn.”
“Tỉnh Belurga? Gần làng Tafuhi và… thị trấn Holemn?” Tôi lẩm bẩm, từng từ phát ra như bị níu lại trong cổ họng. “Đây không phải là Afghanistan đúng không?”
“Af… Afghani…stan? Đó lại là gì nữa vậy?”
Câu trả lời ấy khiến tôi sững người, đầu óc dường như đông cứng trong khoảnh khắc. Đôi mắt tôi mở lớn, ánh nhìn trống rỗng như kẻ vừa nhận phải một cú sốc khủng khiếp. Linh cảm về sự bất thường đã len lỏi từ trước, nhưng giờ đây, nó bùng nổ thành sự hoang mang rõ rệt. Song, tôi vẫn cố gắng cất lời, như một kẻ bám víu vào tia hy vọng cuối cùng để xác minh thực tại.
“Đây là quốc gia nào? Tôi đang ở lục địa nào? Có phải là trái đất không?”
Cô ấy thoáng cau mày, vẻ mặt hơi dao động trước câu hỏi của tôi. “Có vẻ như… cậu trông không được ổn cho lắm khi hỏi câu đó.” Cô nói, giọng điệu pha chút e dè, nhưng rồi vẫn trả lời. “Đây là Kleytauma, thuộc lục địa Velrika. Còn trái đất… nghe có vẻ hơi lạ lẫm, chúng tôi thường gọi nó là Terra.”
Một cú đấm, một cú đấm vô hình, nó giáng thẳng vào tâm trí tôi, mạnh mẽ đến mức mọi suy nghĩ bị cuốn phăng. Cú đấm ấy như nghiền nát mọi mảnh ghép trong tâm hồn tôi, để lại một khoảng trống đen ngòm của tuyệt vọng. Không còn nghi ngờ gì nữa — tôi không còn ở trái đất, không còn ở thế giới mà tôi từng quen thuộc. Một ý nghĩ chợt hiện lên, vẹn nguyên và tàn nhẫn: Tôi đã bị… xuyên không? Nhưng ngay cả thuật ngữ ấy, tôi cũng không chắc liệu có chính xác hay không.
Song, thuật ngữ nào đi chăng nữa cũng không thể phủ nhận sự thật cay đắng này: tôi đã bị ném vào một nơi hoàn toàn xa lạ. Và rồi, từ sau sự bàng hoàng, một cảm giác khác dâng tràn — sự sợ hãi. Nó len lỏi qua từng mạch máu, bóp nghẹt lấy từng nhịp thở. Sợ hãi vì những điều tôi không biết. Sợ hãi về những gì đang chờ đợi mình ở phía trước. Và sâu thẳm nhất, là nỗi sợ mất đi mục tiêu sống duy nhất: xuất ngũ, trở về bên người tôi yêu.
Cơn sợ hãi đó không đơn thuần chỉ là một cảm giác. Nó như một cơn bão tàn phá mọi ý chí, khiến tôi thở dốc, khiến lồng ngực tôi đau nhói như bị ép chặt. Toàn thân tôi run rẩy không kiểm soát, như thể cơ thể đang phản ứng trước một mối nguy hiểm không tên. Là lính, tôi hiểu rõ không ai là cỗ máy chiến tranh vô cảm. Tôi cũng vậy.
Trong cơn hỗn loạn ấy, hình bóng của Natasha hiện lên trong tâm trí, sắc nét đến đau lòng. Tôi nhớ gương mặt cô, nhớ ánh mắt tràn đầy nhiệt huyết khi cô đứng trên khán đài cổ vũ tôi. Và rồi, chỉ có một khát vọng duy nhất vang vọng trong tâm trí: Tôi muốn trở về, ít nhất chỉ để được thấy cô ấy thêm một lần.
“Блять…” Tôi lẩm bẩm, giọng khản đặc, uất ức như bị nghẹn lại nơi cổ họng. Rồi bất ngờ, cảm xúc vỡ òa, nước mắt trào ra không ngừng, từng giọt nóng hổi lăn dài trên má, hòa quyện với cơn nghẹn ngào không thể kìm nén. Tôi đã mất quá nhiều rồi—danh vọng trên khán đài, những người đồng chí gắn bó như máu thịt, và giờ đây, cả hy vọng mong manh được trở về quê hương, được ngắm nhìn cô ấy thêm một lần.
Cảnh tượng này khiến cô gái kia đứng sững, đôi mắt mở to như không thể tin vào những gì mình chứng kiến. Cô dường như bối rối cực độ, chẳng thể hiểu nổi tại sao tôi lại gục ngã như vậy. Trong sự hoang mang, cô vội quay lại gọi lớn những đồng đội của mình, giọng hô hào khẩn trương.
Những tiếng bước chân vang lên rầm rập ngay sau đó, tiếng giáp kim loại va chạm kêu leng keng, cùng với sự hiện diện đầy áp lực của một người đàn ông cao lớn, khoác trên mình bộ giáp sắt nặng nề. Tôi không cần ngẩng đầu cũng biết đó chính là người tôi đã thấy trước đó. Một lực tay mạnh mẽ kéo tôi khỏi mặt đất, như thể muốn nhấc bổng tôi khỏi vực sâu tuyệt vọng.
Cơ thể tôi bị nhấc lên, nhưng đôi mắt đã nhòe đi bởi những giọt nước mắt cay xè, tâm trí thì trống rỗng đến mức không còn nhận thức rõ ràng. Rồi đột ngột, một cái bạt tai mạnh mẽ giáng thẳng vào má tôi, âm thanh đanh thép vang lên, sắc bén như tiếng chuông chói tai giữa bầu không khí ngột ngạt.
“Này, này, cậu trai trẻ! Mới bấy nhiêu mà đã lụi tàn sức sống thế này sao?” Giọng ông ta trầm, rắn rỏi, từng từ như một lưỡi dao bén ngót cắt xuyên qua màn sương u ám trong tâm trí tôi. “Cậu còn cả một tương lai phía trước đấy!”
Đôi mắt ông ánh lên sự giận dữ lạnh lùng, nhưng ẩn trong đó là một thứ cảm xúc khác — như thể ông đang cố lay động tôi, ép buộc tôi đối diện với thực tế. Lời nói của ông không chỉ là âm thanh, mà là sức mạnh vô hình đè nặng lên vai tôi, ép tôi phải mở to mắt để nhìn thẳng vào sự thật đang chờ đợi.
Tôi há miệng, định nói gì đó, nhưng giọng tôi run rẩy, yếu ớt đến mức chẳng thể phát ra thành lời. Cuối cùng, tôi thốt lên như một tiếng thở dài lạc lõng: “Nhưng… tôi không còn gì để làm…”
Chưa kịp nói hết, ông ta đã cắt ngang, giọng nói dứt khoát, không chút kiên nhẫn, như muốn nghiền nát mọi lời bào chữa yếu ớt của tôi.
“Không còn gì? Hãy nghe kỹ đây, cậu trai,” ông nói, giọng trầm mạnh mẽ như tiếng sấm vang rền trong màn đêm u tối. “Khi con người được sinh ra, họ đã mang trên mình một nhiệm vụ. Đó là sống. Không cần biết sống ra sao, miễn là khi ngoảnh lại, cậu không phải hối tiếc. Song, cậu có hiểu rõ ý ta không?” Đôi mắt ông sáng rực, ánh lên thứ niềm tin bất diệt, còn cái siết tay mạnh mẽ như muốn truyền vào tôi nguồn sinh lực mà tôi đã đánh mất.
Những lời nói ấy như một dòng nước lạnh buốt dội thẳng vào tâm trí tôi, làm tan biến sự tê liệt trong suy nghĩ. Từng chữ, từng âm vang lên khắc sâu, chạm đến tận cùng cõi lòng. Đó không phải là những lời sáo rỗng; chúng như những hồi chuông, buộc tôi phải đối mặt với sự thật. Dẫu mọi thứ quanh tôi có xa lạ, đáng sợ đến thế nào, tôi vẫn phải sống. Tôi phải chiến đấu, không chỉ cho bản thân mà còn cho ký ức về những điều đã mất.
Người đàn ông bật cười lớn, tiếng cười sảng khoái của ông vang vọng như muốn xua tan bầu không khí nặng nề. “Ha ha, thông suốt rồi chứ? Được, ta thừa nhận, có hơi mạnh tay. Nhưng không sao, còn trẻ mà, chịu được!” Ông vỗ mạnh lên vai tôi, đôi tay to lớn và thô ráp ấy khiến tôi cảm thấy mình nhỏ bé, yếu ớt hơn bao giờ hết, nhưng đồng thời, cũng cảm nhận được sự an ủi kỳ lạ từ đó.
Dưới sự hỗ trợ đầy quyết đoán của ông, cuối cùng tôi cũng leo lên được chiếc xe ngựa. Cỗ xe cũ kỹ rung lên nhè nhẹ khi tôi ngồi xuống, còn những âm thanh xung quanh dường như dịu bớt, chỉ còn tiếng vó ngựa đều đặn vang lên giữa không gian. Mọi cảm giác hỗn loạn trong tôi như lắng xuống, nhưng sâu trong lòng, những câu hỏi vẫn chưa có lời giải.
☭
Ngồi trên chiếc xe ngựa cũ kỹ, tôi cảm nhận rõ sự bấp bênh từ từng nhịp lăn bánh. Mỗi lần bánh xe lao qua ổ gà hay những khúc đường lồi lõm, cả thân xe rung chuyển dữ dội, như muốn hất tung tôi ra khỏi chỗ ngồi. Đường xá nơi đây chẳng khác nào một mê cung của những thử thách bất tận, hoàn toàn tương phản với sự vững chãi và quy củ của những con đường mà tôi từng biết ở quê nhà.
Trong một thoáng, tôi bất giác nghĩ về những chiếc xe tải ZIL-131[note66876] của Liên Xô. Chúng được thiết kế tinh xảo, khả năng vượt địa hình ưu việt, mang lại sự tự tin cho người lính trên mọi chiến trường. Những kỹ sư Liên Xô đã tính toán tỉ mỉ đến từng chi tiết, còn ở đây, chiếc xe ngựa ọp ẹp này không khác gì một trò đùa. Cảm giác trống rỗng và nỗi thất vọng lại ùa về, nặng nề đè lên lồng ngực tôi.
Tôi thở dài, ánh mắt lơ đễnh nhìn ra ngoài khung cửa xe. Bầu trời âm u, mây xám lửng lơ phủ đầy một không gian xa lạ. Suy nghĩ tôi trôi dạt như con thuyền nhỏ bị cuốn vào dòng nước chảy xiết, chẳng biết sẽ bị cuốn đến đâu. Bất chợt, một giọng nói vang lên, sắc lạnh và mạnh mẽ, cắt ngang dòng suy tưởng hỗn loạn trong đầu.
“Này, cậu trai!”
“Tôi… tôi á?” Tôi lắp bắp, giật mình như vừa bị kéo khỏi cơn mê.
“Đúng, ai khác ngoài cậu? Giới thiệu chút xem nào,” người đàn ông mặc giáp cất giọng, đôi mắt sáng quắc, nhìn thẳng vào tôi như muốn xuyên thấu tâm can.
“À… Tôi là Sergei Viktorovich Azarov Mikhailov,” tôi đáp, giọng nói vẫn còn vướng chút lưỡng lự. “Nhưng gọi tôi là Mikhail cho ngắn gọn. Tôi đang tại ngũ, và năm nay 25 tuổi.” Tôi ngừng lại, đôi mắt lướt nhanh qua ông. “Còn ông?”
“Ta à?” Ông cười khẽ, nụ cười pha chút tự mãn, đôi mắt ánh lên vẻ tinh anh của kẻ từng trải. “Tên ta là Rolb, mạo hiểm giả kỳ cựu, đã qua thời trai trẻ nhưng vẫn sung sức chẳng kém ai. Chưa một lần ta nghĩ đến chuyện nghỉ ngơi đâu, cậu nhóc.”
“Vậy sao…” Tôi thì thào đáp lại, giọng yếu ớt, không còn sức lực để thắc mắc hay bình luận thêm.
Rolb bất chợt đưa tay, chỉ về phía cô gái trẻ đứng gần đó. Với một động tác mạnh mẽ nhưng không kém phần ân cần, ông kéo cô lại gần. “Này, Mikhail,” ông cất giọng, lần này trầm hơn, đầy ẩn ý, “đây là Pinata. Để cô ấy tự giới thiệu đi.”
Cô gái khẽ rụt người, đôi má thoáng ửng đỏ, ánh mắt lướt nhanh rồi vội vàng cụp xuống như tránh né. Sau một thoáng ngập ngừng, cô lên tiếng. Giọng nói của cô mềm mại, rụt rè, nhưng có chút mạnh mẽ lấp lóe như ánh lửa nhỏ trong cơn gió lạnh.
“Ừm... mình là Pinata, như lão Rolb vừa giới thiệu,” cô khẽ cúi đầu, ánh mắt lướt nhanh xuống đất rồi lập tức dừng lại như thể sợ bị bắt gặp. “Mình là pháp sư hạng B, năm nay 20 tuổi. Xin lỗi vì lúc trước đã vu khống cậu là thổ phỉ, lại còn buông vài lời chế nhạo không đúng mực.” Cô nói dứt khoát nhưng đầy vẻ ái ngại, rồi ngay sau đó chỉ tay về phía người đứng gần tôi, người mà tôi nhận ra chính là kẻ đã tấn công mình. “Giờ thì đến lượt cậu, Liam!”
Chàng trai trẻ đứng đó, tay chống nạnh, thở ra một hơi dài đầy vẻ chán nản.
“Thực ra, lúc nãy tôi hơi mất kiểm soát,” anh ta nói, giọng trầm và có phần bất cần. “Cậu nói thứ tiếng mà tôi hoàn toàn không hiểu, lại cứ tiến lại gần khiến tôi bối rối. Thế là, tôi chém một đường.” Liam nhún vai, ánh mắt nheo lại như để dò xét. “Mà... việc cậu né được cú chém đó thật sự rất đáng nể. Sau đó, cậu dùng cái gì đó gây ra vụ nổ lớn, xuyên qua lớp giáp của tôi và làm tôi bị thương ở bụng. Thật khó tưởng tượng... phép thuật kiểu gì mà mạnh như thế.”
Gương mặt anh ta thoáng hiện nét đăm chiêu, như thể đang cố gắng lý giải điều không thể.
“Thôi, tôi cũng không dài dòng nữa,” Liam tiếp lời, giọng có chút khô khan nhưng vẫn giữ được vẻ tự tin. “Tôi là Liam Ravenshade, cũng 20 tuổi, giống Pinata. Tôi là hiệp sĩ hạng B, sở trường là những đòn chém nhanh và chính xác. Tuy nhiên, có vẻ như điều đó không hiệu quả lắm với cậu.”
“Vậy sao?” Tôi nhíu mày nhìn Liam, cảm giác khó hiểu dấy lên trong lòng. “Tôi đã bắn một viên đạn vào bụng cậu rồi, sao giờ cậu vẫn bình thản như thế?”
Liam bật cười, nụ cười khẽ nhưng ánh mắt lấp lánh sự tự mãn. “À, đau thì vẫn đau đấy, nhưng giờ chỉ còn là một vết thương nhẹ thôi.” Nói xong, anh ta chìa tay ra, đặt trước mặt tôi một vật kim loại nhỏ đã móp méo. “Ý cậu là cái này là đạn à?” Tôi nhìn kỹ và nhận ra đó là một đầu đạn cỡ 5.45 ly. Ánh sáng phản chiếu từ bề mặt móp méo của nó khiến lòng tôi nặng trĩu.
Tôi đứng chết lặng, như thể toàn bộ thế giới quanh mình bất ngờ chững lại. Đạn đã găm sâu vào bụng cậu ta, đáng lý ra phải cần đến phẫu thuật để lấy ra — nhưng làm thế nào, chỉ trong thời gian ngắn ngủi, cậu ta đã có thể tự giải quyết? “Sao… sao cậu lấy được nó ra vậy?”
Liam nhún vai, một nụ cười nhạt điểm trên gương mặt, ánh mắt lấp lửng giữa thản nhiên và tự đắc. “Khi Rolb và Pinata còn đang tra khảo cậu, Andria đã sử dụng phép trị thương. Đạn tự bật ra, như thể nó bị đẩy từ bên trong. Có vẻ nó đã méo mó một chút rồi.”
“Phép trị thương?” Tôi lặp lại, giọng nghẹn lại, vừa ngạc nhiên vừa không dám tin. Một thứ kỳ diệu như vậy, tôi chỉ dám nghĩ nó cùng lắm cũng chỉ giúp hồi phục trầy xước hoặc tổn thương nhẹ bên ngoài. Nhưng những gì xảy ra trước mắt đã vượt xa sự tưởng tượng của tôi.
Pinata đột ngột quay sang nhìn tôi, ánh mắt lóe lên như vừa nảy ra một ý tưởng táo bạo. Tuy nhiên, biểu cảm cô thoáng chần chừ, như đang cân nhắc điều gì đó. Sau cùng, cô mở lời, giọng nói vừa nhẹ nhàng vừa kiên quyết. “Tôi để ý thấy chân cậu có vẻ bị bong gân rồi nhỉ? Để tôi sử dụng phép trị thương.”
Tôi cúi đầu nhìn xuống mắt cá chân mình, nơi cơn đau nhức đang lan tỏa âm ỉ. Chân tôi quả thật đã sưng lên và việc di chuyển trở nên khó khăn. “Nó chỉ là bong gân thôi,” tôi lúng túng nói, cố gắng gạt đi sự quan tâm của cô. “Tôi nghĩ không cần phải… phải sử dụng phép trị thương đâu. Tuy khó đi lại, nhưng tôi chịu được mà.”
Pinata không đáp lời ngay, chỉ lặng lẽ đứng dậy, ánh mắt quyết liệt hơn trước. Cô bước đến gần tôi, nhẹ nhàng nhưng dứt khoát cúi xuống, nâng chân tôi lên với sự cẩn thận đến mức khiến tôi hơi bối rối. Sau khi quan sát kỹ lưỡng, cô bắt đầu tháo chiếc ủng ra, động tác nhẹ nhàng nhưng không kém phần điêu luyện, như thể đã quen làm việc này từ lâu.
Khi cầm trượng trong tay, Pinata đặt nó sát vào vùng sưng. Một tiếng thì thầm kỳ lạ vang lên từ đôi môi cô, những âm thanh mang một sức nặng ma mị mà tôi không thể hiểu nổi. Ngay sau đó, một luồng sáng xanh mờ ảo từ bàn tay cô tràn ra, dịu dàng ôm lấy vết thương.
Trước mắt tôi, những vết bầm tím trên chân dần mờ đi, làn da trở lại sắc hồng hào khỏe mạnh như chưa từng chịu tổn thương. Cơn đau âm ỉ cũng tan biến, nhẹ nhàng như một làn khói mỏng bị gió cuốn đi.
“Sao... điều này thật kỳ diệu,” tôi không kìm được mà thốt lên, giọng đầy kinh ngạc lẫn bối rối. Thế nhưng, Liam ngay lập tức chen ngang, ánh mắt pha lẫn vẻ chế nhạo.
“Vậy là cậu thực sự không biết gì về phép thuật sao? Cậu chẳng khác nào một kẻ lạc từ thời kỳ đồ đá tới đây vậy.” Lời cậu ta như một mũi tên sắc lạnh, trong khi Pinata đã quay trở lại chỗ ngồi, vẻ mặt không giấu được chút ái ngại.
“Tôi có biết về phép thuật,” tôi phản bác yếu ớt, “nhưng chỉ qua những câu chuyện viễn tưởng của các nhà văn.” Câu trả lời của tôi khiến cả Pinata và Andria đồng loạt quay sang, ánh mắt tràn đầy sự ngạc nhiên xen lẫn khó tin.
Andria khẽ lắc đầu, như thể đang cố gắng giải thích điều hiển nhiên cho một đứa trẻ không biết gì. Giọng cô trầm ổn nhưng phảng phất nét nghiêm nghị. “Phép thuật đã tồn tại từ khi vũ trụ này ra đời. Người sử dụng phép thuật có thể khai thác nó thông qua niệm chú hoặc đọc thần chú. Một số ít đặc biệt có khả năng sáng tạo phép thuật ngay trong khoảnh khắc.”
Pinata gật đầu, tiếp lời Andria, giọng cô nhẹ nhàng nhưng không kém phần uyên bác. “Ma pháp là một nhánh của phép thuật, nhưng nó thuộc về Ma Tộc. Về bản chất, không có sự khác biệt lớn giữa chúng. Điều duy nhất phân chia là nguồn năng lượng. Ma pháp sử dụng ma lực, trong khi phép thuật lại dựa vào mana.”
Tôi lắng nghe lời giải thích mà như rơi vào một thế giới khác. Những khái niệm như ma pháp hay phép thuật vẫn luôn là điều hoang đường trong tâm trí tôi, giờ đây lại trở nên thực đến kỳ lạ. “Mana” và “ma lực”… chúng là gì? Tôi hoàn toàn không có cách nào hiểu nổi, đầu óc như bị nhấn chìm trong một mớ hỗn độn.
“Tôi nghĩ tôi khó mà hiểu hết những gì các bạn đang nói,” tôi thở dài, giọng đầy bất lực. “Vậy cái quả cầu lửa lúc nãy đó cũng là một dạng ma pháp sao?”
Pinata khẽ mỉm cười, ánh mắt lấp lánh niềm tự hào, rồi gật đầu. “Rất chính xác, đó là ma pháp hệ lửa.”
Đột ngột, một giọng nói khác vang lên, trầm thấp và phảng phất sự bí ẩn, như thể chủ nhân của nó đã quen ẩn mình trong bóng tối. “Vậy thì, nếu cậu không biết gì về phép thuật, làm sao cậu có thể gây sát thương cho Liam bằng một cách kỳ diệu như vậy?”
Tôi quay sang nhìn, người vừa lên tiếng là một chàng trai với dáng vẻ sắc bén và lanh lẹ, y phục đen bó sát khiến anh ta trông giống hệt một ninja. Anh ta tiếp tục nói, ánh mắt soi mói nhưng không quá hung hăng. “Nhân tiện, tôi là Aiden Haseem. Tôi cũng là một hiệp sĩ như Liam, nhưng chuyên về trinh sát và tình báo.”
Sự chú ý của mọi người dần đổ dồn về phía tôi, nhưng bầu không khí không còn quá nặng nề, có phần nhẹ nhàng hơn khi cuộc trò chuyện tiếp diễn.
“Cái đó… nhưng trước khi trả lời, liệu ở đây chỉ có cung thôi sao?” Tôi hỏi, giọng không giấu nổi vẻ lúng túng.
Cô gái ngồi cạnh Pinata lập tức lên tiếng, giọng nói của cô mang một sự dịu dàng nhưng không kém phần mạnh mẽ. “Ngoài cung ra, còn có nỏ và phi tiêu nữa,” cô trả lời.
Chỉ lúc này tôi mới để ý kỹ đến cô. Đây chính là người tôi đã thoáng thấy từ trên xe, khi đứng trên đồi. Đặc điểm nổi bật nhất là mái tóc bạc óng ánh tựa ánh trăng, đôi mắt xanh lục bảo sáng rực, và đặc biệt nhất là đôi tai dài, nhọn — thứ khiến tôi không thể ngăn mình khỏi tò mò.
Tôi lắp bắp lên tiếng, như thể bị kéo vào một cơn thôi thúc không thể cưỡng lại. “Cho hỏi phát đã,” tôi ngập ngừng, ánh mắt không rời khỏi cô gái, “cô tên là gì, và tại sao đôi tai của cô lại dài và nhọn như vậy?”
Tôi vừa hỏi vừa đưa tay lên tai mình, làm động tác chỉ về đôi tai của cô, biểu cảm không che giấu được sự ngạc nhiên.
Một sự im lặng lạnh lẽo như băng giá bất chợt trùm lên toàn bộ không gian, khiến tôi cảm thấy ngột ngạt. Mọi ánh mắt, từng người một, đổ dồn về phía tôi. Ngay cả người đánh xe cũng ngoái đầu lại nhìn, ánh mắt lạ lẫm khiến tôi lập tức cảm thấy bất an.
“Là… là sao vậy, đừng dọa tôi chứ?” Tôi nuốt khan, cảm giác lo lắng ngày càng lan tỏa, như một cơn sóng lạnh lẽo bò dần trên sống lưng.
Cuối cùng, cô gái kia lên tiếng, giọng nói của cô có phần thản nhiên nhưng không giấu được chút bất ngờ. “Anh thật sự không biết về tộc Eldrin sao?”
Tộc Eldrin? Đầu óc tôi quay cuồng cố gắng tìm kiếm một manh mối, nhưng chẳng có gì cả. Là giống loài gì? Tại sao tôi không hề có bất kỳ ký ức nào về họ? Dù có cố gắng suy nghĩ đến đâu, tất cả chỉ là một mảng trống rỗng.
“Xin lỗi nếu tôi đã xúc phạm. Nhưng thật sự là tôi không biết tộc Eldrin là gì…” Tôi thành thật thừa nhận, giọng nói có chút bất an.
“Thật sao? Cậu ở đâu mà lại không biết gì về tộc Eldrin?” Liam hỏi, đôi mắt anh ta cứ lia qua tôi, vẻ giọng cợt nhả.
“À… ờm…” Tôi bối rối, cố gắng tìm một câu trả lời.
Ngay khi tôi cảm thấy như mình đang bị áp đảo bởi ánh mắt và lời lẽ nghiêm khắc của Liam, cô gái tóc bạc nhẹ nhàng lên tiếng, giọng nói của cô mang theo một sự vững vàng nhưng không kém phần dịu dàng, giống như cơn gió mát thổi tan bầu không khí ngột ngạt. “Thôi, Liam, đủ rồi. Cứ coi như Mikhail là một người mới, rồi cậu ấy sẽ học hỏi dần thôi.”
Cô quay sang tôi, đôi mắt xanh lục bảo như ánh lên một ánh sáng an ủi, đồng thời nở một nụ cười thoáng qua nhưng ấm áp. “Tôi tên là Lorien Starfall, cung thủ cấp B. Năm nay tôi đã 72 tuổi. Rất vui được gặp anh.”
Tôi khẽ giật mình, bất giác nhìn kỹ hơn. Con số “72 tuổi” như một đợt sóng bất ngờ ập vào, hoàn toàn không ăn khớp với vẻ ngoài trẻ trung thanh tú của cô. Tôi lúng túng đáp lại, “Rất hân hạnh được gặp cô, Lorien,” mặc dù trong lòng không ngừng băn khoăn liệu cách xưng hô này có phù hợp hay không.
Tôi cố gạt sự bối rối sang một bên, tiếp tục, “Nhưng tạm gác chuyện đó lại, thứ tôi sử dụng không phải là cung, mà là súng.”
Khi tôi giơ khẩu AK-74 lên, cả không gian dường như đông cứng lại trong giây lát. Ánh mắt của mọi người đồng loạt đổ dồn về phía nó, sự tò mò trong mắt họ sáng rực, như những tia nắng xuyên qua màn mưa mỏng.
Vài người không giấu nổi sự hiếu kỳ, khẽ nghiêng người về phía trước, chăm chú quan sát từng chi tiết của khẩu súng. Kim loại lạnh lẽo và hình dáng sắc sảo của nó dường như trở thành tâm điểm đầy hấp dẫn, khiến họ không thể rời mắt.
Có tiếng xì xào nhỏ dần lan khắp nhóm, một số người còn thì thầm với nhau, vẻ mặt nửa tò mò, nửa e dè. Ánh nhìn của họ phản chiếu sự pha trộn giữa ngạc nhiên và cảnh giác, như thể thứ vũ khí này không chỉ lạ lẫm mà còn mang theo một sức mạnh khó đoán định, khiến không khí trở nên căng thẳng song lại tràn đầy phấn khích. Sau đó, Haseem liền muốn biết chi tiết về cách hoạt động và nó làm tôi có chút hơi lương lự.
Sau một thoáng cân nhắc, tôi quyết định sẽ không để họ xem thêm bất cứ điều gì về khẩu súng này. Việc giải thích nguyên lý hoạt động của vũ khí giữa một thế giới mà cung, nỏ và gậy phép được xem là những lựa chọn tối ưu cho chiến đấu tầm xa chẳng khác nào tự trao đi lợi thế chiến lược lớn nhất mà tôi đang sở hữu.
Với sức mạnh đáng gờm và thiết kế vượt trội của AK-74, AKS-74U, hay cả RPG-7, tôi biết chắc rằng đây chính là những con bài nặng ký có thể lật ngược tình thế trong bất kỳ cuộc giao tranh nào. Nếu để lộ cấu trúc cơ học hay nguyên lý vận hành, tôi không nghi ngờ gì rằng những bản sao chép, dù thô sơ hay hoàn chỉnh, sẽ nhanh chóng xuất hiện. Dù chúng không đạt được uy lực như nguyên bản, chỉ riêng việc giảm đi tính bất ngờ đã đủ để tôi đánh mất ưu thế.
Tôi không thể để điều đó xảy ra. Tự tay hé lộ bí mật của vũ khí độc nhất vô nhị chẳng khác nào tự vứt bỏ tấm khiên duy nhất bảo vệ mình giữa chiến trường. Với quyết tâm đó, tôi hít một hơi thật sâu, rồi từ tốn nói, giọng điệu pha lẫn giữa sự khéo léo và dứt khoát:
“Xin lỗi mọi người, nhưng đây là bí mật quân sự. Tôi không thể tiết lộ thêm về vũ khí này.”
Những lời từ chối ấy như một làn nước lạnh dội xuống sự tò mò đang bùng cháy. Sự hứng thú trong ánh mắt của họ chậm rãi phai nhạt, thay vào đó là một biểu cảm trầm lắng hơn, xen lẫn sự tôn trọng. Có lẽ họ nhận ra rằng câu trả lời của tôi không đơn thuần là lời từ chối, mà còn là một lời cảnh báo ngầm về sự nghiêm trọng của việc này.
Nhận thấy bầu không khí căng thẳng dần tan biến, tôi lập tức chuyển hướng, cố gắng điều khiển dòng chảy của cuộc trò chuyện. “Mà này…” tôi lên tiếng, nhẹ nhàng nhưng không kém phần kiên quyết, “tôi có một thắc mắc, liệu các bạn có thể giải đáp giúp tôi không?”
Andria, người vẫn giữ nụ cười nhẹ nhàng nhưng không mất đi nét điềm tĩnh thường trực, liền đáp lại. “Là chuyện gì? Nếu chúng tôi có thể giúp, chắc chắn chúng tôi sẽ sẵn lòng!”
“Chuyện là… tôi thực sự không biết mình đang ở đâu,” tôi nghiêm túc đáp lại, cố gắng giữ giọng điệu điềm tĩnh. “Tôi biết nơi này là lục địa Velrika, tỉnh Belurga và gần đây có làng Tafuhi cùng thị trấn Holemn. Nhưng tôi vẫn muốn xem bản đồ, liệu mọi người có một cái không?”
Nghe vậy, Andria khẽ cười, nụ cười dịu dàng nhưng ánh lên vẻ thông hiểu. Cô chậm rãi đưa tay lên, các ngón tay di chuyển uyển chuyển như đang dệt nên một tác phẩm tinh xảo. Phép thuật được thi triển một cách điêu luyện, và trước mắt tôi, một bản đồ chi tiết hiện ra lơ lửng giữa không trung. Những đường nét tinh xảo bằng ánh sáng và ma lực đan xen tạo nên hình ảnh sắc nét đến từng chi tiết, tựa như một màn hình chiếu ba chiều hoàn hảo.
Tôi đứng lặng, mắt dán chặt vào bản đồ. Những vùng đất, địa hình, các con sông uốn lượn và cả vị trí các ngôi làng hiện ra rõ ràng như thể tôi đang ngắm nhìn một bức tranh sống động. So với những hình ảnh vệ tinh tối tân trên Trái Đất, bản đồ này vượt xa mọi tiêu chuẩn, không chỉ về mặt thẩm mỹ mà còn ở tính tương tác đầy kinh ngạc.
Andria đưa tay chỉ vào một điểm trên bản đồ, giọng cô vừa nhẹ nhàng vừa tỉ mỉ. “Như cậu có thể thấy, hiện tại chúng ta đang ở gần làng Tafuhi. Đây sẽ là điểm dừng chân sau chuyến hành trình từ hầm ngục. Nếu cậu muốn, chúng ta có thể tiếp tục đến thị trấn Holemn, nơi có cục mạo hiểm giả số 7 thuộc chi nhánh tỉnh Belurga.”
Tôi gật đầu, song vẫn không thể ngăn bản thân khỏi cảm giác trầm trồ. Giữa bối cảnh trung cổ đầy vẻ cổ kính này, phép thuật họ sử dụng lại mang dáng dấp của một công nghệ tương lai. Bản đồ chiếu nổi với độ chính xác đáng kinh ngạc này dường như là một biểu hiện hoàn hảo cho sự kết hợp giữa sáng tạo và kỹ thuật tinh vi.
“Tôi hiểu rồi,” tôi nói, ánh mắt vẫn không rời bản đồ như bị hút vào vẻ kỳ diệu của nó. “Nhưng cho tôi hỏi, bản đồ này hoạt động như thế nào? Nó có độ chính xác cao không?”
Andria nhẹ nhàng thu hồi phép thuật, để bản đồ dần tan biến. Những ánh sáng cuối cùng tỏa ra như những đốm lửa lập lòe trước khi lụi tắt, để lại không gian trống trải nhưng đầy dư âm của sự kỳ diệu. “Bản đồ này rất chính xác,” cô giải thích, giọng đầy tự hào nhưng không thiếu đi nét điềm tĩnh thường trực. “Nó hoạt động dựa trên một hệ thống ma trận phép thuật đặc biệt có tên là M.M.D.T — viết tắt của ‘Matrix Magicae Determinationis Terreni,’ tức Ma trận Phép thuật Xác định Địa hình. Hình ảnh mà cậu vừa thấy thực chất được phát lại từ dữ liệu mà cục mạo hiểm giả đã thu thập và lưu trữ.”
Tôi cảm thấy như đang bước vào một thế giới hoàn toàn khác biệt, mỗi chi tiết đều khiến tôi ngạc nhiên không ngớt. “Thật đáng kinh ngạc,” tôi lẩm bẩm, không giấu được vẻ thán phục. “Tôi chưa bao giờ nghĩ rằng phép thuật có thể đạt đến mức độ phức tạp và tiện lợi như vậy.”
Andria chỉ khẽ mỉm cười, nét cười mềm mại nhưng chứa đựng sự sâu lắng. “Cậu cũng làm chúng tôi kinh ngạc không kém khi giới thiệu về súng. Chỉ nhìn qua độ tinh xảo, cấu trúc hoàn thiện và sức mạnh tiềm tàng của nó cũng đủ để hiểu rằng vũ khí này hoàn toàn vượt trội so với cung tên hay kiếm mà chúng tôi sử dụng. Có thể nói, nó là một kiệt tác cơ khí.”
Tôi im lặng, để những suy nghĩ lấn át trong đầu. Cuộc trao đổi này như một cửa sổ mở ra hai thế giới đối lập, một bên là phép thuật huyền bí thấm đẫm màu sắc của sự linh thiêng, một bên là công nghệ hiện đại sắc lạnh nhưng đầy uy lực. Cả hai thế giới đều mang trong mình những điều kỳ diệu riêng, song cũng để lại nhiều câu hỏi chưa lời giải đáp trong tâm trí tôi.
34 Bình luận
Miêu tả hơi gượng chút
Lỗi chính tả: "là" chứ không phải "la".
- Truyện lặp từ còn hơi nhiều. Chẳng hạn như từ "ngập tràn" này. Cái này không phải là lỗi gì quá lớn. Do ở chương này tác giả cũng chỉ lặp vài lần nên ở mức chấp nhận được. Nhưng, tui vẫn mong tác giả để ý đến vấn đề này mà hoàn thiện tác phẩm tốt hơn.
- Tiếp theo là lỗi dùng từ. Phải, đúng đây không phải là lỗi gì quá lớn lao. Tui và các độc giả khác đọc vẫn hiểu. Nhưng lỗi là lỗi. Chúng vẫn gây khó chịu cho người đọc và tôi cũng mong tác giả để ý hnw nhé. Đây là một số chỗ tui tìm thấy được:
[Lời nói của ông mờ dần, đôi mắt ông từ từ khép lại. Tôi nín thở, không dám tin vào điều đang xảy ra trước mắt mình. Cuốn sách trong tay tôi, nặng trĩu như mang theo tất cả sự bí ẩn của thế giới này. Tôi mở nó ra, những ký tự kỳ lạ nhảy múa trước mắt, như tiếng Anh, nhưng lại có gì đó khác lạ.]
Trước tiên, "lời nói" có "mờ dần" à? "Mờ" là dùng cho hình ảnh mà, có phải cho âm thanh đâu...
[Sự nghi ngờ dâng lên, nhưng cũng xen lẫn một chút mệt mỏi và tuyệt vọng. Tôi không còn đủ sức lực để suy đoán thêm, lòng chỉ biết mong mỏi một chút cứu rỗi từ đoàn xe ngựa đó. Những bước chân nặng nề lê lết trên mặt đất, từng bước một như kéo theo cả trọng lượng của nỗi sợ hãi và sự kiệt sức. Bất chấp những câu hỏi không lời giải đáp đang cuồn cuộn trong đầu, tôi vẫn tiến tới, ánh mắt đong đầy hi vọng mong manh.]
Tiếp, đã "đong đầy" mà còn "mong manh"? Tác không thấy 2 từ này đá nhau à? Thường thì "mong manh" đi chung với "loé lên", ấy nhỉ?
[Liam cười nhẹ, ánh mắt hiện lên chút tự mãn. “À, nó vẫn đau đấy. Nhưng chỉ còn là một vết đau nhẹ thôi. Ý cậu là thứ này là đạn à?” Nói rồi, Liam chìa tay ra, đưa cho tôi xem đầu đạn đã móp méo. Nhìn kĩ, tôi nhận ra đó là một viên đạn cỡ 5.45 ly.]
Cuối cùng, có "vết đau" à? Tui nhớ chỉ có "vết thương" thôi mà nhỉ?
Lỗi chính tả: "trông" chứ không phải "chông".
Lỗi chính tả: "nãy" chứ không phải "lẫy".
cuốn cuốn